Verb Pattern là gì? Chinh phục cấu trúc động từ trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng động từ trong tiếng Anh, đặc biệt là khi kết hợp với các thành phần khác trong câu? “Verb pattern” chính là chìa khóa để giải quyết vấn đề này! Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn mơ hồ về khái niệm “verb pattern là gì” và tầm quan trọng của nó. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ định nghĩa, phân loại, cách nhận biết, đến những ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững verb pattern và sử dụng động từ một cách chính xác, tự tin và linh hoạt.
I. Verb Pattern: Định nghĩa và tầm quan trọng
“Verb pattern” (cấu trúc động từ) là cách thức một động từ kết hợp với các thành phần khác trong câu, bao gồm tân ngữ (object), bổ ngữ (complement), và trạng từ (adverb). Nắm vững verb pattern là vô cùng quan trọng vì nó quyết định tính đúng đắn về ngữ pháp và giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.
1. Ví dụ
I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) – Động từ “enjoy” theo sau là danh động từ (gerund) “reading”.
She wants to buy a new car. (Cô ấy muốn mua một chiếc xe mới.) – Động từ “want” theo sau là động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) “to buy”.
He seems happy. (Anh ấy có vẻ hạnh phúc.) – Động từ liên kết “seem” theo sau là tính từ (adjective) “happy”.
Sử dụng sai verb pattern có thể dẫn đến những câu sai ngữ pháp và gây hiểu lầm. Ví dụ, nếu bạn nói “I enjoy to read books” thì câu này sẽ bị coi là sai ngữ pháp.
II. Các loại Verb Pattern phổ biến
Có nhiều loại verb pattern khác nhau, nhưng một số loại phổ biến nhất bao gồm:
1. Verb + to-infinitive
Ví dụ: want, decide, agree, promise, plan, hope, expect, offer, refuse, manage, learn, afford, arrange, pretend, seem, appear…
Ví dụ: He decided to go to the party. (Anh ấy quyết định đi dự tiệc.)
2. Verb + gerund
Ví dụ: enjoy, avoid, mind, finish, suggest, consider, admit, deny, imagine, keep, miss, practice, risk…
Ví dụ: She enjoys playing the piano. (Cô ấy thích chơi piano.)
3. Verb + object + to-infinitive
Ví dụ: want, ask, tell, advise, allow, encourage, force, invite, order, persuade, remind, teach, warn…
Ví dụ: I asked him to help me. (Tôi đã yêu cầu anh ấy giúp tôi.)
4. Verb + object + infinitive (without “to”)
Ví dụ: let, make, help, see, hear, feel…
Ví dụ: She made me laugh. (Cô ấy làm tôi cười.)
Lưu ý: Trong dạng bị động, động từ “make” sẽ đi với “to-infinitive”: I was made to laugh by her.
5. Verb + object + gerund
Ví dụ: see, hear, feel, watch, notice…
Ví dụ: I saw him leaving the house. (Tôi thấy anh ấy rời khỏi nhà.)
6. Verb + object + adjective/noun
Ví dụ: find, think, consider, believe, make, call, keep…
Ví dụ: I find this book interesting. (Tôi thấy cuốn sách này thú vị.)
7. Verb + that-clause
Ví dụ: say, think, believe, know, hope, expect, agree, decide, suggest, recommend…
Ví dụ: She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.)
8. Bảng tóm tắt các loại Verb Pattern
Verb Pattern | Ví dụ động từ | Ví dụ câu |
Verb + to-infinitive | want, decide | I want to go home. |
Verb + gerund | enjoy, avoid | He enjoys reading. |
Verb + object + to-infinitive | ask, tell | She asked me to come. |
Verb + object + infinitive (without “to”) | let, make | They made him work late. |
Verb + object + gerund | see, hear | I saw her crying. |
Verb + object + adjective/noun | find, think | We find him intelligent. |
Verb + that-clause | say, believe | He believes that she is honest. |
III. Cách nhận biết Verb Pattern
Để nhận biết verb pattern của một động từ, bạn có thể tra từ điển. Hầu hết các từ điển đều cung cấp thông tin về verb pattern của động từ. Ngoài ra, bạn cũng có thể học verb pattern thông qua việc đọc nhiều và chú ý đến cách sử dụng động từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
IV. Luyện tập nhận biết và sử dụng Verb Pattern
Hãy thử đặt câu với các động từ và verb pattern đã học ở trên để củng cố kiến thức và luyện tập sử dụng động từ một cách chính xác.
1. Bài tập
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
She decided _______ a new car. (buy/to buy/buying)
I enjoy _______ to music. (listen/to listen/listening)
He asked me _______ him with his homework. (help/to help/helping)
They made him _______ the truth. (tell/to tell/telling)
I saw her _______ the bus. (miss/to miss/missing)
(Đáp án: 1. to buy, 2. listening, 3. to help, 4. tell, 5. miss)
Kết luận
Verb pattern là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững verb pattern sẽ giúp bạn sử dụng động từ một cách chính xác và tự tin, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp các chương trình học tập bài bản, giúp bạn phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đừng ngần ngại đầu tư vào việc học tiếng Anh, bởi đó là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!