Taking Off Là Gì? Khám Phá Mọi Nghĩa Và Cách Dùng Cụm Động Từ Này
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “taking off” trong tiếng Anh và cảm thấy bối rối vì không chắc chắn về nghĩa của nó? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “taking off là gì”, cung cấp ví dụ minh họa đa dạng và giúp bạn tự tin sử dụng thành thạo cụm động từ phổ biến này.
I. “Taking Off” – Định Nghĩa và Cách Dùng Cơ Bản
“Take off” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của nó là cất cánh (máy bay). Tuy nhiên, “take off” còn có nhiều nghĩa khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
The plane is taking off in ten minutes. (Máy bay sẽ cất cánh sau mười phút nữa.)
My career is finally taking off. (Sự nghiệp của tôi cuối cùng cũng đang phát triển.)
II. Các Ngữ Cảnh Sử Dụng “Taking Off”
Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của “taking off”:
1. Cất Cánh (Máy Bay)
Đây là nghĩa đen và phổ biến nhất của “take off”.
We watched the plane take off into the sunset. (Chúng tôi nhìn chiếc máy bay cất cánh vào lúc hoàng hôn.)
The flight is delayed, so the plane won’t be taking off for another hour. (Chuyến bay bị trì hoãn, vì vậy máy bay sẽ không cất cánh trong một giờ nữa.)
2. Cởi Bỏ (Quần Áo, Giày Dép)
“Take off” cũng có nghĩa là cởi bỏ quần áo, giày dép, phụ kiện…
Take off your shoes before you come inside. (Cởi giày ra trước khi vào nhà.)
He took off his jacket because it was getting hot. (Anh ấy cởi áo khoác ra vì trời đang nóng dần.)
3. Khởi Sắc, Phát Triển (Sự Nghiệp, Kinh Doanh)
Trong ngữ cảnh này, “take off” mang nghĩa bóng, chỉ sự phát triển nhanh chóng, thành công.
Her business really took off after she launched her new product. (Công việc kinh doanh của cô ấy thực sự phát triển sau khi ra mắt sản phẩm mới.)
The band’s popularity took off after their song went viral. (Sự nổi tiếng của ban nhạc tăng vọt sau khi bài hát của họ lan truyền trên mạng.)
4. Nghỉ Làm, Nghỉ Học (Một Khoảng Thời Gian)
“Take off” còn có nghĩa là nghỉ làm, nghỉ học trong một khoảng thời gian nhất định.
I’m taking a week off work to go on vacation. (Tôi sẽ nghỉ làm một tuần để đi nghỉ.)
She decided to take a year off from school to travel the world. (Cô ấy quyết định nghỉ học một năm để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
5. Bắt Chước, Nhại Lại Ai Đó (Thông Dụng)
Trong tiếng Anh thông dụng, “take off” còn có nghĩa là bắt chước, nhại lại ai đó, thường là một cách hài hước.
He’s really good at taking off his boss. (Anh ấy rất giỏi bắt chước sếp của mình.)
She did a hilarious take off of the president. (Cô ấy đã nhại lại tổng thống một cách rất hài hước.)
III. Bảng Tóm Tắt Cách Dùng “Taking Off”
Ngữ Cảnh | Ý Nghĩa | Ví Dụng |
Máy bay | Cất cánh | The plane is taking off now. |
Quần áo | Cởi bỏ | Please take off your coat. |
Sự nghiệp/Kinh doanh | Khởi sắc, phát triển | Sales are taking off this quarter. |
Nghỉ làm/học | Nghỉ một khoảng thời gian | I’m taking Friday off. |
Bắt chước | Nhại lại ai đó | He took off his teacher perfectly. |
IV. Phân Biệt “Take Off” với các Cụm Từ Tương Tự
Để tránh nhầm lẫn, hãy phân biệt “take off” với một số cụm từ tương tự:
Set off: Khởi hành, bắt đầu một chuyến đi.
Leave: Rời đi, bỏ lại.
Remove: Tháo gỡ, loại bỏ.
V. Luyện Tập Sử Dụng “Taking Off”
Để thành thạo “taking off”, hãy thực hành với một số câu ví dụ sau:
Bạn muốn nói rằng máy bay sắp cất cánh. Bạn sẽ nói gì?
Bạn muốn yêu cầu ai đó cởi giày ra. Bạn sẽ nói gì?
Bạn muốn nói rằng công việc kinh doanh của bạn đang phát triển tốt. Bạn sẽ nói gì?
VI. Thành Ngữ Liên Quan Đến “Take Off”
Take off (like) a rocket: Phát triển cực kỳ nhanh chóng.
Be taken off guard: Bị bất ngờ, không kịp trở tay.
Take something off the table: Không xem xét một lựa chọn nào đó nữa.
VII. Mở Rộng: “Take Off” trong Ngữ Cảnh Khác
Ngoài các nghĩa đã nêu, “take off” còn có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh khác với nghĩa chuyên ngành hoặc ít phổ biến hơn. Việc tra cứu từ điển hoặc tham khảo các nguồn tài liệu uy tín sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những trường hợp này.
VIII. Kết Luận
Hiểu rõ cách sử dụng “taking off là gì” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cụm động từ này và áp dụng vào các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!