Take risk là gì? Mọi điều cần biết về việc “chấp nhận rủi ro” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe đến cụm từ “take risk” và muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? “Take risk” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “chấp nhận rủi ro”, “liều lĩnh”. Việc hiểu rõ về “take risk” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn, đặc biệt là trong môi trường học thuật và kinh doanh. Hãy cùng khám phá cụm từ thú vị này qua bài viết dưới đây!

I. Take risk là gì? Định nghĩa và giải thích

“Take risk” có nghĩa là chấp nhận rủi ro, sẵn sàng đối mặt với nguy cơ thất bại hoặc mất mát để đạt được một mục tiêu nào đó. Nó thể hiện sự dũng cảm, dám nghĩ dám làm, và không ngại thử thách.

Ví dụ:

  • He took a risk by investing all his money in the stock market. (Anh ấy đã chấp nhận rủi ro khi đầu tư toàn bộ số tiền của mình vào thị trường chứng khoán.)

II. Cách sử dụng “Take risk” trong câu

“Take risk” thường được sử dụng với các cấu trúc sau:

  • Take a risk: Chấp nhận một rủi ro. Ví dụ: She decided to take a risk and start her own business. (Cô ấy quyết định chấp nhận rủi ro và bắt đầu kinh doanh riêng.)

  • Take risks: Chấp nhận nhiều rủi ro. Ví dụ: Entrepreneurs often have to take risks to succeed. (Các doanh nhân thường phải chấp nhận rủi ro để thành công.)

  • Take the risk of + V-ing/Noun: Chấp nhận rủi ro về điều gì. Ví dụ: He took the risk of losing his job to protect his principles. (Anh ấy chấp nhận rủi ro mất việc để bảo vệ nguyên tắc của mình.)

  • Take a risk on + something/someone: Đánh cược vào điều gì/ai đó. Ví dụ: The company took a risk on the new technology. (Công ty đã đánh cược vào công nghệ mới.)

III. Các cụm từ và cấu trúc tương tự “Take risk”

Có một số cụm từ và cấu trúc mang nghĩa tương tự “take risk”, bao gồm:

  • Take a chance: Nắm lấy cơ hội, chấp nhận rủi ro

  • Gamble: Đánh bạc, mạo hiểm

  • Run a risk: Chấp nhận rủi ro

  • Hazard: Mạo hiểm, liều lĩnh

IV. Bảng so sánh “Take risk” với các cụm từ tương tự

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Take a riskChấp nhận rủi roHe took a risk by investing in the new company.
Take a chanceNắm lấy cơ hội, chấp nhận rủi roI’ll take a chance and ask her out.
GambleĐánh bạc, mạo hiểmHe gambled all his money on the horse race.
Run a riskChấp nhận rủi roYou run a risk of getting sick if you don’t wash your hands.
HazardMạo hiểm, liều lĩnhHe hazarded his life to save the drowning child.

V. Khi nào nên và không nên “Take risk”?

Việc chấp nhận rủi ro là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng nên liều lĩnh. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Nên chấp nhận rủi ro khi:

    • Bạn đã cân nhắc kỹ lưỡng và đánh giá được mức độ rủi ro.

    • Bạn có kế hoạch dự phòng cho trường hợp thất bại.

    • Mục tiêu bạn muốn đạt được xứng đáng với rủi ro bạn phải đối mặt.

  • Không nên chấp nhận rủi ro khi:

    • Bạn không hiểu rõ về rủi ro mình đang đối mặt.

    • Hậu quả của thất bại quá lớn và bạn không thể gánh chịu.

    • Bạn bị áp lực hoặc bị người khác xúi giục.

VI. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Take risk”

  • Tạo câu chuyện: Hãy tự tạo ra những câu chuyện ngắn sử dụng “take risk” và các cụm từ tương tự.

  • Viết nhật ký: Ghi lại những lần bạn đã chấp nhận rủi ro trong cuộc sống và kết quả của nó.

  • Thảo luận với bạn bè: Trao đổi với bạn bè về những trải nghiệm chấp nhận rủi ro của họ.

VII. “Risk” trong các cụm từ khác

“Risk” không chỉ xuất hiện trong cụm từ “take risk” mà còn trong nhiều cụm từ khác, ví dụ:

  • At risk: Gặp nguy hiểm, có nguy cơ. Ví dụ: Children living in poverty are at risk of malnutrition. (Trẻ em sống trong nghèo đói có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.)

  • Risk assessment: Đánh giá rủi ro. Ví dụ: The company conducted a risk assessment before starting the project. (Công ty đã tiến hành đánh giá rủi ro trước khi bắt đầu dự án.)

  • Risk management: Quản lý rủi ro. Ví dụ: Effective risk management is essential for any business. (Quản lý rủi ro hiệu quả là điều cần thiết cho bất kỳ doanh nghiệp nào.)

VIII. Câu nói nổi tiếng về “Risk”

  • “The biggest risk is not taking any risk. In a world that’s changing really quickly, the only strategy that is guaranteed to fail is not taking risks.” – Mark Zuckerberg (Rủi ro lớn nhất là không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào. Trong một thế giới đang thay đổi rất nhanh chóng, chiến lược duy nhất đảm bảo thất bại là không chấp nhận rủi ro.)

IX. Kết luận

“Take risk” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, phản ánh một phần quan trọng của cuộc sống. Hiểu rõ về “take risk là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn và đưa ra những quyết định đúng đắn trong cuộc sống. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình mỗi ngày. Để có thêm tài liệu học tập và luyện thi IELTS, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]