Taken over là gì? Khám phá cụm động từ “tiếp quản” đa nghĩa trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “taken over” và tự hỏi ý nghĩa chính xác của nó là gì? “Taken over” là dạng phân từ quá khứ của cụm động từ “take over”, một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ hết các sắc thái nghĩa và cách sử dụng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” toàn bộ bí mật về “taken over”, từ cách phát âm, nghĩa cơ bản đến các cách sử dụng nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa, bài tập thực hành, và so sánh với các từ đồng nghĩa. Hãy cùng khám phá và chinh phục cụm động từ “taken over” nhé!
I. Taken over là gì? Định nghĩa và cách phát âm
“Taken over” là dạng phân từ quá khứ của cụm động từ “take over”, mang nghĩa cơ bản là “tiếp quản”, “chiếm đoạt”, “điều khiển”. Nó diễn tả hành động giành quyền kiểm soát, quản lý hoặc thay thế vị trí của một người hoặc một vật khác. “Taken over” thường được sử dụng trong thì hoàn thành hoặc bị động.
1. Phát âm:
Taken: /ˈteɪkən/
Over: /ˈoʊvər/
Cách đọc: Bạn có thể đọc gần giống như “ˈteɪkən ˈoʊvər”, lưu ý nối âm giữa “taken” và “over” để phát âm tự nhiên hơn.
II. Các nghĩa và cách sử dụng của “taken over”
1. Tiếp quản (công việc, vị trí, trách nhiệm):
Ví dụ: She has taken over the role of CEO. (Cô ấy đã tiếp quản vị trí CEO.)
Giải thích: Trong trường hợp này, “taken over” diễn tả việc cô ấy đảm nhận vị trí và trách nhiệm của CEO.
2. Chiếm đoạt, kiểm soát (lãnh thổ, công ty):
Ví dụ: The company was taken over by a foreign investor. (Công ty đã bị một nhà đầu tư nước ngoài tiếp quản.)
Giải thích: “Taken over” diễn tả việc công ty bị mất quyền kiểm soát vào tay nhà đầu tư nước ngoài.
3. Lan rộng, bao phủ (cảm xúc, hiện tượng):
Ví dụ: A feeling of sadness took over him. (Một cảm giác buồn bã bao trùm lấy anh ta.)
Giải thích: “Taken over” diễn tả việc cảm xúc buồn bã chi phối tâm trạng của anh ta.
III. Cấu trúc ngữ pháp với “taken over”
“Taken over” thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
Have/has/had + taken over: Dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
Be + taken over: Dùng trong câu bị động.
IV. Phân biệt “take over” với các từ/cụm từ đồng nghĩa
Mặc dù “take over” có thể được thay thế bằng các từ/cụm từ khác như “assume control”, “seize”, “acquire”, “gain control”, nhưng chúng có những sắc thái khác biệt nhỏ.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
take over | tiếp quản (mang tính chung chung) | He will take over the family business. |
assume control | nắm quyền kiểm soát (trang trọng hơn) | The government assumed control of the situation. |
seize | chiếm đoạt (bằng vũ lực hoặc bất hợp pháp) | The rebels seized the city. |
acquire | mua lại (thường dùng trong kinh doanh) | The company acquired its competitor. |
gain control | giành quyền kiểm soát | The firefighters struggled to gain control of the blaze. |
V. Bảng tóm tắt các nghĩa của “taken over”
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Tiếp quản | assume, take charge of | He has taken over as the new manager. |
Chiếm đoạt | seize, capture | The army has taken over the city. |
Bao phủ, lan rộng | engulf, overwhelm | Fear has taken over her. |
VI. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “taken over”
Dùng sai thì: Cần chú ý sử dụng đúng thì của động từ “take over”.
Nhầm lẫn với các cụm từ đồng nghĩa: Cần phân biệt rõ sắc thái nghĩa của từng từ/cụm từ.
VII. Luyện tập sử dụng “taken over”
Hãy thử đặt câu với “taken over” trong các tình huống sau:
Bạn muốn nói về việc ai đó tiếp quản công việc của người khác.
Bạn muốn mô tả một công ty bị thâu tóm.
Bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi bị một cảm xúc nào đó chi phối.
VIII. Mở rộng: Các cụm động từ khác với “take”
Take up: Bắt đầu một sở thích, chiếm không gian, thời gian.
Take after: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách).
Take off: Cất cánh, cởi bỏ (quần áo), thành công.
Take on: Đảm nhận (công việc), tuyển dụng.
IX. “Taken over” trong các tình huống giao tiếp thực tế
Trong kinh doanh: “The company has been taken over by a larger corporation.”
Trong chính trị: “The military has taken over the government.”
Trong cuộc sống hàng ngày: “My workload has taken over my life.”
X. Mẹo ghi nhớ “taken over”
Để ghi nhớ “taken over” một cách dễ dàng, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một người “lấy (take)” quyền kiểm soát và “đặt lên trên (over)” người khác hoặc một vật gì đó.
XI. Kết luận
“Taken over” là một cụm động từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng “taken over” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm động từ này nhé!
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS và các tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!