“Tax Incentive Là Gì?” Giải Mã Khái Niệm Kinh Tế Quan Trọng Cùng IELTSHCM!
Bạn đang tìm hiểu về kinh tế, đầu tư, hoặc đơn giản là đọc tin tức tài chính và gặp phải cụm từ “tax incentive”? Liệu bạn có cảm thấy mơ hồ và tự hỏi: “tax incentive là gì?” Có phải nó liên quan đến thuế, nhưng cụ thể là gì và tại sao lại quan trọng đến vậy?
Đừng lo lắng! Trong bài viết này, IELTSHCM và ILTS sẽ cùng bạn “mổ xẻ” khái niệm “tax incentive” một cách chi tiết, dễ hiểu nhất. Chúng ta sẽ không chỉ tìm hiểu định nghĩa mà còn khám phá vai trò, các loại hình phổ biến, và tầm ảnh hưởng của nó đối với cá nhân, doanh nghiệp và cả nền kinh tế.
1. “Tax Incentive Là Gì?” – Định Nghĩa Chi Tiết và Tổng Quan
Để trả lời trực tiếp câu hỏi: “tax incentive là gì?”
“Tax incentive” (hoặc đôi khi gọi là tax break hay tax relief) là một sự khuyến khích về thuế do chính phủ hoặc các cơ quan thuế đưa ra nhằm thúc đẩy cá nhân hoặc doanh nghiệp thực hiện một hành động cụ thể, mà hành động đó thường mang lại lợi ích cho xã hội hoặc nền kinh tế.
Nói cách khác, đó là một lợi ích về thuế (ví dụ: giảm thuế, miễn thuế, hoãn nộp thuế) mà bạn hoặc doanh nghiệp của bạn có thể nhận được khi bạn làm điều mà chính phủ muốn khuyến khích.
Bảng tóm tắt ý nghĩa:
Cụm từ | Loại từ | Ý nghĩa tiếng Việt | Ý nghĩa tiếng Anh |
Tax incentive | Danh từ | Ưu đãi thuế, khuyến khích thuế, chính sách thuế ưu đãi. | A reduction in taxes that the government offers to businesses and individuals in order to encourage them to spend money or to do a particular thing that will help the country’s economy or society. |
Hãy hình dung thế này: Chính phủ muốn mọi người tiết kiệm năng lượng, vì vậy họ nói: “Nếu bạn mua một chiếc xe điện, chúng tôi sẽ giảm số tiền thuế thu nhập bạn phải trả.” Hoặc chính phủ muốn các công ty đầu tư vào vùng nông thôn, họ nói: “Nếu bạn xây nhà máy ở đây, chúng tôi sẽ miễn thuế thu nhập doanh nghiệp cho bạn trong 5 năm đầu.” Đó chính là “tax incentive”!
Mục tiêu cuối cùng là sử dụng thuế không chỉ để thu ngân sách mà còn là một công cụ để định hướng hành vi, thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội.
2. Mục Đích Và Vai Trò Của “Tax Incentive”: Tại Sao Lại Cần Đến Nó?
“Tax incentive” không phải là một sự “cho không biếu không” từ chính phủ. Nó là một công cụ chính sách mạnh mẽ, được sử dụng với nhiều mục đích chiến lược:
2.1. Thúc đẩy Đầu tư và Phát triển Kinh tế:
Thu hút đầu tư nước ngoài (FDI): Các quốc gia thường đưa ra ưu đãi thuế để thu hút các tập đoàn đa quốc gia đến đầu tư, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.
Khuyến khích đầu tư trong nước: Giúp các doanh nghiệp trong nước mở rộng sản xuất, kinh doanh, hoặc đầu tư vào các dự án mới.
Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn: Chính phủ có thể ưu đãi thuế cho các ngành như công nghệ cao, năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao để thúc đẩy tăng trưởng.
