Take Turn Là Gì? Mọi Điều Bạn Cần Biết Về Cụm Từ Này

Bạn đã bao giờ nghe cụm từ “take turns” và tự hỏi ý nghĩa chính xác của nó là gì chưa? Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, “take turns” xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sự chia sẻ, luân phiên. Vậy “take turn là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cụm từ hữu ích này, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến các ví dụ minh họa cụ thể và những lưu ý quan trọng. Hãy cùng khám phá nhé!

I. Định nghĩa “Take Turn”

“Take turns” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa luân phiên, lần lượt, thay phiên nhau. Nó diễn tả hành động khi một nhóm người thực hiện một hoạt động nào đó theo thứ tự, mỗi người làm trong một khoảng thời gian nhất định rồi nhường lại cho người khác.

II. Cách Sử dụng “Take Turns”

1. Cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc cơ bản của “take turns” thường đi kèm với giới từ “in” hoặc “at” và một danh động từ (gerund) hoặc một danh từ.

  • Take turns + in + V-ing: Luân phiên làm gì đó.

    • Ví dụ: We took turns in driving the car. (Chúng tôi thay phiên nhau lái xe.)

  • Take turns + at + V-ing: Luân phiên làm gì đó (ít phổ biến hơn “in”).

    • Ví dụ: They took turns at hitting the baseball. (Họ thay phiên nhau đánh bóng chày.)

  • Take turns + to + V (nguyên thể): Luân phiên làm gì đó (dùng “to” mang nghĩa “để”)

    • Ví dụ: The children took turns to play with the toy. (Những đứa trẻ thay phiên nhau chơi với đồ chơi.)

  • Take turns + with + something: Luân phiên với cái gì đó.

    • Ví dụ: They took turns with the computer. (Họ thay phiên nhau sử dụng máy tính.)

2. Các ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “take turns”, hãy cùng xem qua một số ví dụ cụ thể:

  • Trong cuộc sống hàng ngày:

    • We take turns doing the dishes. (Chúng tôi thay phiên nhau rửa bát.)

    • The kids took turns choosing a movie to watch. (Bọn trẻ lần lượt chọn phim để xem.)

    • They took turns reading aloud from the book. (Họ thay phiên nhau đọc to cuốn sách.)

  • Trong học tập:

    • Students took turns presenting their projects. (Học sinh lần lượt trình bày dự án của mình.)

    • We took turns answering the teacher’s questions. (Chúng tôi thay phiên nhau trả lời câu hỏi của giáo viên.)

  • Trong công việc:

    • We take turns leading the team meetings. (Chúng tôi thay phiên nhau chủ trì các cuộc họp nhóm.)

    • The nurses took turns monitoring the patient. (Các y tá thay phiên nhau theo dõi bệnh nhân.)

3. Bảng tóm tắt cách sử dụng “take turns”

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Take turns + in + V-ingLuân phiên làm gì đóTake turns in cooking dinner.
Take turns + at + V-ingLuân phiên làm gì đóTake turns at playing the piano.
Take turns + to + VLuân phiên làm gì đóTake turns to use the phone.
Take turns + with + somethingLuân phiên với cái gì đóTake turns with the laptop.

III. Phân biệt “Take Turns” với các cụm từ tương tự

“Take turns” đôi khi bị nhầm lẫn với các cụm từ khác. Hãy cùng phân biệt để sử dụng chính xác hơn:

  • “One by one”: Từng người một, theo thứ tự, nhưng không nhất thiết phải luân phiên làm cùng một việc. Ví dụ: The students entered the classroom one by one. (Học sinh lần lượt vào lớp.)

  • “In turn”: Lần lượt, theo thứ tự, thường dùng để mô tả một chuỗi sự kiện hoặc hành động. Ví dụ: Each member of the team spoke in turn. (Mỗi thành viên trong nhóm lần lượt phát biểu.)

  • “Alternately”: Luân phiên, xen kẽ, thường dùng để chỉ hai hành động hoặc sự kiện xảy ra xen kẽ nhau. Ví dụ: She alternately laughed and cried. (Cô ấy cười rồi khóc, cứ thế xen kẽ nhau.)

IV. “Take Turns” trong giao tiếp tiếng Anh

Việc sử dụng thành thạo “take turns” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn. Nó thể hiện sự tôn trọng, chia sẻ và hợp tác trong các hoạt động nhóm.

  • Trong các trò chơi: “Whose turn is it?” (Đến lượt ai rồi?) là một câu hỏi phổ biến khi chơi các trò chơi theo lượt.

  • Trong các cuộc thảo luận: “Let’s take turns sharing our ideas.” (Hãy lần lượt chia sẻ ý kiến của chúng ta.) sẽ giúp cuộc thảo luận diễn ra trật tự và hiệu quả hơn.

V. Mẹo ghi nhớ “Take Turn”

  • Liên tưởng hình ảnh: Hãy tưởng tượng một nhóm trẻ em đang chơi xích đu, chúng thay phiên nhau ngồi lên và đẩy. Hình ảnh này sẽ giúp bạn ghi nhớ nghĩa của “take turns” một cách dễ dàng.

  • Thực hành thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng “take turns” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.

  • Học qua ví dụ: Tham khảo các ví dụ trong bài viết này và tự đặt câu với “take turns” để củng cố kiến thức.

VI. Nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn

Việc nắm vững các cụm từ như “take turns” là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Để đạt được kết quả tốt hơn, bạn nên:

  • Luyện tập thường xuyên: Không có con đường nào đến thành công mà không trải qua sự nỗ lực và kiên trì. Hãy dành thời gian mỗi ngày để luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

  • Tìm kiếm nguồn tài liệu chất lượng: Sử dụng các sách, ứng dụng, website học tiếng Anh uy tín để nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp.

  • Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên nghiệp: Nếu bạn muốn đạt được sự tiến bộ nhanh chóng và bài bản, hãy cân nhắc tham gia các khóa học tiếng Anh chất lượng.

Để biết thêm thông tin về các khóa học luyện thi IELTS hiệu quả, bạn có thể truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những chương trình học phù hợp với mọi trình độ, giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS mong muốn.

VII. Kết luận

“Take turn là gì?” Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc của bạn một cách rõ ràng và chi tiết. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè nhé! Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay