Turn Down là gì? Nghệ thuật từ chối tinh tế trong tiếng Anh
Turn Down là gì? – Dễ hiểu nhất Turn down là một cụm từ mang nhiều ý nghĩa, từ việc từ chối lời mời, yêu cầu, đến việc giảm âm lượng hoặc nhiệt độ. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn turn down và các ứng dụng đa dạng của nó trong tiếng Anh.
Ý nghĩa cơ bản của “Turn Down”, Turn Down Meaning – Turn Down là gì
Turn Down là gì? Nghệ thuật từ chối tinh tế trong tiếng Anh – Turn down có nghĩa là từ chối, không đồng ý hoặc bỏ qua. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc không chấp nhận một lời mời, một yêu cầu hoặc một đề nghị nào đó.
Phiên âm: /tɜːrn daʊn/
Các ngữ nghĩa khác thường gặp giải thích Turn Down là gì ?
Ngoài nghĩa cơ bản, “Turn Down” còn có một số ngữ nghĩa khác thường gặp, ví dụ:
Giảm âm lượng: Turn down the music, please! (Hãy giảm âm lượng bài hát xuống đi!)
Giảm nhiệt độ: Can you turn the heater down? It’s getting hot. (Bạn có thể giảm nhiệt độ lò sưởi xuống được không? Nó đang nóng quá.)
Cụm từ có nghĩa tương đồng
Một số cụm từ có nghĩa tương đồng với “Turn down”:
Decline: Refuse politely (Từ chối lịch sự)
Reject: Refuse strongly or formally (Từ chối một cách mạnh mẽ hoặc chính thức)
Refuse: Say no (Nói không)
Dismiss: Reject someone or something (Từ chối ai đó hoặc điều gì đó)
Nghĩa phổ biến khác
“Turn down” còn được sử dụng trong các nghĩa sau:
Thất bại trong một cuộc thi, thử giọng: He turned down for the job after the interview. (Anh ta không được nhận công việc sau cuộc phỏng vấn.)
Thất bại trong việc đề cử: Her candidacy was turned down by the board. (Lý lịch ứng tuyển của cô ấy bị hội đồng bác bỏ.)
Phát triển ý của “Turn Down”
Turn down the offer: Từ chối một lời đề nghị
Turn down the invitation: Từ chối một lời mời
Turn down the request: Từ chối một yêu cầu
Turn down the volume: Giảm âm lượng
Turn down the heat: Giảm nhiệt độ
Turn down the lights: Tắt đèn (giảm độ sáng)
Ví dụ minh họa để hiểu thêm Turn Down là gì
Turn Down lời mời:
She turned down the invitation to the party because she had to work late. (Cô ấy từ chối lời mời đi dự tiệc vì phải làm việc muộn.)
Turn Down yêu cầu:
The boss turned down my request for a raise. (Ông chủ từ chối yêu cầu tăng lương của tôi.)
Turn Down công việc:
I turned down the job offer because the salary wasn’t high enough. (Tôi từ chối lời đề nghị công việc vì mức lương không đủ cao.)
Turn Down nhiệt độ:
Can you turn down the heater? It’s getting really hot in here. (Bạn có thể giảm nhiệt độ lò sưởi xuống được không? Bởi vì ở đây đang nóng quá.)
Turn Down âm lượng:
Could you please turn down the TV? I’m trying to study. (Bạn có thể vui lòng giảm âm lượng TV xuống được không? Tôi đang cố gắng học bài.)
Cấu trúc ngữ pháp
Turn down thường được sử dụng như một động từ:
Cấu trúc cơ bản: Subject + turn down + Object.
Example: I turned down his offer to go to the movies. (Tôi từ chối lời mời đi xem phim của anh ấy.)
Turn down cũng có thể kết hợp với các thành ngữ, ví dụ:
Turn down a chance: Bỏ qua một cơ hội
Turn down an opportunity: Từ chối một cơ hội
Turn down a request for help: Từ chối một yêu cầu giúp đỡ
Cách sử dụng trong các thì khác nhau:
Hiện tại đơn: I turn down every offer of a new project. (Tôi từ chối tất cả mọi lời đề nghị về một dự án mới.)
Quá khứ đơn: They turned down his idea. (Họ từ chối ý tưởng của anh ấy.)
Tương lai đơn: I will turn down his offer. (Tôi sẽ từ chối lời đề nghị của anh ấy.)
Sự đa dạng của “Turn Down”
Turn down mang đến sự đa dạng trong cách diễn đạt từ chối, giúp tránh sự nhàm chán. Thay vì luôn sử dụng “No”, “I don’t want to” bạn có thể linh hoạt thay thế bằng Turn down, phù hợp hơn với ngữ cảnh và cách diễn đạt của người bản ngữ.
Ứng dụng thực tế
Turn Down được ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế:
Cuộc sống hàng ngày: Từ chối lời mời đi chơi, từ chối món ăn không thích, giảm âm lượng tivi, tắt đèn…
Giao tiếp: Từ chối lời đề nghị hẹn hò, từ chối lời đề nghị giúp đỡ, từ chối yêu cầu xin lỗi …
Kỳ thi IELTS: Sử dụng trong bài thi Speaking và Writing để thể hiện sự tự tin, lưu loát và phong phú trong ngôn ngữ.
Ví dụ cho bài thi IELTS:
Speaking:
What kind of job offer would you turn down?
Do you ever turn down requests from friends and family?
Writing:
Discuss the pros and cons of turning down job offers.
Write about a time when you had to turn down someone’s request.
Bảng tóm tắt ngữ nghĩa và ví dụ
Ngữ nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Từ chối lời mời | He turned down the invitation to the party. | Anh ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc. |
Từ chối yêu cầu | The boss turned down her request for a raise. | Ông chủ từ chối yêu cầu tăng lương của cô ấy. |
Giảm âm lượng | Could you please turn down the music? | Bạn có thể vui lòng giảm âm lượng âm nhạc xuống được không? |
Giảm nhiệt độ | Can you turn down the heat? It’s getting hot. | Bạn có thể giảm nhiệt độ xuống được không? Nó đang nóng. |
Thất bại | He turned down for the job after the interview. | Anh ta không được nhận công việc sau cuộc phỏng vấn. |
Bác bỏ | Her candidacy was turned down by the board. | Lý lịch ứng tuyển của cô ấy bị hội đồng bác bỏ. |
Quiz turn down meaning
Chọn đáp án đúng:
Which phrase means to refuse politely?
A. Turn down
B. Refuse
C. Decline
D. Reject
Đáp án: C
Which phrase is most appropriate to use when you are declining a job offer because you have another opportunity?
A. Turn down
B. Refuse
C. Dismiss
D. Reject
Đáp án: A
Kết luận
Để giải thích Turn Down là gì? thì ta có thể hiểu là Turn down là một cụm từ linh hoạt và đa nghĩa trong tiếng Anh. Nắm vững ngữ nghĩa và cách sử dụng Turn down giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn.
Từ khóa SEO
Từ vựng
Tiếng Anh
Giao tiếp
IELTS
Turn down
Từ chối
Hashtag
#tienganh #turndown #giaotiep #tuchoi #ielts #luyenthiielts
Link tham khảo:
Turn up là gì? là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, thường là