Kích thích nghiên cứu và phát triển (R&D): Giảm thuế cho các chi phí R&D nhằm khuyến khích đổi mới, sáng tạo.
2.2. Giải quyết các Vấn đề Xã hội và Môi trường:
Bảo vệ môi trường: Ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp sử dụng công nghệ sạch, xử lý chất thải hiệu quả, hoặc cá nhân mua sản phẩm thân thiện môi trường (ví dụ: xe điện, tấm pin mặt trời).
Khuyến khích hoạt động từ thiện: Giảm thuế cho các khoản đóng góp từ thiện của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Hỗ trợ giáo dục và y tế: Ưu đãi thuế cho các khoản đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, hoặc các dịch vụ y tế.
Phát triển vùng sâu vùng xa: Giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào các khu vực kém phát triển, tạo việc làm cho người dân địa phương.
2.3. Cải thiện Mức sống và Sức mua của Người dân:
Giảm gánh nặng thuế cho người dân: Các khoản khấu trừ, miễn giảm thuế cho chi phí giáo dục, y tế, nhà ở… giúp người dân có nhiều tiền hơn để chi tiêu hoặc tiết kiệm.
Kích thích tiêu dùng: Giảm thuế cho một số mặt hàng có thể khuyến khích người dân mua sắm, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh tế.
2.4. Ổn định Kinh tế Vĩ mô:
Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, chính phủ có thể sử dụng ưu đãi thuế để kích thích đầu tư và tiêu dùng, giúp nền kinh tế phục hồi.
Tóm lại, “tax incentive” là một công cụ “hai trong một”: vừa là cách chính phủ điều tiết kinh tế, vừa là động lực để cá nhân và doanh nghiệp hướng tới những hành vi có lợi cho cộng đồng.
3. Các Loại Hình “Tax Incentive” Phổ Biến Nhất
“Tax incentive” có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, mỗi loại có cách thức hoạt động riêng biệt:
3.1. Tax Credit (Tín dụng thuế):
Đây là khoản giảm trừ trực tiếp vào số thuế phải nộp. Một đô la tín dụng thuế sẽ giảm một đô la số thuế bạn phải trả.
Ví dụ: Nếu bạn có 1000
tıˊndụngthue^ˊvaˋso^ˊthue^ˊphảinộplaˋ5000 tín dụng thuế và số thuế phải nộp là 5000
, bạn chỉ cần nộp 4000$.
3.2. Tax Deduction (Khấu trừ thuế):
Đây là khoản giảm trừ vào thu nhập chịu thuế, trước khi tính toán số thuế phải nộp.
Ví dụ: Nếu thu nhập chịu thuế của bạn là 50.000
vaˋbạncoˊ5000 và bạn có 5000
khấu trừ thuế, số tiền thuế của bạn sẽ được tính trên 45.000
thayvıˋ50.000 thay vì 50.000
. Giá trị của khấu trừ thuế phụ thuộc vào mức thuế suất của bạn.
3.3. Tax Exemption (Miễn thuế):
Là việc loại trừ một khoản thu nhập hoặc một loại giao dịch nào đó khỏi việc chịu thuế hoàn toàn.
Ví dụ: Một số loại thu nhập từ hoạt động từ thiện có thể được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp.
3.4. Tax Abatement / Tax Holiday (Miễn giảm thuế / Kỳ nghỉ thuế):
Là việc tạm thời miễn hoặc giảm thuế trong một khoảng thời gian nhất định, thường áp dụng cho các dự án đầu tư mới hoặc doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực/khu vực được ưu tiên.
Ví dụ: Một công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam có thể được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu và giảm 50% trong 4 năm tiếp theo.
3.5. Accelerated Depreciation (Khấu hao nhanh):
Cho phép doanh nghiệp khấu trừ chi phí tài sản nhanh hơn so với thông thường, từ đó giảm lợi nhuận chịu thuế trong những năm đầu.
