Tháng 3 Tiếng Anh Gọi Là Gì? Tìm Hiểu Về Tháng Ba và 12 Tháng Trong Năm
Bạn muốn biết tháng 3 tiếng Anh gọi là gì? Bạn đang tìm kiếm thông tin về cách viết tắt, phát âm và nguồn gốc tên gọi của tháng Ba trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về tháng 3 trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp kiến thức bổ ích về 12 tháng trong năm, giúp bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp và học tập.
I. Tháng 3 Tiếng Anh Gọi Là Gì?
Tháng 3 trong tiếng Anh được gọi là March. Đây là tháng thứ ba trong lịch Gregorian, đánh dấu sự chuyển giao từ mùa đông sang mùa xuân ở Bắc bán cầu.
II. Nguồn Gốc Tên Gọi “March”
Cái tên “March” bắt nguồn từ tên của vị thần chiến tranh La Mã, Mars. Trong lịch La Mã cổ đại, tháng Ba là tháng đầu tiên của năm và cũng là thời điểm bắt đầu các chiến dịch quân sự sau mùa đông.
III. Cách Viết Tắt Tháng 3 trong Tiếng Anh
Tháng 3 thường được viết tắt là Mar. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cũng có thể thấy viết tắt là March. Việc sử dụng dạng viết tắt nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và văn phong.
IV. Phát Âm “March”
Phát âm của “March” là /mɑːrtʃ/. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các video hoặc audio hướng dẫn phát âm tiếng Anh.
V. Tháng 3 và Mùa Xuân
Ở Bắc bán cầu, tháng 3 là thời điểm bắt đầu mùa xuân, mang đến sự tươi mới và sức sống cho thiên nhiên. Nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa được tổ chức trong tháng này để chào đón mùa xuân.
VI. 12 Tháng Trong Năm bằng Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh, cùng với cách viết tắt và phát âm:
Tháng | Tiếng Anh | Viết tắt | Phát âm (IPA) |
Tháng 1 | January | Jan. | /ˈdʒænjuəri/ |
Tháng 2 | February | Feb. | /ˈfebruəri/ |
Tháng 3 | March | Mar. | /mɑːrtʃ/ |
Tháng 4 | April | Apr. | /ˈeɪprəl/ |
Tháng 5 | May | May | /meɪ/ |
Tháng 6 | June | Jun. | /dʒuːn/ |
Tháng 7 | July | Jul. | /dʒʊˈlaɪ/ |
Tháng 8 | August | Aug. | /ˈɔːɡəst/ |
Tháng 9 | September | Sep. | /səpˈtembər/ |
Tháng 10 | October | Oct. | /ɒkˈtəʊbər/ |
Tháng 11 | November | Nov. | /nəʊˈvembər/ |
Tháng 12 | December | Dec. | /dɪˈsembər/ |
VII. Cách Sử Dụng Tên Tháng trong Câu
Khi sử dụng tên tháng trong câu, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:
Luôn viết hoa chữ cái đầu tiên của tên tháng.
Khi đi kèm với ngày, bạn có thể đặt tên tháng trước hoặc sau ngày. Ví dụ: March 8th hoặc 8th March.
Khi chỉ nói về tháng, không cần thêm “tháng” trước tên tháng. Ví dụ: I was born in March. (Tôi sinh vào tháng Ba.)
VIII. Một Số Cụm Từ Liên Quan Đến Tháng 3
March comes in like a lion and goes out like a lamb: Câu tục ngữ này miêu tả thời tiết tháng 3 ở một số vùng, bắt đầu bằng những ngày lạnh giá và kết thúc bằng những ngày ấm áp.
March Madness: Đây là tên gọi của giải bóng rổ đại học NCAA diễn ra vào tháng 3.
IX. Luyện Tập
Hãy thử đặt câu với tên tháng “March” và các tháng khác trong năm để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
X. Mẹo Ghi Nhớ Tên Tháng
Bạn có thể sử dụng các câu chuyện, bài hát hoặc câu thành ngữ liên quan đến từng tháng để dễ dàng ghi nhớ. Ví dụ, tháng 3 là tháng của thần chiến tranh Mars, tháng 4 là tháng của những cơn mưa xuân (April showers).
XI. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “tháng 3 tiếng Anh gọi là gì” và cung cấp thêm nhiều kiến thức bổ ích về 12 tháng trong năm. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo tên các tháng trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn nữa, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!