Took Off Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng Và Cách Sử Dụng “Take Off” Thành Thạo
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “took off” và tự hỏi ý nghĩa thực sự của nó là gì? “Took off” không chỉ đơn giản là quá khứ của “take off” mà còn mang trong mình nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, từ việc cởi bỏ quần áo đến sự nghiệp thăng tiến vượt bậc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tường tận về “took off là gì”, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể và những ví dụ minh họa sinh động giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp tiếng Anh.
I. “Took Off” – Khởi Đầu Cho Hành Trình Khám Phá Ngữ Nghĩa
“Took off” là dạng quá khứ của động từ “take off”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “took off” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ từng nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến nhất của “took off”:
II. “Took Off” trong Ngữ Cảnh Vật Lý
1. Cất cánh (Máy bay)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “took off”. Khi nói về máy bay, “took off” có nghĩa là cất cánh, rời khỏi mặt đất.
Ví dụ: The plane took off at 6:00 AM. (Máy bay cất cánh lúc 6 giờ sáng.)
2. Rời đi đột ngột
“Took off” cũng có thể diễn tả hành động rời đi một cách nhanh chóng, bất ngờ.
Ví dụ: He took off without saying goodbye. (Anh ấy bỏ đi mà không nói lời tạm biệt.)
3. Cởi bỏ (Quần áo, giày dép)
Trong trường hợp này, “took off” có nghĩa là cởi bỏ, tháo ra.
Ví dụ: She took off her shoes before entering the house. (Cô ấy cởi giày trước khi vào nhà.)
III. “Took Off” trong Ngữ Cảnh Trừu Tượng
1. Thành công nhanh chóng, đột phá (Sự nghiệp, kinh doanh)
Khi nói về sự nghiệp hoặc kinh doanh, “took off” thường được dùng để chỉ sự phát triển nhanh chóng, đột phá, đạt được thành công vang dội.
Ví dụ: Her career took off after she released her first album. (Sự nghiệp của cô ấy thăng tiến vượt bậc sau khi phát hành album đầu tay.)
2. Bắt chước, nhại lại (Giọng nói, hành động)
“Take off” cũng có thể mang nghĩa là bắt chước, nhại lại ai đó một cách hài hước.
Ví dụ: He’s really good at taking off famous actors. (Anh ấy rất giỏi bắt chước các diễn viên nổi tiếng.)
3. Nghỉ phép, nghỉ làm
“Take off” còn có nghĩa là nghỉ phép, nghỉ làm trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: I’m taking off next week for a vacation. (Tôi sẽ nghỉ phép vào tuần tới để đi nghỉ mát.)
IV. Bảng Tổng Hợp Các Nghĩa Của “Took Off”
Ngữ cảnh | Nghĩa | Ví dụ |
Vật lý | Cất cánh | The plane took off on time. |
Vật lý | Rời đi đột ngột | He took off when he saw the police. |
Vật lý | Cởi bỏ | She took off her coat because it was hot. |
Trừu tượng | Thành công nhanh chóng | The business really took off after the new marketing campaign. |
Trừu tượng | Bắt chước | He took off his teacher’s accent perfectly. |
Trừu tượng | Nghỉ phép | I took off two days last week to visit my family. |
V. Luyện Tập Với “Took Off”
Để nắm vững cách sử dụng “took off”, hãy cùng thực hành với một số câu hỏi dưới đây:
Dịch sang tiếng Anh: Cô ấy cởi áo khoác ra vì trời nóng.
Đặt câu với “took off” mang nghĩa “cất cánh”.
Giải thích nghĩa của “took off” trong câu: “His business took off after he launched his new product.”
VI. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với “Take Off”
Ngoài “took off”, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các thì khác của “take off” như:
Take off: Hiện tại đơn
Takes off: Hiện tại đơn (số ít)
Taking off: Hiện tại tiếp diễn
Will take off: Tương lai đơn
VII. Kết Luận
Hiểu rõ về “took off là gì” và cách sử dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy ghé thăm website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!