“Wet Behind The Ears Nghĩa Là Gì?” Giải Mã Thành Ngữ Kinh Điển Cùng IELTSHCM!
Bạn đang học tiếng Anh và đôi khi bắt gặp những cụm từ “lạ hoắc”, khiến bạn phải gãi đầu tự hỏi: “Hmm, cái này nghĩa là gì nhỉ?”. Chắc chắn rồi, tiếng Anh không chỉ có ngữ pháp và từ vựng đơn thuần, mà còn là cả một kho tàng thành ngữ, tục ngữ đầy màu sắc. Và hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một thành ngữ rất phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn trong các bài thi tiếng Anh: “wet behind the ears”.
Vậy, “wet behind the ears nghĩa là gì”? Liệu có phải là ai đó vừa tắm xong và tai vẫn còn ướt? Hay có một ý nghĩa sâu xa nào đó mà chúng ta chưa biết? Hãy cùng IELTSHCM và ILTS khám phá ngay nhé!
1. “Wet Behind The Ears Nghĩa Là Gì?” – Định Nghĩa Chi Tiết
Để trả lời thẳng vào câu hỏi chính: “wet behind the ears nghĩa là gì?”, cụm từ này dùng để miêu tả một người còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành hoặc mới bắt đầu làm quen với một lĩnh vực nào đó. Họ có thể là người mới vào nghề, người trẻ tuổi, hoặc đơn giản là người thiếu hiểu biết về một vấn đề cụ thể.
Tóm lại, khi bạn nghe ai đó nói “He’s still wet behind the ears”, điều đó có nghĩa là người đó còn quá “non xanh”, chưa đủ “lông cánh” để tự mình giải quyết vấn đề hoặc đảm nhận trách nhiệm lớn.
Bảng tóm tắt ý nghĩa:
Cụm từ | Ý nghĩa tiếng Việt tương đương | Ý nghĩa tiếng Anh |
Wet behind the ears | Non nớt, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành, “chân ướt chân ráo”. | Lacking experience, naive, immature, new to something. |
Bạn có thể dễ dàng hình dung một chú gà con mới nở, lông còn ướt sũng và chưa biết gì về thế giới bên ngoài, đúng không? Đó chính là cảm giác mà cụm từ này muốn truyền tải.
2. Nguồn Gốc Thú Vị Của “Wet Behind The Ears”
Mỗi thành ngữ đều có một câu chuyện riêng, và “wet behind the ears” cũng không ngoại lệ. Việc tìm hiểu nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ và hiểu sâu hơn về cách dùng của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này được cho là bắt nguồn từ quan sát tự nhiên:
Động vật mới sinh: Khi một con vật (như bê, ngựa con, hoặc các loài động vật có vú khác) mới sinh ra, toàn thân chúng còn ướt, đặc biệt là vùng sau tai là nơi khô cuối cùng. Điều này cho thấy chúng vừa mới chào đời, còn hoàn toàn phụ thuộc và chưa có kinh nghiệm sống.
Em bé sơ sinh: Tương tự, một em bé sơ sinh cũng còn ướt từ nước ối khi mới chào đời. Vùng sau tai thường là một trong những điểm cuối cùng khô ráo hoàn toàn. Điều này biểu tượng cho sự non nớt, mới mẻ và thiếu kinh nghiệm.
Từ hình ảnh đơn giản, tự nhiên và dễ hình dung này, cụm từ “wet behind the ears” đã ra đời để miêu tả những người còn “non và xanh” trong cuộc sống hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Nó đã được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 19 và vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay.
3. Khi Nào Thì Sử Dụng “Wet Behind The Ears”? Các Ngữ Cảnh Phổ Biến
“Wet behind the ears” là một thành ngữ mang tính chất hơi tiêu cực hoặc trịch thượng một chút khi nói về người khác, nhưng đôi khi cũng có thể được dùng một cách nhẹ nhàng, thậm chí hài hước để tự nhận xét về bản thân.
Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến mà bạn có thể gặp hoặc sử dụng thành ngữ này:
Trong môi trường làm việc: Khi nói về một nhân viên mới, một thực tập sinh còn thiếu kinh nghiệm, hoặc một người vừa mới tốt nghiệp và chưa quen với áp lực công việc.
Ví dụ: “Don’t expect him to lead the project; he’s still a bit wet behind the ears when it comes to client management.” (Đừng mong đợi anh ta dẫn dắt dự án; anh ta vẫn còn khá non nớt trong việc quản lý khách hàng.)
Trong thể thao: Khi nói về một vận động viên trẻ, mới nổi, còn thiếu kinh nghiệm thi đấu ở đẳng cấp cao.
Ví dụ: “The new player is talented, but he’s still wet behind the ears for international competition.” (Cầu thủ mới này có tài, nhưng anh ấy vẫn còn non kinh nghiệm cho các giải đấu quốc tế.)
Trong các lĩnh vực chuyên môn: Khi nói về một người mới vào ngành (ví dụ: y tế, luật, công nghệ) và chưa có đủ kiến thức thực tế hoặc kỹ năng xử lý tình huống.
Ví dụ: “He’s a brilliant doctor, but he was quite wet behind the ears during his first few surgeries.” (Anh ấy là một bác sĩ tài ba, nhưng anh ấy còn khá non tay trong vài ca phẫu thuật đầu tiên.)
Trong giao tiếp hàng ngày: Khi nói về một người trẻ tuổi, thiếu hiểu biết về thế giới, hoặc một người chưa từng trải qua những khó khăn nhất định.
Ví dụ: “You’re still wet behind the ears if you think life is always fair.” (Con vẫn còn non nớt lắm nếu con nghĩ cuộc đời lúc nào cũng công bằng.)
Tự nhận xét về bản thân (ít phổ biến hơn, mang tính hài hước/khiêm tốn):
Ví dụ: “When I first started this job, I was totally wet behind the ears, but I’ve learned a lot since then.” (Khi tôi mới bắt đầu công việc này, tôi hoàn toàn là một người “chân ướt chân ráo”, nhưng tôi đã học được rất nhiều từ đó đến nay.)
Điều quan trọng cần nhớ là cụm từ này thường được dùng để chỉ người khác một cách hơi tiêu cực hoặc đánh giá thấp, nên hãy cân nhắc ngữ cảnh và đối tượng khi sử dụng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm nhé!
4. Cách Dùng “Wet Behind The Ears” Trong Câu (Cấu Trúc & Ví Dụ Minh Họa)
Thành ngữ “wet behind the ears” thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ (người) hoặc sau động từ “to be”.
Cấu trúc phổ biến:
S + be + wet behind the ears.
S + consider/think/regard + someone + wet behind the ears.
A + wet behind the ears + N (ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng).
Ví dụ minh họa chi tiết:
She’s still wet behind the ears.
Ý nghĩa: Cô ấy vẫn còn rất non nớt/thiếu kinh nghiệm.
Ngữ cảnh: Có thể là một cô sinh viên mới ra trường đi làm.
Don’t give him too much responsibility; he’s a bit wet behind the ears.
Ý nghĩa: Đừng giao cho anh ấy quá nhiều trách nhiệm; anh ấy còn hơi non nớt/thiếu kinh nghiệm.
Ngữ cảnh: Cảnh báo về một đồng nghiệp mới.
When I started my first job, I was completely wet behind the ears about how the corporate world worked.
Ý nghĩa: Khi tôi bắt đầu công việc đầu tiên, tôi hoàn toàn “chân ướt chân ráo” về cách thế giới doanh nghiệp vận hành.
Ngữ cảnh: Tự nhận xét về bản thân trong quá khứ.
The coach said the new recruits were talented but still wet behind the ears when it came to game strategy.
Ý nghĩa: Huấn luyện viên nói các tân binh có tài nhưng vẫn còn non kinh nghiệm về chiến lược thi đấu.
Ngữ cảnh: Nhận xét về các cầu thủ mới.
You can’t expect a wet behind the ears intern to handle such a complex task alone.
Ý nghĩa: Bạn không thể mong đợi một thực tập sinh còn non kinh nghiệm xử lý một nhiệm vụ phức tạp như vậy một mình.
Lưu ý: Cách dùng này hơi khác một chút, “wet behind the ears” bổ nghĩa cho “intern”.
He may be intelligent, but he’s still wet behind the ears in terms of real-world experience.
Ý nghĩa: Anh ấy có thể thông minh, nhưng anh ấy vẫn còn non nớt về kinh nghiệm thực tế.
Ngữ cảnh: Đánh giá một người giỏi lý thuyết nhưng kém thực hành.
My grandmother always says I’m still wet behind the ears because I haven’t traveled much.
Ý nghĩa: Bà tôi luôn nói tôi còn non nớt vì tôi chưa đi du lịch nhiều.
Ngữ cảnh: Thể hiện sự thiếu trải nghiệm cuộc sống.
Lưu ý khi dùng: Thành ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực nhẹ, biểu thị sự thiếu sót về kinh nghiệm. Đôi khi, nó có thể được dùng một cách hài hước hoặc nhẹ nhàng, nhưng cần cẩn trọng để tránh gây cảm giác coi thường người khác.
5. Những Từ Đồng Nghĩa Với “Wet Behind The Ears”
Để đa dạng hóa vốn từ và cách diễn đạt, bạn có thể tham khảo một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “wet behind the ears”. Mỗi từ có thể có sắc thái hơi khác một chút, nên hãy cân nhắc khi sử dụng nhé!
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt tương đương | Ngữ cảnh sử dụng phổ biến |
Inexperienced | Thiếu kinh nghiệm | Phổ biến nhất, trung tính, dùng trong mọi ngữ cảnh. |
Naive | Ngây thơ, cả tin, thiếu hiểu biết về thế giới | Khi một người dễ bị lừa, không nhận ra sự phức tạp/khó khăn của vấn đề. |
Immature | Non nớt, chưa trưởng thành (về mặt tính cách, cảm xúc) | Khi một người hành động như trẻ con, thiếu trách nhiệm. |
Green | Non nớt, mới vào nghề (nghĩa bóng: “xanh”, chưa chín) | Thường dùng trong ngữ cảnh công việc, thể thao. “A greenhorn” là người mới. |
Fledgling | Mới bắt đầu, còn non nớt (như chim non mới mọc lông, chuẩn bị bay) | Thường dùng cho doanh nghiệp, tổ chức, hoặc người mới bắt đầu sự nghiệp. |
Rookie | Lính mới, người mới vào nghề/ngành/đội | Thường dùng trong thể thao, quân đội, hoặc công việc mới. |
Tenderfoot | Người mới, thiếu kinh nghiệm (thường dùng trong bối cảnh cắm trại, thám hiểm) | Ít phổ biến hơn, mang tính chất cũ hoặc đặc trưng trong các hội nhóm. |
Callow | Non nớt, chưa trưởng thành (ít kinh nghiệm xã hội, thiếu sự tinh tế) | Mang tính văn chương hơn, thường chỉ người trẻ thiếu kinh nghiệm sống. |
Unseasoned | Chưa có kinh nghiệm, chưa được “tôi luyện” | Thường dùng cho người hoặc thứ gì đó chưa được trải nghiệm đủ để trở nên tốt hơn. |
Newbie | Người mới (từ lóng, thường dùng trong game, công nghệ) | Rất phổ biến trên internet, thân mật, đôi khi hơi trêu chọc. |
Ví dụ thay thế:
Instead of: “He’s still wet behind the ears.”
You can say: “He’s still inexperienced.” / “He’s a bit green.” / “He’s quite naive about how things work.”
6. Những Từ Trái Nghĩa Với “Wet Behind The Ears”
Hiểu được từ trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt đối lập một cách hiệu quả. Dưới đây là những từ và cụm từ trái nghĩa với “wet behind the ears”:
Từ/Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa tiếng Việt tương đương | Ngữ cảnh sử dụng phổ biến |
Experienced | Có kinh nghiệm | Phổ biến nhất, trung tính, đối lập trực tiếp với “inexperienced”. |
Seasoned | Lão luyện, dày dạn kinh nghiệm, “có tuổi nghề” | Chỉ người đã làm việc/sống qua nhiều tình huống, có nhiều kinh nghiệm thực tế. |
Veteran | Cựu binh, người kỳ cựu, người có thâm niên | Thường dùng cho quân đội, thể thao, hoặc những người có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. |
Mature | Trưởng thành, chín chắn (về mặt tính cách, cảm xúc, kinh nghiệm) | Đối lập với “immature”, chỉ người có suy nghĩ sâu sắc, biết cách xử lý tình huống. |
Sophisticated | Tinh tế, sành sỏi, có kinh nghiệm xã hội, am hiểu thế giới | Chỉ người có kiến thức rộng, am hiểu cách vận hành của xã hội, không dễ bị lừa. |
Knowledgeable | Có kiến thức sâu rộng | Chỉ người có nhiều thông tin, hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể. |
Skilled | Có kỹ năng, tay nghề cao | Chỉ người giỏi thực hành, có khả năng làm tốt công việc. |
Proficient | Thành thạo, tinh thông | Tương tự “skilled”, nhưng đôi khi hàm ý cấp độ cao hơn. |
Ví dụ thay thế:
Instead of: “He’s still wet behind the ears.”
You can say: “He’s a very seasoned professional.” / “She’s quite mature for her age.” / “He’s an experienced manager.”
7. “Wet Behind The Ears” So Với Các Thành Ngữ Tương Tự Khác
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị, và một số cụm từ có thể có ý nghĩa gần giống nhau nhưng sắc thái hoặc nguồn gốc lại khác biệt. Hãy cùng so sánh “wet behind the ears” với một vài thành ngữ tương tự khác:
7.1. “Wet Behind The Ears” vs. “Green”
Wet behind the ears: Tập trung vào sự thiếu kinh nghiệm, sự non nớt tổng thể, như thể người đó “mới sinh ra”. Có thể hơi mang tính tiêu cực hoặc coi thường.
Ví dụ: “He’s too wet behind the ears to be left alone with such an important client.” (Anh ta quá non nớt để một mình với khách hàng quan trọng như vậy.)
Green: Cũng chỉ sự thiếu kinh nghiệm, nhưng thường được dùng trong bối cảnh cụ thể như “green hand” (tay non), “greenhorn” (người mới vào nghề). Sắc thái có thể nhẹ nhàng hơn, đôi khi chỉ đơn thuần là “mới”.
Ví dụ: “He’s a bit green when it comes to coding, but he’s learning fast.” (Anh ấy hơi non tay về lập trình, nhưng đang học rất nhanh.)
7.2. “Wet Behind The Ears” vs. “Born Yesterday”
Wet behind the ears: Thiếu kinh nghiệm, non nớt.
Born yesterday: Ngây thơ, cả tin, dễ bị lừa, không hiểu biết về những mánh khóe hoặc sự phức tạp của thế giới. Thường dùng trong cụm “Do you think I was born yesterday?” (Bạn nghĩ tôi là đồ ngốc à? / Tôi không phải là người mới sinh hôm qua để dễ bị lừa đâu!). Cụm này nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết về “sự đời” hơn là thiếu kinh nghiệm làm việc.
Ví dụ: “You can’t trick me like that; I wasn’t born yesterday!” (Anh không thể lừa tôi như vậy đâu; tôi không phải là đứa ngốc đâu!)
7.3. “Wet Behind The Ears” vs. “Still learning the ropes”
Wet behind the ears: Non nớt, thiếu kinh nghiệm tổng thể.
