Văn phạm trong IELTS Writing bắt buộc phải biết trong kỳ thi
Đối với IELTS, các bạn bắt buộc phải biết qua một số văn phạm trong IELTS Writing cần thiết, việc sử dụng được những văn phạm đó như một hình thức diễn đạt mang tính formal và less personal trong bài viết của bạn. Muốn được điểm viết cao (trên 6.5 chẳng hạn) thì bắt buộc phải nhận thức được tầm quan trọng của những văn phạm này.
- Cụm danh từ (Noun phrase) : Là một cụm từ có một danh từ chính, được bổ nghĩa bởi các thành phần bổ ngữ đứng trước và/hoặc đứng sau , cụm danh từ có thế là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
VD một số cụm danh từ đơn giản: a big yellow fish outside, a small old brown leather bag, a fat young man in the corner . . .
VD cụm danh từ khi sử dụng trong IELTS:
– The chart gives information about the number of people owning mobile phones in ten particular countries
– Eating an unhealthy diet is likely to result in health problems later in life.
- Mệnh đề IF (Conditional Sentence – Câu điều kiện): có rất nhiều hình thức câu điều kiện và chúng đều có cấu trúc ngữ pháp khác nhau, hãy chú ý về điều này khi bạn sử dụng mệnh đề IF trong bài của mình:
– For instance, if a person understands the language of the country, it becomes easier for them to understand the signs on road or other public places.
- Đảo ngữ: được sử dụng để nhấn mạnh về một sự việc hay chủ thể nhất định được đề cập đến trong câu. Một số đảo ngữ phổ biến như đảo ngữ với only (only in this/that way, only when), đảo ngữ với câu điều kiện, đảo ngữ với từ phủ định ( no/not), đảo ngữ với V-ed, đảo ngữ với So . . that
– All things considered, I once again reaffirm that only by implementing stricter methods to fast-food industry can we limit the intake of fast-food among modern citizens.
Đảo ngữ cũng là một văn phạm trong IELTS Writing khó với quy tắc sử dụng, hãy chú ý khi sử dụng nhé!
- Passive voice (Câu bị động): là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phức tạp trong cả tiếng Anh và IELTS Writing, dùng để tập trung nhấn mạnh vào vật/việc/ai đó bị tác động trong câu
– Our planet is wrapped in a mass of gases
– Waste materials are disposed of in a variety of ways
- Chủ từ giả (Chủ ngữ giả): với ngữ pháp này, hai chủ từ giả phổ biến It/There, sử dụng để nhấn mạnh chủ từ thật (hành động/sự việc) trong câu.
It được sử dụng để thay thế cho một chủ ngữ dài như cụm To-Verb, hay một mệnh đề That.
– Male leadership encouraged violence in those two worlds wars and it is proved that violence is more evident under male leadership
– It is obvious from this that women leadership can be considered to bring back the peace
There được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của một ai đó hay một vật nào
– There is always an opposite side of the coin
– There are strong arguments from both sides