Take out of là gì? Tìm hiểu cụm động từ quen mà lạ trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “take out of” và tự hỏi nghĩa của nó là gì chưa? Mặc dù trông có vẻ đơn giản, “take out of” lại mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “take out of là gì”, phân tích các nghĩa thường gặp, cách sử dụng và ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững cụm động từ này và tự tin sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
I. Take out of là gì? Khái quát về nghĩa và cách dùng
“Take out of” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường mang nghĩa lấy cái gì ra khỏi cái gì, rút cái gì ra khỏi cái gì. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng như loại bỏ, trừ đi, khấu trừ hoặc làm ai đó mất đi điều gì.
Ví dụ:
Nghĩa đen: He took the book out of the bag. (Anh ấy lấy cuốn sách ra khỏi túi.)
Nghĩa bóng: The long hours took a lot out of him. (Giờ làm việc dài đã lấy đi rất nhiều sức lực của anh ấy.)
II. Các nghĩa thường gặp của “take out of”
“Take out of” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa thường gặp nhất:
1. Lấy ra, rút ra (remove)
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “take out of”. Nó diễn tả hành động di chuyển vật gì đó từ bên trong một vật chứa ra bên ngoài.
Please take the trash out of the bin. (Vui lòng lấy rác ra khỏi thùng.)
She took her phone out of her pocket. (Cô ấy lấy điện thoại ra khỏi túi.)
2. Loại bỏ, trừ đi, khấu trừ (subtract, deduct)
Trong ngữ cảnh này, “take out of” mang nghĩa trừ đi một số tiền hoặc một phần nào đó từ một tổng thể.
They took $10 out of my paycheck for taxes. (Họ đã trừ 10 đô la từ tiền lương của tôi cho thuế.)
Take out 20% of the total cost. (Trừ đi 20% tổng chi phí.)
3. Làm ai đó mất đi điều gì (deprive someone of something, exhaust someone)
“Take out of” có thể diễn tả việc làm cho ai đó mất đi năng lượng, sức lực, niềm vui, hoặc một phẩm chất nào đó.
The marathon took a lot out of the runners. (Cuộc chạy marathon đã lấy đi rất nhiều sức lực của các vận động viên.)
The constant criticism took all the joy out of her work. (Những lời chỉ lỗi liên tục đã lấy đi hết niềm vui trong công việc của cô ấy.)
III. Phân biệt “take out of” với “take out”
“Take out” cũng là một cụm động từ phổ biến, nhưng nó có nghĩa khác với “take out of”. “Take out” thường mang nghĩa đưa ai đó đi đâu đó (thường là đi ăn, xem phim,…), hoặc rút tiền từ ngân hàng.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Take out of | Lấy ra, loại bỏ, trừ đi, làm mất đi | He took the book out of the bag. |
Take out | Đưa ai đó đi đâu đó, rút tiền | He took her out for dinner. |
IV. Luyện tập sử dụng “take out of”
Hãy thử đặt câu với “take out of” trong các tình huống sau:
Bạn lấy điện thoại ra khỏi túi.
Bạn lấy bánh mì ra khỏi lò nướng.
Công việc làm bạn kiệt sức.
V. Mở rộng: Các cụm động từ liên quan đến “take”
Tiếng Anh có rất nhiều cụm động từ bắt đầu bằng “take”, mỗi cụm từ mang một nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Take after: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
Take apart: Tháo rời
Take back: Rút lại lời nói, trả lại hàng
Take down: Ghi chép lại, dỡ xuống
Take in: Cho ai đó ở nhờ, hiểu, tiếp thu
Take off: Cất cánh, cởi bỏ (quần áo)
Take on: Đảm nhận, tuyển dụng
Take over: Tiếp quản
Take up: Bắt đầu một sở thích mới, chiếm (không gian, thời gian)
VI. Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể
Nấu ăn: “Take the cake out of the oven after 30 minutes.” (Lấy bánh ra khỏi lò sau 30 phút.)
Tài chính: “They took a percentage out of my salary for retirement savings.” (Họ đã trừ một phần trăm từ lương của tôi để tiết kiệm hưu trí.)
Thể thao: “The intense training took a lot out of the athletes.” (Chế độ luyện tập cường độ cao đã lấy đi rất nhiều sức lực của các vận động viên.)
VII. Kết luận
Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “take out of” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cụm động từ này nhé!
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và khám phá thêm nhiều cụm động từ thú vị khác, bạn có thể tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!