Ví dụ: Thay vì khấu hao một tài sản trong 10 năm, chính phủ cho phép khấu hao trong 5 năm, giúp doanh nghiệp giảm thuế sớm hơn.
3.6. Reduced Tax Rate (Giảm mức thuế suất):
Áp dụng mức thuế suất thấp hơn cho một loại thu nhập, một ngành nghề, hoặc một khu vực cụ thể.
Ví dụ: Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi cho các doanh nghiệp công nghệ cao.
Bảng tóm tắt các loại hình:
Loại hình Ưu đãi | Cơ chế hoạt động | Ảnh hưởng đến số thuế phải nộp |
Tax Credit | Giảm trực tiếp vào số thuế phải nộp. | Giảm 1:1 số tiền thuế. |
Tax Deduction | Giảm trừ vào thu nhập chịu thuế. | Giảm thuế theo tỷ lệ thuế suất. |
Tax Exemption | Miễn trừ hoàn toàn một khoản thu nhập/giao dịch khỏi thuế. | Không phải nộp thuế cho phần được miễn. |
Tax Abatement | Tạm thời miễn/giảm thuế trong một giai đoạn. | Giảm đáng kể hoặc bằng 0 trong thời gian ưu đãi. |
Accelerated Depreciation | Khấu trừ chi phí tài sản nhanh hơn. | Giảm lợi nhuận chịu thuế và số thuế trong ngắn hạn. |
Reduced Tax Rate | Áp dụng mức thuế suất thấp hơn. | Số thuế phải nộp thấp hơn theo tỷ lệ mới. |
Việc hiểu rõ từng loại hình này giúp bạn nhận diện và tận dụng các chính sách ưu đãi thuế một cách hiệu quả.
4. “Tax Incentive” Đối Với Cá Nhân Và Gia Đình
“Tax incentive” không chỉ dành cho các tập đoàn lớn mà còn có nhiều hình thức áp dụng cho cá nhân và hộ gia đình. Mục đích là khuyến khích các hành vi có lợi cho xã hội và giảm gánh nặng tài chính cho người dân.
Các ví dụ phổ biến:
Khấu trừ lãi suất vay mua nhà (Mortgage Interest Deduction): Cho phép cá nhân khấu trừ một phần hoặc toàn bộ lãi suất trả cho khoản vay mua nhà khỏi thu nhập chịu thuế. Điều này khuyến khích việc sở hữu nhà.
Tín dụng thuế trẻ em (Child Tax Credit): Giảm trực tiếp số thuế phải nộp cho các gia đình có con nhỏ. Nhằm hỗ trợ chi phí nuôi dưỡng trẻ em.
Khấu trừ/Tín dụng chi phí giáo dục (Education Credits/Deductions): Cho phép khấu trừ hoặc nhận tín dụng thuế cho các chi phí liên quan đến học phí, sách vở cho bản thân hoặc con cái. Khuyến khích đầu tư vào giáo dục.
Tín dụng thuế năng lượng tái tạo (Renewable Energy Tax Credits): Giảm thuế cho các cá nhân lắp đặt tấm pin mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời hoặc các thiết bị tiết kiệm năng lượng khác tại nhà. Thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch.
Khấu trừ/Tín dụng chi phí y tế (Medical Expense Deductions/Credits): Cho phép khấu trừ các chi phí y tế vượt quá một tỷ lệ nhất định so với thu nhập.
Khấu trừ các khoản đóng góp từ thiện (Charitable Contribution Deductions): Giảm thu nhập chịu thuế cho các khoản tiền hoặc tài sản đóng góp cho các tổ chức từ thiện được công nhận. Khuyến khích hoạt động xã hội.
Ưu đãi thuế cho hưu trí (Retirement Savings Incentives): Chẳng hạn như việc đóng góp vào các quỹ hưu trí cá nhân (như 401(k) hoặc IRA ở Mỹ) có thể được khấu trừ thuế hoặc miễn thuế tăng trưởng cho đến khi rút tiền. Khuyến khích người dân tiết kiệm cho tuổi già.
