Was Were là gì? Nắm vững quá khứ của động từ “To be” trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và muốn chinh phục thì quá khứ? Bạn thắc mắc was were là gì và làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “was” và “were”, từ ý nghĩa, cách dùng, đến các ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng động từ “to be” ở thì quá khứ trong giao tiếp và viết, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.
Mở đầu: “Was” và “Were” – Chìa khóa mở ra cánh cửa quá khứ
Động từ “to be” là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. “Was” và “were” là hai dạng quá khứ của động từ này, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Hiểu rõ was were là gì và cách sử dụng chúng là bước đầu tiên để bạn thành thạo thì quá khứ đơn và có thể kể lại những câu chuyện thú vị bằng tiếng Anh.
Phần 1: Định nghĩa và ý nghĩa của “Was” và “Were”
1.1. Was Were là gì?
“Was” và “were” là hai dạng quá khứ của động từ “to be”. Chúng được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ.
Was: Dùng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it) và danh từ số ít.
Were: Dùng cho chủ ngữ số nhiều (you, we, they) và danh từ số nhiều.
1.2. Ví dụ minh họa
I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà hôm qua.) – Was với I
He was a student last year. (Anh ấy là sinh viên năm ngoái.) – Was với He
She was happy to see me. (Cô ấy vui khi gặp tôi.) – Was với She
It was a sunny day. (Hôm đó là một ngày nắng.) – Was với It
We were at the beach last weekend. (Chúng tôi đã ở bãi biển cuối tuần trước.) – Were với We
They were playing football in the park. (Họ đã chơi bóng đá trong công viên.) – Were với They
The books were on the table. (Những cuốn sách đã ở trên bàn.) – Were với danh từ số nhiều
Phần 2: Cách sử dụng “Was” và “Were”
2.1. Diễn tả trạng thái trong quá khứ
“Was” và “were” được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình huống của chủ ngữ trong quá khứ.
Ví dụ:
The weather was nice yesterday. (Thời tiết hôm qua đẹp.)
They were tired after the long journey. (Họ đã mệt sau chuyến đi dài.)
2.2. Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ (dùng với quá khứ tiếp diễn)
Khi kết hợp với V-ing, “was” và “were” tạo thành thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
They were playing football at 3 pm yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
2.3. Dùng trong câu hỏi và câu phủ định
Câu hỏi: Was/Were + subject + …?
Ví dụ: Was he at home last night? (Anh ấy có ở nhà tối qua không?) / Were they happy with the results? (Họ có hài lòng với kết quả không?)
Câu phủ định: Subject + was/were + not + … (was not = wasn’t; were not = weren’t)
Ví dụ: I wasn’t feeling well yesterday. (Tôi không khỏe hôm qua.) / They weren’t at the party last night. (Họ không có ở bữa tiệc tối qua.)
Phần 3: Bảng tóm tắt cách sử dụng “Was” và “Were”
Chủ ngữ | Was | Were |
I | ✓ | |
He/She/It | ✓ | |
Danh từ số ít | ✓ | |
You | ✓ | |
We/They | ✓ | |
Danh từ số nhiều | ✓ |
Phần 4: Luyện tập và ứng dụng
Bài tập 1: Điền “was” hoặc “were” vào chỗ trống:
I ___ at school yesterday.
They ___ playing games in the park.
She ___ happy to receive the gift.
The weather ___ cold last week.
Bài tập 2: Viết lại câu ở thì quá khứ đơn:
I am a student.
They are at the library.
He is watching a movie.
Kết luận: Tự tin sử dụng “Was” và “Were”
Hiểu rõ was were là gì và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh ở thì quá khứ. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “was” và “were” một cách chính xác và thành thạo. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!