“Was” là gì? Khám phá mọi ngóc ngách của động từ quan trọng trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và thường xuyên bắt gặp động từ “was”? Bạn tự hỏi “was là gì” và khi nào thì sử dụng nó? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về “was”, từ những kiến thức cơ bản nhất đến những cách dùng nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
I. “Was” – Dạng quá khứ của động từ “to be”
“Was” là dạng quá khứ của động từ “to be” khi chủ ngữ là I, he, she, it hoặc danh từ số ít. Nó được dùng để diễn tả một trạng thái hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
1. Diễn tả trạng thái trong quá khứ
I was tired yesterday. (Tôi đã mệt mỏi hôm qua.)
She was happy to see me. (Cô ấy đã rất vui khi gặp tôi.)
The weather was beautiful last week. (Thời tiết tuần trước rất đẹp.)
It was cold this morning. (Sáng nay trời lạnh.)
2. Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ (kết hợp với V-ing) – Quá khứ tiếp diễn
Tuy “was” thường dùng cho thì quá khứ đơn, nhưng khi kết hợp với V-ing, nó tạo thành thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV khi cô ấy gọi.)
He was playing football yesterday afternoon. (Anh ấy đang chơi bóng đá chiều hôm qua.)
They was studying English at 8 o’clock last night. (Họ đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối qua)
II. So sánh “was” và “were”
“Was” và “were” đều là dạng quá khứ của động từ “to be”. Sự khác biệt nằm ở chủ ngữ:
Chủ ngữ | Động từ “to be” (quá khứ) |
I, He, She, It, Danh từ số ít | was |
You, We, They, Danh từ số nhiều | were |
Ví dụ:
He was a student. (Anh ấy là một học sinh.)
They were students. (Họ là những học sinh.)
III. Sử dụng “was” trong câu hỏi và câu phủ định
1. Câu hỏi
Was she happy? (Cô ấy có vui không?)
Was it raining yesterday? (Hôm qua trời có mưa không?)
What was he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
2. Câu phủ định
I was not (wasn’t) at home yesterday. (Tôi đã không ở nhà hôm qua.)
She was not (wasn’t) feeling well. (Cô ấy cảm thấy không khỏe.)
It was not (wasn’t) a good movie. (Đó không phải là một bộ phim hay.)
IV. Phân biệt “was” và các thì quá khứ khác
Để sử dụng “was” chính xác, bạn cần phân biệt nó với các thì quá khứ khác, đặc biệt là thì quá khứ đơn với động từ thường.
Quá khứ đơn (với động từ thường): diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
Quá khứ tiếp diễn (với “was/were” + V-ing): diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: I was playing football when she called. (Tôi đang chơi bóng đá khi cô ấy gọi.)
V. Luyện tập sử dụng “was”
Để thành thạo việc sử dụng “was”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với “was” trong các ngữ cảnh khác nhau, cả ở dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
VI. “Was” trong văn phong trang trọng và không trang trọng
Trong văn nói tiếng Anh, đôi khi người ta dùng “weren’t” cho ngôi thứ nhất số ít (“I”) thay cho “wasn’t”, đặc biệt là trong câu hỏi đuôi. Ví dụ: I was late, weren’t I? (Tôi đến muộn, phải không?). Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, “wasn’t” vẫn là lựa chọn chính xác.
VII. Mở rộng: Cấu trúc “There was/were”
Cấu trúc “There was/were” dùng để nói về sự tồn tại của một cái gì đó trong quá khứ. “There was” dùng với danh từ số ít, còn “There were” dùng với danh từ số nhiều.
There was a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn trong vườn.)
There were many flowers in the garden. (Có rất nhiều hoa trong vườn.)
Kết luận
“Was” là một phần quan trọng của động từ “to be” và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng “was” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!