Những ưu đãi này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người dân, đồng thời thúc đẩy các mục tiêu xã hội như giáo dục, sức khỏe và bảo vệ môi trường.
5. “Tax Incentive” Đối Với Doanh Nghiệp Và Nhà Đầu Tư
Đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, “tax incentive” là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, mở rộng kinh doanh và lựa chọn địa điểm hoạt động.
Các ví dụ phổ biến:
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax Incentives):
Miễn/giảm thuế TNDN: Đây là hình thức phổ biến nhất, áp dụng cho các doanh nghiệp đầu tư vào các ngành nghề ưu đãi (ví dụ: công nghệ cao, phần mềm, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao), hoặc đầu tư vào các khu vực kinh tế khó khăn, khu công nghệ cao.
Khấu trừ chi phí R&D: Cho phép doanh nghiệp khấu trừ một phần lớn hơn chi phí dành cho nghiên cứu và phát triển.
Ưu đãi thuế nhập khẩu/xuất khẩu:
Miễn/giảm thuế nhập khẩu: Đối với nguyên liệu, máy móc thiết bị nhập khẩu để tạo tài sản cố định hoặc phục vụ sản xuất các sản phẩm ưu tiên.
Hoàn thuế giá trị gia tăng (VAT Refund): Cho hàng hóa xuất khẩu.
Ưu đãi thuế sử dụng đất (Land Use Tax Incentives):
Miễn/giảm tiền thuê đất: Cho các dự án đầu tư vào các khu công nghiệp, khu kinh tế đặc biệt.
Ưu đãi thuế đối với đầu tư tái đầu tư lợi nhuận:
Một số chính sách khuyến khích doanh nghiệp tái đầu tư lợi nhuận vào sản xuất kinh doanh thay vì chia cổ tức bằng cách miễn/giảm thuế cho phần lợi nhuận tái đầu tư.
Ưu đãi đối với các startup và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs):
Một số quốc gia có chính sách giảm thuế hoặc đơn giản hóa thủ tục thuế cho các doanh nghiệp mới thành lập hoặc SMEs để khuyến khích khởi nghiệp và phát triển kinh doanh.
Vùng kinh tế đặc biệt (Special Economic Zones – SEZ) / Khu công nghiệp (Industrial Zones – IZ):
Các khu vực này thường được thiết lập với các chính sách ưu đãi thuế và đầu tư đặc biệt để thu hút doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Những ưu đãi này có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho doanh nghiệp, giúp họ giảm chi phí, tăng lợi nhuận và mở rộng quy mô hoạt động, từ đó đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
6. Ưu Nhược Điểm Của “Tax Incentive”
Giống như bất kỳ công cụ chính sách nào, “tax incentive” cũng có hai mặt:
6.1. Ưu điểm (Advantages):
Kích thích kinh tế: Thu hút đầu tư, tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng GDP.
Thúc đẩy đổi mới: Khuyến khích R&D và đầu tư vào các ngành công nghệ cao, năng lượng sạch.
Giải quyết vấn đề xã hội: Hỗ trợ các mục tiêu về môi trường, giáo dục, y tế, giảm nghèo.
Tăng tính cạnh tranh: Giúp một quốc gia hoặc khu vực trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư so với các đối thủ.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Bằng cách giảm gánh nặng tài chính cho cá nhân và gia đình.
Phát triển vùng miền: Giúp các khu vực kém phát triển thu hút đầu tư và tạo ra cơ hội.
6.2. Nhược điểm (Disadvantages):
Giảm nguồn thu ngân sách: Khi chính phủ giảm thuế, nguồn thu cho ngân sách nhà nước sẽ giảm, có thể ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu cho các dịch vụ công khác (y tế, giáo dục, hạ tầng).
