1 vài thành ngữ trong Business
1 Vài thành ngữ trong Business
- to balance the books: Không xài nhiều hơn số tiền bạn kiếm được
- to be self-employed: tự kinh doanh riêng
- to cold call: là 1 cuộc gọi bán hàng
- cut throat competition: Phá giá
- to do market research: nghiên cứu thị trường
- to draw up a business plan: Lập kế hoạch kinh doanh
- to drum up business: quảng cáo kinh doanh rùm beng
- to earn a living: kiếm tiền
- to go bust: phá sản
- cash flow: chu kỳ đồng tiền trong kinh doanh
- to go into business with: tham gia với ai đó để bắt đầu hoặc mở rộng kinh doanh
- to go it alone: hoạt động một mình
- to go under: phá sản
- to have a web presence: website riêng của business của bạn
- to launch a product: bắt đầu sản xuất và năng cấp 1 sản phẩm
- to lay someone off: cho ai nghỉ việc
- lifestyle business: 1 doanh nghiệp chỉ kiếm sống vừa đủ
- to make a profit: trục lợi
- niche business: 1 doanh nghiệp phục vụ cho 1 thị trường nhỏ
- to run your own business: tự phát ngành kinh doanh bản thân
- sales figures: doanh số bán hàng
- stiff competition: cạnh tranh của các doanh nghiệp cùng ngành
- to take out a loan:mượn tiền
- to work for yourself: tự kinh doanh riêng