Take out là gì? Mọi điều bạn cần biết về cụm động từ đa nghĩa này
“Take out” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau, khiến không ít người học, đặc biệt là người học tiếng Anh tại Việt Nam, cảm thấy bối rối. Vậy take out là gì? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết tất cả các nghĩa của “take out”, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp.
I. “Take out” – Đa nghĩa và thú vị
“Take out” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
1. Mua thức ăn mang về (take-out food)
Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất của “take out” trong cuộc sống hàng ngày. Nó chỉ việc mua thức ăn từ nhà hàng, quán ăn và mang về nhà hoặc nơi khác để thưởng thức.
Ví dụ:
Let’s get some take out tonight. I don’t feel like cooking. (Tối nay chúng ta mua đồ ăn mang về đi. Tôi không muốn nấu nướng.)
I ordered take out from the Chinese restaurant. (Tôi đã đặt đồ ăn mang về từ nhà hàng Trung Quốc.)
2. Rút ra, lấy ra
“Take out” còn có nghĩa là lấy một vật gì đó ra khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ:
He took out his wallet and paid for the meal. (Anh ấy lấy ví ra và trả tiền cho bữa ăn.)
She took out a book from her bag. (Cô ấy lấy một cuốn sách ra khỏi túi.)
3. Loại bỏ, trừ khử
Trong một số ngữ cảnh, “take out” mang nghĩa là loại bỏ hoặc trừ khử một cái gì đó, thường là một vật cản hoặc một mối đe dọa.
Ví dụ:
The sniper took out the enemy leader. (Tay súng bắn tỉa đã trừ khử thủ lĩnh của kẻ thù.)
The dentist took out my wisdom tooth. (Nha sĩ đã nhổ răng khôn của tôi.)
4. Mời ai đó đi chơi, hẹn hò
“Take someone out” có nghĩa là mời ai đó đi ăn, xem phim, hoặc tham gia một hoạt động giải trí nào đó.
Ví dụ:
He took her out to dinner for their anniversary. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối kỷ niệm ngày cưới.)
I’d like to take you out sometime. (Tôi muốn mời bạn đi chơi lúc nào đó.)
5. Vay (tiền, bảo hiểm)
“Take out” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, mang nghĩa là vay tiền hoặc mua bảo hiểm.
Ví dụ:
He took out a loan to buy a car. (Anh ấy vay tiền để mua xe.)
She took out a life insurance policy. (Cô ấy mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.)
II. Phân biệt “Take out” với các cụm từ tương tự
Để hiểu rõ hơn về “take out”, chúng ta cần phân biệt nó với một số cụm từ tương tự:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Take away | Mang đi (thức ăn) | I’ll take away a pizza, please. |
Take off | Cởi bỏ, cất cánh | He took off his jacket. |
Take over | Tiếp quản | She took over the family business. |
Take down | Tháo xuống, ghi chép | He took down the notes from the meeting. |
III. Luyện tập với “Take out”
Hãy cùng luyện tập với một số câu ví dụ để củng cố kiến thức về “take out”:
Let’s ________ some Chinese food tonight.
She ________ her phone and took a photo.
The security guard ________ the intruder.
He’s going to ________ her ________ for a romantic dinner.
I need to ________ a loan to pay for my tuition.
Đáp án: 1. take out, 2. took out, 3. took out, 4. take…out, 5. take out
IV. “Take out” trong các tình huống giao tiếp
“Take out” là một cụm từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “take out” trong các tình huống thực tế:
Đặt đồ ăn: “I’d like to take out two pizzas and a coke, please.”
Mời ai đó đi chơi: “Would you like me to take you out for dinner sometime?”
Kể chuyện: “The police took out the suspect after a long chase.”
V. Học tiếng Anh hiệu quả với IELTS HCM và ILTS.VN
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi IELTS, bạn cần có một phương pháp học tập đúng đắn và sự hỗ trợ từ các chuyên gia. ieltshcm.com và www.ilts.vn là những địa chỉ uy tín cung cấp các khóa học IELTS chất lượng cao, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chương trình học bài bản. Hãy truy cập website để tìm hiểu thêm và lựa chọn khóa học phù hợp với bạn.
VI. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ take out là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng “take out” trong các tình huống giao tiếp khác nhau để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Chúc bạn học tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS!