100 tên tiếng Anh hay cho Nam, Bé trai, cùng với ý nghĩa, nguồn gốc
100 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Tên tiếng Anh hay cho bé trai Bí mật đằng sau những cái tên ấn tượng
Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay cho con trai? Danh sách 100 tên tiếng Anh hay cho Nam, Bé trai, cùng với ý nghĩa, nguồn gốc và câu chuyện thú vị đằng sau mỗi cái tên.
Bí mật đằng sau những cái tên ấn tượng
Từ những vị vua huyền thoại trong truyền thuyết đến những chiến binh dũng mãnh, mỗi cái tên trong danh sách đều mang một câu chuyện riêng, một ý nghĩa sâu sắc.
Aiden: Mang ý nghĩa “lửa” hoặc “nhỏ bé”, Aiden gợi lên hình ảnh một cậu bé đầy năng lượng, đầy nhiệt huyết và tràn đầy sức sống.
Alexander: “Người bảo vệ của nhân loại”, Alexander là một cái tên mạnh mẽ, thể hiện sự uy quyền và lòng dũng cảm.
Arthur: Được truyền cảm hứng từ vị vua Arthur huyền thoại trong truyền thuyết Anh, Arthur mang ý nghĩa “gấu” và tượng trưng cho sức mạnh, sự uy nghiêm và lòng dũng cảm.
Liam: “Ý chí vững chắc”, Liam thể hiện một con người kiên định, quyết tâm và có ý chí mạnh mẽ.
Ethan: “Mạnh mẽ”, Ethan là một cái tên mạnh mẽ, thể hiện sự kiên cường và khả năng vượt qua mọi thử thách.
Chọn tên cho con trai: Những điều cần lưu ý
Ý nghĩa: Hãy chọn một cái tên mang ý nghĩa đẹp, phù hợp với mong muốn và hy vọng của bạn dành cho con trai.
Cách phát âm: Cái tên phải dễ phát âm, dễ nhớ và dễ gọi.
Sự phổ biến: Bạn có muốn con trai mình có một cái tên độc đáo hay một cái tên phổ biến?
Cá tính: Cái tên phải thể hiện cá tính và phong cách riêng của con trai bạn.
Kết hợp với họ: Hãy thử kết hợp cái tên với họ của con để xem chúng có hợp nhau hay không.
Tên | Phiên âm | Ngữ nghĩa | Nguồn gốc | Câu chuyện |
Aiden | /ˈeɪ.dən/ | Lửa, nhỏ bé | Ireland | Xuất phát từ tên tiếng Ireland Aodhán, mang ý nghĩa “lửa” hoặc “nhỏ bé”. |
Alexander | /ˌæl.ɪˈzæn.dər/ | Người bảo vệ của nhân loại | Hy Lạp | Từ tiếng Hy Lạp Alexandros, kết hợp từ “alexein” (bảo vệ) và “aner” (người đàn ông). |
Andrew | /ˈæn.druː/ | Mạnh mẽ, dũng cảm | Hy Lạp | Từ tiếng Hy Lạp Andreas, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “dũng cảm”. |
Anthony | /ˈæn.θə.ni/ | Giá trị, đáng quý | Latin | Từ tiếng Latin Antonius, có nghĩa là “đáng quý” hoặc “có giá trị”. |
Arthur | /ˈɑː.θər/ | Gấu | Celtic | Tên của vị vua huyền thoại trong truyền thuyết Anh, Arthur, được cho là có nghĩa là “gấu”. |
Benjamin | /ˈben.dʒə.mɪn/ | Con trai phải | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Binyamin, có nghĩa là “con trai phải” hoặc “con trai may mắn”. |
Blake | /bleɪk/ | Màu đen | English | Từ tiếng Anh cổ Blake, có nghĩa là “màu đen”. |
Caleb | /ˈkeɪ.ləb/ | Chó săn | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Qalep, có nghĩa là “chó săn”. |
Cameron | /ˈkæm.ər.ən/ | Mũi cong | Scottish | Xuất phát từ tiếng Gaelic “Camarán”, có nghĩa là “mũi cong”. |
Charles | /tʃɑːlz/ | Người đàn ông tự do | German | Từ tiếng Đức Karl, có nghĩa là “người đàn ông tự do”. |
Christopher | /ˈkrɪs.tə.fər/ | Người mang Chúa | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Christophoros, có nghĩa là “người mang Chúa”. |
Daniel | /ˈdæn.i.əl/ | Thánh thần | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Daniyyel, có nghĩa là “Thánh thần” hoặc “trời ban”. |
David | /ˈdeɪ.vɪd/ | Yêu mến | Hebrew | Từ tiếng Hebrew David, có nghĩa là “yêu mến”. |
Ethan | /ˈiː.θən/ | Mạnh mẽ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Eitan, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “bền bỉ”. |
Felix | /ˈfiː.lɪks/ | May mắn | Latin | Từ tiếng Latin Felix, có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc”. |
Finn | /fɪn/ | Người trắng, người công bằng | Irish | Từ tiếng Ireland Fionn, có nghĩa là “người trắng” hoặc “người công bằng”. |
Gabriel | /ˈɡeɪ.bri.əl/ | Thánh thần của Chúa | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Gavriel, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”. |
George | /dʒɔːrdʒ/ | Nông dân | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Georgios, có nghĩa là “nông dân”. |
Harry | /ˈhær.i/ | Nhà lãnh đạo | German | Từ tiếng Đức Heinrich, có nghĩa là “nhà lãnh đạo” hoặc “người cai trị”. |
Henry | /ˈhen.ri/ | Người cai trị | German | Từ tiếng Đức Heinrich, có nghĩa là “người cai trị” hoặc “nhà lãnh đạo”. |
Isaac | /ˈaɪ.zək/ | Cười | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Yitzchak, có nghĩa là “cười” hoặc “mang đến niềm vui”. |
Jacob | /ˈdʒeɪ.kəb/ | Người cầm giữ gót chân | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Ya’aqov, có nghĩa là “người cầm giữ gót chân”. |
James | /dʒeɪmz/ | Người thay thế | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Ya’aqov, có nghĩa là “người thay thế” hoặc “người kế thừa”. |
Jason | /ˈdʒeɪ.sən/ | Người chữa lành | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Iason, có nghĩa là “người chữa lành”. |
Jeremy | /ˈdʒer.ə.mi/ | Thánh thần của Chúa | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Yirmeyahu, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”. |
Jesse | /ˈdʒes.i/ | Quà tặng | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Yishai, có nghĩa là “quà tặng” hoặc “sự phong phú”. |
John | /dʒɒn/ | Chúa là nhân từ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Yohanan, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”. |
Joseph | /ˈdʒoʊ.zəf/ | Chúa sẽ thêm vào | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Yosef, có nghĩa là “Chúa sẽ thêm vào”. |
Joshua | /ˈdʒɒʃ.u.ə/ | Chúa là sự cứu rỗi | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Yehoshua, có nghĩa là “Chúa là sự cứu rỗi”. |
Julian | /ˈdʒuː.li.ən/ | Tuổi trẻ | Latin | Từ tiếng Latin Iulius, có nghĩa là “tuổi trẻ” hoặc “xuất sắc”. |
Justin | /ˈdʒʌs.tɪn/ | Công bằng | Latin | Từ tiếng Latin Iustus, có nghĩa là “công bằng”. |
Kai | /kaɪ/ | Biển | Hawaiian | Xuất phát từ tiếng Hawaii, có nghĩa là “biển” hoặc “đại dương”. |
Liam | /liː.əm/ | Ý chí vững chắc | Irish | Từ tiếng Ireland Liam, có nghĩa là “ý chí vững chắc” hoặc “quyết tâm”. |
Logan | /ˈloʊ.ɡən/ | Hố | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Loghainn”, có nghĩa là “hố” hoặc “thung lũng”. |
Lucas | /ˈluː.kəs/ | Ánh sáng | Latin | Từ tiếng Latin Lucius, có nghĩa là “ánh sáng”. |
Luke | /luːk/ | Ánh sáng | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Loukas, có nghĩa là “ánh sáng”. |
Mark | /mɑːrk/ | Chiến thần | Latin | Từ tiếng Latin Marcus, có nghĩa là “chiến thần”. |
Matthew | /ˈmæθ.juː/ | Quà tặng của Chúa | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Mattityahu, có nghĩa là “quà tặng của Chúa”. |
Michael | /ˈmaɪ.kəl/ | Ai giống như Chúa | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Mi’ka’el, có nghĩa là “Ai giống như Chúa?”. |
Nathan | /ˈneɪ.θən/ | Đã cho | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Natan, có nghĩa là “đã cho”. |
Noah | /ˈnoʊ.ə/ | Sự nghỉ ngơi | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Noach, có nghĩa là “sự nghỉ ngơi”. |
Oliver | /ˈɑː.lɪ.vər/ | Cây ô liu | Latin | Từ tiếng Latin Olivarius, có nghĩa là “cây ô liu”. |
Owen | /ˈoʊ.ən/ | Con trai quý tộc | Welsh | Từ tiếng Welsh Owen, có nghĩa là “con trai quý tộc”. |
Peter | /ˈpiː.tər/ | Đá | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Petros, có nghĩa là “đá”. |
Philip | /ˈfɪl.ɪp/ | Yêu ngựa | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Philippos, có nghĩa là “yêu ngựa”. |
Raymond | /ˈreɪ.mən/ | Người bảo vệ | German | Từ tiếng Đức Raimund, có nghĩa là “người bảo vệ”. |
Richard | /ˈrɪtʃ.ərd/ | Người cai trị | German | Từ tiếng Đức Richard, có nghĩa là “người cai trị” hoặc “nhà lãnh đạo”. |
Robert | /ˈrɑː.bərt/ | Sự tỏa sáng | German | Từ tiếng Đức Robert, có nghĩa là “sự tỏa sáng” hoặc “danh tiếng”. |
Ryan | /ˈraɪ.ən/ | Vua nhỏ | Irish | Từ tiếng Ireland Rían, có nghĩa là “vua nhỏ”. |
Samuel | /ˈsæm.juː.əl/ | Thánh thần của Chúa | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Shmu’el, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”. |
Sebastian | /ˈseb.ə.sti.ən/ | Người tôn kính | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Sebastos, có nghĩa là “người tôn kính”. |
Thomas | /ˈtɑː.mʌs/ | Song sinh | Aramaic | Từ tiếng Aramaic תאומים (T’omim), có nghĩa là “song sinh”. |
Timothy | /ˈtɪm.ə.θi/ | Kính trọng Chúa | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Timotheos, có nghĩa là “kính trọng Chúa”. |
William | /ˈwɪl.jəm/ | Người bảo vệ kiên cường | German | Từ tiếng Đức Wilhelm, có nghĩa là “người bảo vệ kiên cường”. |
Aaron | /ˈeɪ.rən/ | Núi cao | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Aharon, có nghĩa là “núi cao” hoặc “sự hùng vĩ”. |
Adam | /ˈæ.dəm/ | Người đàn ông | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Adam, có nghĩa là “người đàn ông”. |
Alan | /ˈæl.ən/ | Đẹp trai | Celtic | Xuất phát từ tiếng Gaelic “Ailean”, có nghĩa là “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”. |
Albert | /ˈæl.bərt/ | Noble, sáng chói | German | Từ tiếng Đức Albert, có nghĩa là “noble” hoặc “sáng chói”. |
Alfie | /ˈæl.fi/ | Người bảo vệ | English | Từ tiếng Anh cổ Ælfwine, có nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người bạn”. |
Allen | /ˈæl.ən/ | Đẹp trai | Celtic | Xuất phát từ tiếng Gaelic “Ailean”, có nghĩa là “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”. |
Amir | /ˈæ.mɪər/ | Hoàng tử | Arabic | Từ tiếng Ả Rập “Amir”, có nghĩa là “hoàng tử” hoặc “người lãnh đạo”. |
Andy | /ˈæn.di/ | Mạnh mẽ, dũng cảm | Greek | Từ tiếng Hy Lạp Andreas, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “dũng cảm”. |
Angus | /ˈæn.ɡəs/ | Lực lượng | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Aonghus”, có nghĩa là “lực lượng” hoặc “sức mạnh”. |
Archer | /ˈɑː.tʃər/ | Người bắn cung | English | Từ tiếng Anh cổ “Archer”, có nghĩa là “người bắn cung”. |
Arnold | /ˈɑːrn.əld/ | Con chim đại bàng | German | Từ tiếng Đức “Arn”, có nghĩa là “con chim đại bàng”. |
Asher | /ˈæʃ.ər/ | Hạnh phúc | Hebrew | Từ tiếng Hebrew Asher, có nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “may mắn”. |
Austin | /ˈɔː.stɪn/ | Kiêu hãnh | English | Từ tiếng Anh cổ “Austin”, có nghĩa là “kiêu hãnh” hoặc “quyền uy”. |
Avery | /ˈeɪ.vər.i/ | Người cai trị | English | Từ tiếng Anh cổ “Avery”, có nghĩa là “người cai trị” hoặc “người lãnh đạo”. |
Axel | /ˈæk.səl/ | Cha của hòa bình | German | Từ tiếng Đức “Axel”, có nghĩa là “cha của hòa bình”. |
Bartholomew | /bɑːrˈθɑː.lə.mjuː/ | Con trai của Thalmai | Aramaic | Từ tiếng Aramaic “Bar-Talmai”, có nghĩa là “con trai của Thalmai”. |
Beau | /boʊ/ | Đẹp trai | French | Từ tiếng Pháp “beau”, có nghĩa là “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”. |
Bennett | /ˈben.ɪt/ | Phúc lành | English | Từ tiếng Anh cổ “Bennett”, có nghĩa là “phúc lành” hoặc “lòng tốt”. |
Bentley | /ˈbent.li/ | Bãi cỏ | English | Từ tiếng Anh cổ “Bentley”, có nghĩa là “bãi cỏ”. |
Bernard | /ˈbɜːr.nərd/ | Dũng cảm như gấu | German | Từ tiếng Đức “Bernhard”, có nghĩa là “dũng cảm như gấu”. |
Blake | /bleɪk/ | Màu đen | English | Từ tiếng Anh cổ “Blake”, có nghĩa là “màu đen”. |
Bodhi | /ˈboʊ.di/ | Sự giác ngộ | Sanskrit | Từ tiếng Sanskrit “Bodhi”, có nghĩa là “sự giác ngộ”. |
Bradley | /ˈbræd.li/ | Thung lũng rộng | English | Từ tiếng Anh cổ “Bradley”, có nghĩa là “thung lũng rộng”. |
Brandon | /ˈbræn.dən/ | Núi lửa | English | Từ tiếng Anh cổ “Brandon”, có nghĩa là “núi lửa”. |
Brent | /brent/ | Dốc | English | Từ tiếng Anh cổ “Brent”, có nghĩa là “dốc” hoặc “đồi”. |
Brian | /braɪ.ən/ | Mạnh mẽ | Irish | Từ tiếng Ireland “Brian”, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “quyền uy”. |
Bruce | /bruːs/ | Người đàn ông | French | Từ tiếng Pháp “Bruce”, có nghĩa là “người đàn ông”. |
Bryce | /braɪs/ | Đồi núi | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Brìgh”, có nghĩa là “đồi núi”. |
Calvin | /ˈkæl.vɪn/ | Hói đầu | Latin | Từ tiếng Latin “Calvinus”, có nghĩa là “hói đầu”. |
Carl | /kɑːrl/ | Người đàn ông tự do | German | Từ tiếng Đức “Karl”, có nghĩa là “người đàn ông tự do”. |
Carter | /ˈkɑːr.tər/ | Người kéo xe | English | Từ tiếng Anh cổ “Carter”, có nghĩa là “người kéo xe”. |
Casey | /ˈkeɪ.si/ | Người canh gác | Irish | Từ tiếng Ireland “Casey”, có nghĩa là “người canh gác”. |
Chad | /tʃæd/ | Chiến binh | English | Từ tiếng Anh cổ “Chad”, có nghĩa là “chiến binh”. |
Christian | /ˈkrɪs.tʃən/ | Người theo đạo Cơ đốc | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Christianos”, có nghĩa là “người theo đạo Cơ đốc”. |
Clayton | /ˈkleɪ.tən/ | Thành phố bùn | English | Từ tiếng Anh cổ “Clayton”, có nghĩa là “thành phố bùn”. |
Cody | /ˈkoʊ.di/ | Người giúp việc | Irish | Từ tiếng Ireland “Cody”, có nghĩa là “người giúp việc”. |
Cole | /koʊl/ | Chiến thắng | English | Từ tiếng Anh cổ “Cole”, có nghĩa là “chiến thắng”. |
Colin | /ˈkɑː.lɪn/ | Chim bồ câu | Irish | Từ tiếng Ireland “Colman”, có nghĩa là “chim bồ câu”. |
Connor | /ˈkɑː.nər/ | Người yêu | Irish | Từ tiếng Ireland “Conn”, có nghĩa là “người yêu”. |
Cooper | /ˈkuː.pər/ | Người làm thùng | English | Từ tiếng Anh cổ “Cooper”, có nghĩa là “người làm thùng”. |
Corey | /ˈkɔːr.i/ | Người chiến thắng | Irish | Từ tiếng Ireland “Corey”, có nghĩa là “người chiến thắng”. |
Dallas | /ˈdæl.əs/ | Thung lũng | English | Từ tiếng Anh cổ “Dallas”, có nghĩa là “thung lũng”. |
Damon | /ˈdeɪ.mən/ | Thánh thần | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Daimon”, có nghĩa là “thánh thần”. |
Darren | /ˈdær.ən/ | Người lớn | Irish | Từ tiếng Ireland “Darren”, có nghĩa là “người lớn”. |
Darius | /ˈdeɪ.ri.əs/ | Người nắm giữ | Persian | Từ tiếng Ba Tư “Darius”, có nghĩa là “người nắm giữ”. |
Dave | /deɪv/ | Yêu mến | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “David”, có nghĩa là “yêu mến”. |
Dean | /diːn/ | Thung lũng | English | Từ tiếng Anh cổ “Dean”, có nghĩa là “thung lũng”. |
Derek | /ˈdɛr.ɪk/ | Người cai trị | German | Từ tiếng Đức “Derek”, có nghĩa là “người cai trị”. |
Devon | /ˈdev.ən/ | Sông | English | Từ tiếng Anh cổ “Devon”, có nghĩa là “sông”. |
Dominic | /ˈdɑː.mɪ.nɪk/ | Thuộc về Chúa | Latin | Từ tiếng Latin “Dominicus”, có nghĩa là “thuộc về Chúa”. |
Donavan | /ˈdɑː.nə.vən/ | Thánh thần | Irish | Từ tiếng Ireland “Donnchadh”, có nghĩa là “thánh thần”. |
Douglas | /ˈdʌɡ.ləs/ | Nước tối | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Dubhghlas”, có nghĩa là “nước tối”. |
Dustin | /ˈdʌs.tɪn/ | Người có mái tóc đen | English | Từ tiếng Anh cổ “Dustin”, có nghĩa là “người có mái tóc đen”. |
Dylan | /ˈdɪl.ən/ | Con sóng lớn | Welsh | Từ tiếng Welsh “Dylan”, có nghĩa là “con sóng lớn”. |
Earl | /ɜːrl/ | Người cai trị | English | Từ tiếng Anh cổ “Earl”, có nghĩa là “người cai trị”. |
Ed | /ed/ | Giàu có | English | Từ tiếng Anh cổ “Ed”, có nghĩa là “giàu có”. |
Edgar | /ˈed.ɡər/ | Người bảo vệ | English | Từ tiếng Anh cổ “Edgar”, có nghĩa là “người bảo vệ”. |
Edmund | /ˈed.mʌnd/ | Người bảo vệ tài sản | English | Từ tiếng Anh cổ “Edmund”, có nghĩa là “người bảo vệ tài sản”. |
Edward | /ˈed.wərd/ | Người bảo vệ giàu có | English | Từ tiếng Anh cổ “Edward”, có nghĩa là “người bảo vệ giàu có”. |
Edwin | /ˈed.wɪn/ | Người giàu có | English | Từ tiếng Anh cổ “Edwin”, có nghĩa là “người giàu có”. |
Elias | /iːˈlaɪ.əs/ | Chúa là Thánh thần | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Eliyahu”, có nghĩa là “Chúa là Thánh thần”. |
Elijah | /iːˈlaɪ.dʒə/ | Chúa là Thánh thần | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Eliyahu”, có nghĩa là “Chúa là Thánh thần”. |
Elliott | /ˈel.i.ət/ | Chúa là ánh sáng | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Eliyahu”, có nghĩa là “Chúa là ánh sáng”. |
Ellis | /ˈel.ɪs/ | Người đàn ông nhỏ | English | Từ tiếng Anh cổ “Ellis”, có nghĩa là “người đàn ông nhỏ”. |
Emerson | /ˈem.ər.sən/ | Người mạnh mẽ | English | Từ tiếng Anh cổ “Emerson”, có nghĩa là “người mạnh mẽ”. |
Eric | /ˈer.ɪk/ | Người cai trị | Nordic | Từ tiếng Bắc Âu “Eric”, có nghĩa là “người cai trị”. |
Ethan | /ˈiː.θən/ | Mạnh mẽ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Eitan”, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “bền bỉ”. |
Evan | /ˈev.ən/ | Chúa là nhân từ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”. |
Everett | /ˈev.ər.ɪt/ | Người mạnh mẽ | English | Từ tiếng Anh cổ “Everett”, có nghĩa là “người mạnh mẽ”. |
Felix | /ˈfiː.lɪks/ | May mắn | Latin | Từ tiếng Latin “Felix”, có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc”. |
Fernando | /fərˈnæn.doʊ/ | Du lịch | Spanish | Từ tiếng Tây Ban Nha “Fernando”, có nghĩa là “du lịch”. |
Finnian | /ˈfɪn.i.ən/ | Người trắng | Irish | Từ tiếng Ireland “Fionn”, có nghĩa là “người trắng”. |
Fisher | /ˈfɪʃ.ər/ | Người đánh cá | English | Từ tiếng Anh cổ “Fisher”, có nghĩa là “người đánh cá”. |
Fletcher | /ˈflɛtʃ.ər/ | Người làm mũi tên | English | Từ tiếng Anh cổ “Fletcher”, có nghĩa là “người làm mũi tên”. |
Ford | /fɔːrd/ | Bãi tắm | English | Từ tiếng Anh cổ “Ford”, có nghĩa là “bãi tắm”. |
Forrest | /ˈfɔːr.ɪst/ | Rừng | English | Từ tiếng Anh cổ “Forrest”, có nghĩa là “rừng”. |
Francis | /ˈfræn.sɪs/ | Người Pháp | Latin | Từ tiếng Latin “Franciscus”, có nghĩa là “người Pháp”. |
Frank | /fræŋk/ | Người tự do | German | Từ tiếng Đức “Frank”, có nghĩa là “người tự do”. |
Fred | /frɛd/ | Người cai trị hòa bình | German | Từ tiếng Đức “Friedrich”, có nghĩa là “người cai trị hòa bình”. |
Frederick | /ˈfrɛd.ər.ɪk/ | Người cai trị hòa bình | German | Từ tiếng Đức “Friedrich”, có nghĩa là “người cai trị hòa bình”. |
Gabriel | /ˈɡeɪ.bri.əl/ | Thánh thần của Chúa | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Gavriel”, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”. |
Gage | /ɡeɪdʒ/ | Người cầm gage | English | Từ tiếng Anh cổ “Gage”, có nghĩa là “người cầm gage”. |
Garrett | /ˈɡær.ɪt/ | Người cai trị | Irish | Từ tiếng Ireland “Gearóid”, có nghĩa là “người cai trị”. |
Gary | /ˈɡer.i/ | Người cai trị | English | Từ tiếng Anh cổ “Gary”, có nghĩa là “người cai trị”. |
Gavin | /ˈɡæv.ɪn/ | Người chim ưng | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Gabhan”, có nghĩa là “người chim ưng”. |
Gene | /dʒiːn/ | Sinh sản | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Genos”, có nghĩa là “sinh sản”. |
George | /dʒɔːrdʒ/ | Nông dân | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Georgios”, có nghĩa là “nông dân”. |
Gerald | /ˈdʒer.əld/ | Người cai trị bằng giáo mác | German | Từ tiếng Đức “Gerald”, có nghĩa là “người cai trị bằng giáo mác”. |
Geoffrey | /ˈdʒɛf.ri/ | Người hòa bình | German | Từ tiếng Đức “Geoffrey”, có nghĩa là “người hòa bình”. |
Gilbert | /ˈɡɪl.bərt/ | Người cầm hostage | German | Từ tiếng Đức “Gilbert”, có nghĩa là “người cầm hostage”. |
Glenn | /ɡlɛn/ | Thung lũng | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Gleann”, có nghĩa là “thung lũng”. |
Gordon | /ˈɡɔːr.dən/ | Núi lớn | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Gordan”, có nghĩa là “núi lớn”. |
Grady | /ˈɡreɪ.di/ | Người hào phóng | Irish | Từ tiếng Ireland “Grady”, có nghĩa là “người hào phóng”. |
Graham | /ˈɡreɪ.əm/ | Vùng đất xám | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Gráinne”, có nghĩa là “vùng đất xám”. |
Grant | /ɡrɑːnt/ | Người mạnh mẽ | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Gràinne”, có nghĩa là “người mạnh mẽ”. |
Greg | /ɡrɛɡ/ | Thức tỉnh | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Gregorios”, có nghĩa là “thức tỉnh”. |
Gregory | /ˈɡreɡ.ər.i/ | Thức tỉnh | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Gregorios”, có nghĩa là “thức tỉnh”. |
Guy | /ɡaɪ/ | Người lãnh đạo | French | Từ tiếng Pháp “Guy”, có nghĩa là “người lãnh đạo”. |
Harold | /ˈhær.əld/ | Người cai trị | German | Từ tiếng Đức “Harald”, có nghĩa là “người cai trị”. |
Harvey | /ˈhɑːr.vi/ | Chiến binh | French | Từ tiếng Pháp “Harvey”, có nghĩa là “chiến binh”. |
Hayden | /ˈheɪ.dən/ | Người có mái tóc vàng | English | Từ tiếng Anh cổ “Hayden”, có nghĩa là “người có mái tóc vàng”. |
Hector | /ˈhɛk.tər/ | Người cầm hostage | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Hector”, có nghĩa là “người cầm hostage”. |
Henry | /ˈhen.ri/ | Người cai trị | German | Từ tiếng Đức “Heinrich”, có nghĩa là “người cai trị”. |
Herbert | /ˈhɜːr.bərt/ | Brillant, sáng chói | German | Từ tiếng Đức “Herbert”, có nghĩa là “brillant” hoặc “sáng chói”. |
Howard | /ˈhaʊ.ərd/ | Người canh gác | English | Từ tiếng Anh cổ “Howard”, có nghĩa là “người canh gác”. |
Hunter | /ˈhʌn.tər/ | Người săn bắn | English | Từ tiếng Anh cổ “Hunter”, có nghĩa là “người săn bắn”. |
Ian | /ˈiː.ən/ | Chúa là nhân từ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”. |
Jackson | /ˈdʒæk.sən/ | Con trai của Jack | English | Từ tiếng Anh cổ “Jackson”, có nghĩa là “con trai của Jack”. |
Jacob | /ˈdʒeɪ.kəb/ | Người cầm giữ gót chân | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người cầm giữ gót chân”. |
Jake | /dʒeɪk/ | Người cầm giữ gót chân | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người cầm giữ gót chân”. |
James | /dʒeɪmz/ | Người thay thế | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người thay thế” hoặc “người kế thừa”. |
Jared | /ˈdʒær.ɪd/ | Hạ xuống | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Jared”, có nghĩa là “hạ xuống”. |
Jason | /ˈdʒeɪ.sən/ | Người chữa lành | Greek | Từ tiếng Hy Lạp “Iason”, có nghĩa là “người chữa lành”. |
Javier | /ˈhæv.i.ər/ | Nhà lãnh đạo | Spanish | Từ tiếng Tây Ban Nha “Javier”, có nghĩa là “nhà lãnh đạo”. |
