Will là gì? Khám phá mọi điều về trợ động từ “Will” trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và muốn hiểu rõ hơn về trợ động từ “will”? Bạn thắc mắc will là gì và làm sao để sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên? Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về “will”, từ ý nghĩa cơ bản đến các cách diễn đạt phức tạp, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.
Mở đầu: “Will” – Một trợ động từ quan trọng
“Will” là một trợ động từ (auxiliary verb) phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững will là gì và cách sử dụng “will” là điều cần thiết để bạn có thể giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
Phần 1: Định nghĩa và ý nghĩa cơ bản của “Will”
1.1. Will là gì?
“Will” là một trợ động từ được sử dụng để diễn tả tương lai, dự đoán, lời hứa, đề nghị, yêu cầu, và một số chức năng khác. Nó đứng trước động từ chính ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive).
1.2. Ví dụ minh họa
I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.) – Diễn tả tương lai
It will rain later. (Trời sẽ mưa sau đó.) – Dự đoán
I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) – Lời hứa
Phần 2: Cách sử dụng “Will” trong câu
2.1. Diễn tả tương lai đơn giản (Simple Future)
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “will”. Cấu trúc câu như sau:
Subject + will + bare infinitive + …
Ví dụ:
She will finish the project next week. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)
They will arrive at the airport at 8 pm. (Họ sẽ đến sân bay lúc 8 giờ tối.)
2.2. Đưa ra lời hứa (Promise)
“Will” được sử dụng để đưa ra lời hứa hoặc cam kết.
Ví dụ:
I will call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
We will do our best to help you. (Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.)
2.3. Đưa ra quyết định tức thời (Spontaneous Decision)
Khi đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, bạn có thể sử dụng “will”.
Ví dụ:
I’m thirsty. I will have a glass of water. (Tôi khát. Tôi sẽ uống một cốc nước.)
It’s cold in here. I will close the window. (Ở đây lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
2.4. Đưa ra đề nghị (Offer)
“Will” được sử dụng để đưa ra đề nghị giúp đỡ ai đó.
Ví dụ:
Will you have some tea? (Bạn uống trà nhé?)
I will carry your bag for you. (Tôi sẽ xách túi giúp bạn.)
2.5. Đưa ra yêu cầu (Request)
“Will” cũng có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự.
Ví dụ:
Will you please open the door? (Làm ơn mở cửa giúp tôi được không?)
Will you pass me the salt? (Bạn chuyển cho tôi lọ muối được không?)
2.6. Dự đoán (Prediction)
“Will” được sử dụng để dự đoán về tương lai, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức hiện có.
Ví dụ:
I think it will be sunny tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.)
She will probably be late. (Cô ấy có thể sẽ đến muộn.)
2.7. Thể phủ định (Negative form) – Will not (Won’t)
Thể phủ định của “will” là “will not”, thường được viết tắt là “won’t”.
Ví dụ:
I won’t go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)
They won’t be happy to hear that. (Họ sẽ không vui khi nghe điều đó.)
Phần 3: Phân biệt “Will” và “Going to”
Cả “will” và “going to” đều được sử dụng để diễn tả tương lai, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái:
Will: Dùng cho tương lai đơn giản, quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, yêu cầu, dự đoán.
Going to: Dùng cho kế hoạch đã định sẵn, dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Tình huống | Will | Going to |
Tương lai đơn giản | I will go to school. | – |
Quyết định tức thời | I will have some coffee. | I am going to have some coffee (Nếu đã pha cà phê rồi) |
Lời hứa | I will help you. | – |
Đề nghị | Will you have some tea? | – |
Yêu cầu | Will you open the door? | – |
Dự đoán | It will rain tomorrow. | It is going to rain (Nếu trời đã nhiều mây đen) |
Kế hoạch đã định | – | I am going to travel next month. |
Phần 4: Luyện tập và ứng dụng
Hãy thực hành với các bài tập sau để nắm vững cách sử dụng “will”:
Bài tập 1: Điền “will” hoặc “won’t” vào chỗ trống:
I think she ______ be happy to see you.
They ______ arrive on time.
______ you help me with this?
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “will”:
I plan to visit my grandparents next week.
I promise to call you later.
Kết luận: Tự tin sử dụng “Will”
Hiểu rõ will là gì và cách sử dụng “will” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng “will” một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!