Hiệu quả không chắc chắn: Không phải lúc nào ưu đãi thuế cũng mang lại hiệu quả như mong muốn. Doanh nghiệp có thể nhận ưu đãi nhưng không thực hiện đúng cam kết về đầu tư hoặc tạo việc làm.
Méo mó thị trường: Có thể tạo ra sự cạnh tranh không công bằng giữa các doanh nghiệp (những doanh nghiệp được ưu đãi và không được ưu đãi).
Gây ra “cuộc đua xuống đáy” (Race to the bottom): Các quốc gia có thể cạnh tranh nhau bằng cách liên tục giảm thuế, dẫn đến việc giảm nguồn thu thuế chung và làm suy yếu khả năng cung cấp dịch vụ công.
Phức tạp hóa hệ thống thuế: Việc có quá nhiều ưu đãi có thể khiến hệ thống thuế trở nên phức tạp, khó quản lý và dễ bị lạm dụng.
Rủi ro lạm dụng và trốn thuế: Một số doanh nghiệp có thể lợi dụng kẽ hở chính sách để trốn thuế hoặc nhận ưu đãi không xứng đáng.
Khó đánh giá hiệu quả: Thật khó để định lượng chính xác mức độ hiệu quả của một ưu đãi thuế, liệu nó có thực sự tạo ra thêm đầu tư mà lẽ ra đã không xảy ra hay không.
Vì những lý do này, chính phủ cần phải cân nhắc rất kỹ lưỡng khi thiết kế và triển khai các chính sách “tax incentive” để đảm bảo chúng mang lại lợi ích thực sự cho nền kinh tế và xã hội, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực.
7. “Tax Incentive” Trong Bối Cảnh Việt Nam và Quốc Tế
Việt Nam, với tư cách là một nền kinh tế đang phát triển và hội nhập sâu rộng, cũng sử dụng “tax incentive” như một công cụ quan trọng để thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Tại Việt Nam:
Luật Đầu tư và Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp: Là hai văn bản pháp luật chính quy định về các ưu đãi thuế.
Ngành nghề ưu đãi: Công nghệ cao, sản xuất phần mềm, năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao, y tế, giáo dục, nghiên cứu khoa học…
Địa bàn ưu đãi: Các khu kinh tế, khu công nghệ cao, khu công nghiệp, địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn.
Hình thức ưu đãi phổ biến: Miễn thuế TNDN trong một số năm đầu, giảm 50% số thuế phải nộp trong các năm tiếp theo, áp dụng mức thuế suất thấp hơn (ví dụ: 10% hoặc 15% thay vì 20%).
Ưu đãi cho cá nhân: Cũng có các quy định về miễn giảm thuế thu nhập cá nhân cho một số trường hợp nhất định (ví dụ: khoản thu nhập từ chuyển nhượng nhà ở duy nhất, khoản đóng góp từ thiện…).
Trên thế giới:
Hầu hết các quốc gia đều sử dụng “tax incentive” để thu hút đầu tư và đạt được các mục tiêu kinh tế – xã hội.
Ví dụ: Hoa Kỳ có các khoản tín dụng thuế liên bang cho năng lượng mặt trời, xe điện; Ireland nổi tiếng với mức thuế suất doanh nghiệp thấp để thu hút các công ty công nghệ lớn; các nước Trung Đông có thể có các khu vực miễn thuế hoàn toàn để thu hút kinh doanh.
Tuy nhiên, xu hướng toàn cầu hiện nay là hướng tới việc kiểm soát chặt chẽ hơn các ưu đãi thuế để tránh “cuộc đua xuống đáy” và đảm bảo công bằng thuế giữa các quốc gia. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đang thúc đẩy một thỏa thuận thuế tối thiểu toàn cầu để hạn chế việc các công ty đa quốc gia chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp.
Hiểu được bối cảnh này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò và sự phát triển của chính sách “tax incentive”.
8. Các Từ Vựng Liên Quan Đến “Tax Incentive” và Lĩnh Vực Thuế
Để tự tin hơn khi thảo luận về “tax incentive” và các vấn đề liên quan đến thuế, hãy cùng mở rộng vốn từ vựng của bạn:
Từ vựng tiếng Anh | Loại từ | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
Tax | Danh từ/Động từ | Thuế / Đánh thuế | Income tax / The government taxes luxury goods. |
Taxpayer | Danh từ | Người nộp thuế | All taxpayers must file their returns by April 15th. |
Taxation | Danh từ | Hệ thống thuế, sự đánh thuế | Progressive taxation aims to redistribute wealth. |
Tax rate | Danh từ | Thuế suất | The corporate tax rate was recently lowered. |
Tax revenue | Danh từ | Doanh thu thuế, tiền thu từ thuế | Tax revenue helps fund public services. |
Tax return | Danh từ | Tờ khai thuế, bản kê khai thuế | I need to prepare my tax return before the deadline. |
Tax burden | Danh từ | Gánh nặng thuế | Small businesses often complain about the high tax burden. |
Tax avoidance | Danh từ | Lách luật thuế (hợp pháp) | Tax avoidance schemes are designed to minimize tax liability legally. |
Tax evasion | Danh từ | Trốn thuế (bất hợp pháp) | Tax evasion is a serious crime. |
Fiscal policy | Danh từ | Chính sách tài khóa (liên quan đến thuế và chi tiêu chính phủ) | Fiscal policy is used to influence the economy. |
Budget deficit | Danh từ | Thâm hụt ngân sách | The country is facing a large budget deficit. |
Investment | Danh từ | Đầu tư | Foreign direct investment (FDI) is crucial for economic growth. |
Economic growth | Danh từ | Tăng trưởng kinh tế | Tax incentives are designed to stimulate economic growth. |
Job creation | Danh từ | Tạo việc làm | A new factory will lead to significant job creation in the area. |
Subsidy | Danh từ | Trợ cấp (có thể liên quan hoặc thay thế ưu đãi thuế trong một số trường hợp) | The government offers subsidies to farmers. |
Legislation | Danh từ | Pháp luật, luật lệ | New tax legislation will be introduced next year. |
Compliance | Danh từ | Sự tuân thủ (luật pháp, quy định) | Tax compliance is essential for all businesses. |
9. Lỗi Thường Gặp Khi Nói Về “Tax Incentive”
Khi bạn thảo luận về một khái niệm chuyên ngành như “tax incentive”, việc sử dụng từ ngữ chính xác là rất quan trọng để tránh hiểu lầm.
Nhầm lẫn “incentive” với “penalty”: Incentive là khuyến khích, penalty là hình phạt.
Sai: “The government gives tax penalties for investing in green energy.” (Hoàn toàn sai, ngược lại hoàn toàn)
Đúng: “The government gives tax incentives for investing in green energy.”
Sử dụng sai loại hình ưu đãi: Dùng “tax deduction” khi ý muốn nói “tax credit” hoặc ngược lại. Hãy nhớ:
Tax Credit: Giảm trực tiếp vào số thuế.
Tax Deduction: Giảm thu nhập chịu thuế.
Dùng sai giới từ:
Nói về ưu đãi cho một cái gì đó: “tax incentive for something”.
Đúng: “Tax incentives for renewable energy.”
Nói về ưu đãi được cung cấp bởi ai: “tax incentives from the government”.
Đúng: “Companies receive tax incentives from the government.”
Phát âm sai:
“Tax”: /tæks/
“Incentive”: /ɪnˈsɛn.tɪv/ (nhấn âm 2)
Hãy luyện tập để phát âm rõ ràng, đặc biệt với những từ có nhiều âm tiết.
