Turnout là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp từ “turnout” trong một bài báo hoặc cuộc trò chuyện tiếng Anh và cảm thấy bối rối về nghĩa của nó? Turnout là gì? Đây là một danh từ khá phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng người tham gia một sự kiện hoặc kết quả của một cuộc bầu cử. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “turnout là gì“, phân tích sâu về cách sử dụng của nó trong các tình huống khác nhau, cung cấp ví dụ minh họa đa dạng và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững từ vựng này và tự tin hơn khi đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh.
I. Turnout là gì?
“Turnout” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là số lượng người tham gia một sự kiện, cuộc họp, hoặc cuộc bầu cử. Nó cũng có thể chỉ sản lượng, hoặc cách thức trang bị, ăn mặc trong một số trường hợp cụ thể.
II. Các nghĩa của “Turnout”
1. Số lượng người tham gia
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “turnout”. Nó chỉ số người có mặt tại một sự kiện, cuộc họp, cuộc biểu tình, hoặc cuộc bầu cử.
Ví dụ:
The turnout for the concert was huge. (Số lượng người tham gia buổi hòa nhạc rất lớn.)
The election turnout was lower than expected. (Số người đi bầu cử thấp hơn dự kiến.)
The organizers were pleased with the turnout for the conference. (Ban tổ chức hài lòng với số lượng người tham gia hội nghị.)
2. Sản lượng (ít phổ biến)
Trong một số ngữ cảnh công nghiệp, “turnout” có thể chỉ sản lượng, số lượng sản phẩm được sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn nghĩa số lượng người tham gia.
Ví dụ:
The factory’s turnout has increased significantly this year. (Sản lượng của nhà máy đã tăng đáng kể trong năm nay.)
3. Cách thức trang bị, ăn mặc (ít phổ biến)
“Turnout” đôi khi cũng được dùng để chỉ cách thức trang bị, ăn mặc, đặc biệt là trong quân đội hoặc các sự kiện trang trọng. Tuy nhiên, nghĩa này khá cổ điển và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Ví dụ:
The soldiers’ turnout was impeccable. (Cách ăn mặc của những người lính thật hoàn hảo.)
III. Các yếu tố ảnh hưởng đến Turnout
Trong ngữ cảnh số lượng người tham gia, turnout thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như:
Thời tiết: Thời tiết xấu có thể làm giảm turnout.
Địa điểm: Sự kiện được tổ chức ở địa điểm thuận tiện sẽ thu hút nhiều người tham gia hơn.
Quảng bá: Chiến dịch quảng bá hiệu quả sẽ giúp tăng turnout.
Chủ đề: Sự kiện có chủ đề hấp dẫn sẽ thu hút nhiều người quan tâm.
Thời gian: Thời gian tổ chức sự kiện cũng ảnh hưởng đến turnout.
IV. Từ và cụm từ liên quan
High turnout: Số lượng người tham gia cao.
Low turnout: Số lượng người tham gia thấp.
Voter turnout: Số lượng cử tri đi bầu.
Attendance: Số người có mặt, tương đương với turnout.
Participation: Sự tham gia.
V. Ví dụ minh họa trong các ngữ cảnh khác nhau
Bầu cử: “Voter turnout is crucial for a healthy democracy.” (Số lượng cử tri đi bầu rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh.)
Sự kiện thể thao: “The turnout for the final match was a record-breaking 100,000 people.” (Số lượng người tham gia trận chung kết đã phá kỷ lục với 100.000 người.)
Cuộc họp: “The low turnout at the meeting was disappointing.” (Số lượng người tham gia cuộc họp thấp thật đáng thất vọng.)
Biểu tình: “The turnout for the protest was larger than expected.” (Số lượng người tham gia cuộc biểu tình lớn hơn dự kiến.)
VI. Bài tập thực hành
Chọn đáp án đúng:
The _____ for the festival was impressive.
a) turnout b) turnoffLow voter _____ is a concern for many countries.
a) turnout b) turnoff
(Đáp án: 1. a, 2. a)
VII. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ “turnout là gì” và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng “turnout” sẽ giúp bạn đọc hiểu các văn bản tiếng Anh một cách chính xác và diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả hơn.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!