Still learning the ropes: Vẫn đang học việc, học cách làm quen với công việc/hệ thống mới. Cụm này nhấn mạnh quá trình học hỏi, mang sắc thái tích cực hơn, chỉ ra rằng người đó đang cố gắng thích nghi và học hỏi.
Ví dụ: “She’s still learning the ropes in her new department, so be patient with her.” (Cô ấy vẫn đang học việc ở phòng ban mới, nên hãy kiên nhẫn với cô ấy.)
7.4. “Wet Behind The Ears” vs. “Still cutting your teeth”
Wet behind the ears: Non nớt, thiếu kinh nghiệm.
Still cutting your teeth: Vẫn đang trong giai đoạn đầu tiên của sự nghiệp hoặc một hoạt động nào đó, nơi bạn học hỏi và tích lũy kinh nghiệm cơ bản. Giống như em bé mọc răng, đó là một giai đoạn khó khăn nhưng cần thiết để trưởng thành.
Ví dụ: “Most young lawyers are still cutting their teeth on smaller cases before moving to big ones.” (Hầu hết luật sư trẻ vẫn đang “tập tành” với các vụ án nhỏ hơn trước khi chuyển sang các vụ lớn.)
Việc phân biệt được các sắc thái khác nhau của từng thành ngữ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn rất nhiều!
8. Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “Wet Behind The Ears”
Để tránh những sai lầm không đáng có, hãy cùng điểm qua một số lỗi phổ biến khi sử dụng thành ngữ “wet behind the ears”:
Dùng sai ngữ cảnh: Đây là lỗi phổ biến nhất. Như đã đề cập, thành ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực hoặc đánh giá thấp. Nếu bạn dùng nó để nói về một người có kinh nghiệm, hoặc trong một ngữ cảnh quá trang trọng (như trong văn bản khoa học, báo cáo chính thức), nó sẽ trở nên không phù hợp.
Sai: “Our seasoned CEO is wet behind the ears when it comes to global negotiations.” (Hoàn toàn sai, CEO lão luyện thì không thể non nớt được.)
Đúng: “The new intern is still wet behind the ears.”
Sử dụng với ý nghĩa quá đen tối: Nhầm lẫn với nghĩa đen “tai ướt” sau khi tắm. Hãy nhớ đây là một thành ngữ, ý nghĩa của nó là ẩn dụ.
Sai: “He just got out of the shower, so he’s wet behind the ears.” (Câu này đúng ngữ pháp nhưng sai ý nghĩa thành ngữ, chỉ đơn thuần mô tả tai ướt nước.)
Đúng: “He’s new to the industry, very wet behind the ears.”
Lạm dụng: Mặc dù là một thành ngữ thú vị, việc lạm dụng nó trong mọi tình huống khi muốn nói “thiếu kinh nghiệm” có thể khiến lời nói của bạn trở nên thiếu tự nhiên. Hãy kết hợp với các từ đồng nghĩa khác.
Sai cấu trúc ngữ pháp: Mặc dù rất hiếm, nhưng đôi khi người học có thể cố gắng biến nó thành động từ hoặc danh từ một cách không phù hợp. Hãy nhớ nó thường dùng như một cụm tính từ sau động từ “to be”.
Sai: “He wets behind the ears a lot.” (Sai cấu trúc)
Đúng: “He is wet behind the ears.”
Hãy luôn luyện tập và đọc nhiều để có cảm nhận tốt nhất về cách sử dụng thành ngữ nhé!
9. Bài Tập Vận Dụng “Wet Behind The Ears”
Hãy cùng củng cố kiến thức bằng một vài bài tập nhỏ nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Sử dụng “wet behind the ears” hoặc một từ/cụm từ đồng nghĩa phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
Don’t expect the new graduate to lead such a complex project; he’s still a bit _________________________.
When I started my first job, I felt completely _________________________ about office politics.
She’s very talented, but she’s a little too _________________________ to realize how competitive this industry is. (Hint: naive)
The company is looking for an _________________________ manager, not someone who’s just starting out.
He may be intelligent, but he’s quite _________________________ when it comes to dealing with real-world problems. (Hint: callow)
Bài tập 2: Chọn câu đúng nhất (Choose the best sentence)
Chọn câu sử dụng “wet behind the ears” đúng nhất về mặt ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
A. My grandmother, who has seen a lot of life, is wet behind the ears.
B. The young intern seemed a little wet behind the ears on his first day.
C. His ears were still wet behind the ears after his swim.A. She’s a seasoned professional, but still wet behind the ears.
B. You can’t expect a wet behind the ears politician to solve all the country’s problems overnight.
C. I was born yesterday, so I’m completely wet behind the ears. (Lưu ý: nghĩa của “born yesterday” khác)
Đáp án:
Bài tập 1:
wet behind the ears
wet behind the ears
naive
experienced / seasoned
callow / wet behind the ears
Bài tập 2:
B (Câu A sai vì bà đã có nhiều kinh nghiệm. Câu C sai vì là nghĩa đen, không phải thành ngữ.)
B (Câu A sai vì “seasoned professional” đối lập với “wet behind the ears”. Câu C tuy có ý nghĩa tương tự nhưng “born yesterday” có sắc thái riêng và không phải là cách kết hợp tự nhiên với “wet behind the ears” như vậy.)
Hy vọng bạn đã thực hành hiệu quả!
10. Lời Khuyên Từ IELTSHCM & ILTS: Làm Chủ Thành Ngữ Tiếng Anh
“Wet behind the ears” là một ví dụ tuyệt vời cho thấy sự phong phú của tiếng Anh. Để làm chủ thành ngữ, idiom và tiếng Anh nói chung, IELTSHCM và ILTS có một vài lời khuyên dành cho bạn:
Học theo ngữ cảnh: Đừng học từng từ riêng lẻ. Hãy đặt thành ngữ vào câu, vào tình huống cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách dùng.
Đọc và nghe thường xuyên: Thành ngữ xuất hiện rất nhiều trong sách báo, phim ảnh, podcast, và các cuộc hội thoại hàng ngày của người bản xứ. Càng tiếp xúc nhiều, bạn càng dễ nhận ra và ghi nhớ.
Ghi chép và phân loại: Có một cuốn sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú riêng cho thành ngữ. Phân loại chúng theo chủ đề, mức độ phổ biến, hoặc sắc thái ý nghĩa.
Thực hành sử dụng: Đừng ngại dùng thành ngữ trong giao tiếp. Bắt đầu từ những cụm từ phổ biến, dễ dùng. Ban đầu có thể vấp váp, nhưng đó là cách tốt nhất để bạn “tôi luyện” kỹ năng.
Tìm hiểu nguồn gốc: Giống như “wet behind the ears”, nhiều thành ngữ có nguồn gốc rất thú vị. Hiểu được câu chuyện đằng sau sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Kiên nhẫn và đam mê: Học tiếng Anh là một hành trình dài. Hãy kiên nhẫn, duy trì động lực và biến việc học thành một niềm vui.
Tại IELTSHCM và ILTS, chúng tôi cam kết mang đến những khóa học chất lượng cao, giúp bạn không chỉ nắm vững ngữ pháp, từ vựng mà còn tự tin sử dụng thành ngữ, idiom một cách tự nhiên và chính xác nhất. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, cùng lộ trình học tập cá nhân hóa, chúng tôi sẽ giúp bạn nhanh chóng “thoát mác” “wet behind the ears” và trở thành người dùng tiếng Anh thành thạo.
Đừng để sự “non nớt” về thành ngữ cản trở con đường chinh phục tiếng Anh của bạn! Hãy truy cập ngay www.ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu các khóa học IELTS, giao tiếp, hoặc luyện thi chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của bạn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình này!
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận lộ trình học tập tối ưu nhất!