Thiếu ngữ cảnh khi thảo luận: Khi nói về “tax incentive”, luôn cố gắng đặt nó vào ngữ cảnh cụ thể: “tax incentive for what?”, “tax incentive for whom?”, “tax incentive from which government?”. Điều này giúp cuộc hội thoại của bạn rõ ràng và chính xác hơn.
10. Bài Tập Vận Dụng “Tax Incentive”
Hãy cùng củng cố kiến thức bằng một vài bài tập nhỏ nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Sử dụng các từ khóa liên quan đã học để hoàn thành các câu sau:
The government is offering generous ____________________ to encourage foreign investment.
A ____________________ directly reduces the amount of tax you owe.
____________________ allows businesses to reduce their taxable income.
Many countries implement ____________________ to stimulate economic growth.
____________________ is a serious offense that can lead to legal penalties.
Bài tập 2: Đúng hay Sai (True or False).
“Tax holiday” means you don’t have to pay taxes forever. _________
Tax incentives generally lead to increased government revenue in the short term. _________
Accelerated depreciation allows companies to deduct asset costs over a shorter period. _________
“Tax avoidance” is illegal, while “tax evasion” is legal. _________
One purpose of tax incentives is to encourage job creation. _________
Đáp án:
Bài tập 1:
tax incentives
tax credit
tax deduction
fiscal policy (hoặc tax incentives)
Tax evasion
Bài tập 2:
False (It’s for a limited time)
False (It reduces government revenue in the short term)
True
False (Tax avoidance is legal, tax evasion is illegal)
True
Hy vọng bạn đã thực hành hiệu quả!
11. Lời Khuyên Từ IELTSHCM & ILTS: Nắm Vững Từ Vựng Chuyên Ngành!
Hiểu rõ “tax incentive là gì” và các thuật ngữ liên quan là một bước quan trọng nếu bạn muốn đọc hiểu tin tức kinh tế, tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên ngành, hoặc thậm chí là chuẩn bị cho các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS. Các khái niệm về kinh tế, tài chính, chính trị thường xuất hiện trong các bài đọc, bài nghe IELTS, và việc bạn nắm vững chúng sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn.
Tại IELTSHCM và ILTS, chúng tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở ngữ pháp và từ vựng thông thường. Để thực sự thành thạo, bạn cần mở rộng kiến thức sang các lĩnh vực chuyên ngành, học cách sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên trong các bối cảnh khác nhau.
Chúng tôi khuyên bạn:
Mở rộng từ vựng theo chủ đề: Thay vì chỉ học các từ riêng lẻ, hãy xây dựng “bộ từ vựng” theo từng chủ đề như Kinh tế, Môi trường, Công nghệ, Y tế… Điều này giúp bạn có cái nhìn hệ thống và nhớ lâu hơn.
Đọc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành: Báo chí quốc tế (BBC, CNN, The Economist, Financial Times), các báo cáo nghiên cứu, sách chuyên khảo là nguồn tài liệu tuyệt vời để bạn làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành.
Xem các video, podcast về kinh tế: Nhiều kênh YouTube, podcast giáo dục cung cấp nội dung về kinh tế, tài chính một cách dễ hiểu, giúp bạn vừa luyện nghe vừa học từ vựng mới.
Tham gia các khóa học chuyên biệt: Nếu bạn muốn đi sâu vào một lĩnh vực cụ thể, các khóa học tiếng Anh chuyên ngành hoặc các lớp luyện thi IELTS nâng cao tại IELTSHCM và ILTS sẽ cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng cần thiết.
IELTSHCM và ILTS tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao tại Việt Nam. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, lộ trình học tập được cá nhân hóa, và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi sẽ giúp bạn:
Xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, bao gồm cả từ vựng chuyên ngành.
Nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống, từ học thuật đến công việc.
Đừng để những từ ngữ chuyên ngành phức tạp làm bạn chùn bước. Hãy biến chúng thành cơ hội để mở rộng kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Hãy truy cập ngay www.ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học của chúng tôi và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay! Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu học tập cao nhất!