Turn it down là gì? Tìm hiểu nghĩa và cách dùng cụm động từ quen thuộc
Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “Turn it down!” và tự hỏi ý nghĩa chính xác của nó là gì? “Turn it down” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, “turn it down” không chỉ đơn giản là “vặn nhỏ xuống” mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vậy “turn it down là gì”? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết, phân tích các nghĩa khác nhau của “turn it down”, cung cấp ví dụ minh họa, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành, giúp bạn sử dụng cụm động từ này một cách chính xác và tự tin.
I. Turn it down: Vặn nhỏ âm lượng
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “turn it down”. Nó được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu ai đó giảm âm lượng của một thiết bị âm thanh như tivi, radio, hoặc nhạc.
1. Ví dụ
The music is too loud! Can you turn it down, please? (Nhạc to quá! Bạn có thể vặn nhỏ xuống được không?)
I asked him to turn it down, but he just ignored me. (Tôi yêu cầu anh ta vặn nhỏ xuống, nhưng anh ta phớt lờ tôi.)
2. Từ và cụm từ đồng nghĩa
Lower the volume: Giảm âm lượng.
Reduce the volume: Giảm âm lượng.
Make it quieter: Làm cho nó nhỏ hơn.
II. Turn it down: Từ chối
“Turn it down” cũng có nghĩa là từ chối một lời đề nghị, lời mời, hoặc yêu cầu.
1. Ví dụ
I applied for the job, but they turned me down. (Tôi đã ứng tuyển công việc đó, nhưng họ từ chối tôi.)
She turned down his invitation to dinner. (Cô ấy từ chối lời mời ăn tối của anh ta.)
2. Từ và cụm từ đồng nghĩa
Reject: Từ chối.
Decline: Từ chối (lịch sự hơn “reject”).
Refuse: Từ chối (mạnh mẽ hơn “reject”).
III. Turn it down: Giảm nhiệt độ
“Turn it down” có thể được sử dụng để yêu cầu ai đó giảm nhiệt độ của một thiết bị sưởi ấm hoặc điều hòa.
1. Ví dụ
It’s too hot in here. Can you turn it down a bit? (Ở đây nóng quá. Bạn có thể giảm nhiệt độ xuống một chút không?)
I turned down the thermostat before going to bed. (Tôi đã giảm nhiệt độ của bộ điều chỉnh nhiệt trước khi đi ngủ.)
2. Từ và cụm từ đồng nghĩa
Lower the temperature: Giảm nhiệt độ.
Reduce the heat: Giảm nhiệt.
Make it cooler: Làm cho nó mát hơn.
IV. Phân biệt nghĩa của “Turn it down” qua ngữ cảnh
Để hiểu chính xác nghĩa của “turn it down”, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu. Nếu câu nói liên quan đến âm thanh, nghĩa thường là “vặn nhỏ âm lượng”. Nếu liên quan đến một lời đề nghị hoặc yêu cầu, nghĩa thường là “từ chối”. Nếu liên quan đến nhiệt độ, nghĩa thường là “giảm nhiệt độ”.
1. Bảng so sánh các nghĩa của “Turn it down”
Nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ |
Vặn nhỏ âm lượng | Âm nhạc, tivi, radio | Turn it down! The music is too loud. |
Từ chối | Lời mời, lời đề nghị, yêu cầu | He turned down the job offer. |
Giảm nhiệt độ | Thiết bị sưởi ấm, điều hòa | Can you turn it down? It’s too hot in here. |
V. Luyện tập sử dụng “Turn it down”
Hãy thử đặt câu với “turn it down” theo các nghĩa đã học ở trên để củng cố kiến thức và luyện tập sử dụng cụm động từ này một cách thành thạo.
1. Bài tập
Chọn nghĩa đúng của “turn it down” trong các câu sau:
She turned down the invitation to the party because she was busy. (Vặn nhỏ âm lượng/Từ chối/Giảm nhiệt độ)
The TV is too loud. Please turn it down. (Vặn nhỏ âm lượng/Từ chối/Giảm nhiệt độ)
Can you turn it down a little? I’m freezing. (Vặn nhỏ âm lượng/Từ chối/Giảm nhiệt độ)
(Đáp án: 1. Từ chối, 2. Vặn nhỏ âm lượng, 3. Giảm nhiệt độ (ở đây, “it” ám chỉ thiết bị sưởi))
VI. Mở rộng vốn từ vựng với các cụm động từ “Turn” khác
Học thêm các cụm động từ khác có “turn” như “turn up”, “turn on”, “turn off”, “turn around”, “turn into”… sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn. Hãy tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của chúng để làm giàu vốn từ vựng của bạn.
Kết luận
“Turn it down” là một cụm động từ phổ biến và đa nghĩa trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng “turn it down” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp các chương trình học tập bài bản, giúp bạn phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đừng ngần ngại đầu tư vào việc học tiếng Anh, bởi đó là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!