Jay | /dʒeɪ/ | Chúa là nhân từ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”. |
Jed | /dʒɛd/ | Người được yêu thích | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yedidyah”, có nghĩa là “người được yêu thích”. |
Jeremy | /ˈdʒer.ə.mi/ | Thánh thần của Chúa | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yirmeyahu”, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”. |
Jesse | /ˈdʒes.i/ | Quà tặng | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yishai”, có nghĩa là “quà tặng” hoặc “sự phong phú”. |
Jim | /dʒɪm/ | Người thay thế | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người thay thế” hoặc “người kế thừa”. |
Joaquin | /wɑːˈkiːn/ | Chúa là nhân từ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”. |
Joel | /ˈdʒoʊ.əl/ | Chúa là Thánh thần | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yo’el”, có nghĩa là “Chúa là Thánh thần”. |
John | /dʒɒn/ | Chúa là nhân từ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”. |
Jonah | /ˈdʒoʊ.nə/ | Chim bồ câu | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yonah”, có nghĩa là “chim bồ câu”. |
Jordan | /ˈdʒɔːr.dən/ | Sông | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yarden”, có nghĩa là “sông”. |
Joseph | /ˈdʒoʊ.zəf/ | Chúa sẽ thêm vào | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yosef”, có nghĩa là “Chúa sẽ thêm vào”. |
Joshua | /ˈdʒɒʃ.u.ə/ | Chúa là sự cứu rỗi | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yehoshua”, có nghĩa là “Chúa là sự cứu rỗi”. |
Juan | /wɑːn/ | Chúa là nhân từ | Hebrew | Từ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”. |
Julian | /ˈdʒuː.li.ən/ | Tuổi trẻ | Latin | Từ tiếng Latin “Iulius”, có nghĩa là “tuổi trẻ” hoặc “xuất sắc”. |
Justin | /ˈdʒʌs.tɪn/ | Công bằng | Latin | Từ tiếng Latin “Iustus”, có nghĩa là “công bằng”. |
Kai | /kaɪ/ | Biển | Hawaiian | Xuất phát từ tiếng Hawaii, có nghĩa là “biển” hoặc “đại dương”. |
Kane | /keɪn/ | Người hùng | Hawaiian | Xuất phát từ tiếng Hawaii, có nghĩa là “người hùng”. |
Keith | /kiːθ/ | Rừng | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Cait”, có nghĩa là “rừng”. |
Ken | /ken/ | Sinh ra | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Coinneach”, có nghĩa là “sinh ra”. |
Kenneth | /ˈken.ɪθ/ | Sinh ra | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Coinneach”, có nghĩa là “sinh ra”. |
Kevin | /ˈkev.ɪn/ | Người đẹp | Irish | Từ tiếng Ireland “Caoimhín”, có nghĩa là “người đẹp”. |
Kieran | /ˈkiː.rən/ | Người đen | Irish | Từ tiếng Ireland “Ciarán”, có nghĩa là “người đen”. |
Kyle | /kaɪl/ | Eo biển | Scottish | Từ tiếng Gaelic “Caol”, có nghĩa là “eo biển”. |
Lacey | /ˈleɪ.si/ | Người đi rừng | English |
Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay cho bé trai? Bạn muốn một cái tên vừa mang ý nghĩa đẹp, vừa thể hiện cá tính và phong cách riêng? Hãy cùng khám phá danh sách 100 tên tiếng Anh hay cho nam, cùng với phiên âm, ngữ nghĩa, nguồn gốc và câu chuyện thú vị đằng sau mỗi cái tên. IELTSHCM chúc bạn tìm được cái tên Ưng Ý.