100 tên tiếng Anh hay cho Nam, Bé trai, cùng với ý nghĩa, nguồn gốc

100 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Tên tiếng Anh hay cho bé trai Bí mật đằng sau những cái tên ấn tượng

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay cho con trai? Danh sách 100 tên tiếng Anh hay cho Nam, Bé trai, cùng với ý nghĩa, nguồn gốc và câu chuyện thú vị đằng sau mỗi cái tên.

Bí mật đằng sau những cái tên ấn tượng

Từ những vị vua huyền thoại trong truyền thuyết đến những chiến binh dũng mãnh, mỗi cái tên trong danh sách đều mang một câu chuyện riêng, một ý nghĩa sâu sắc.

  • Aiden: Mang ý nghĩa “lửa” hoặc “nhỏ bé”, Aiden gợi lên hình ảnh một cậu bé đầy năng lượng, đầy nhiệt huyết và tràn đầy sức sống.

  • Alexander: “Người bảo vệ của nhân loại”, Alexander là một cái tên mạnh mẽ, thể hiện sự uy quyền và lòng dũng cảm.

  • Arthur: Được truyền cảm hứng từ vị vua Arthur huyền thoại trong truyền thuyết Anh, Arthur mang ý nghĩa “gấu” và tượng trưng cho sức mạnh, sự uy nghiêm và lòng dũng cảm.

  • Liam: “Ý chí vững chắc”, Liam thể hiện một con người kiên định, quyết tâm và có ý chí mạnh mẽ.

  • Ethan: “Mạnh mẽ”, Ethan là một cái tên mạnh mẽ, thể hiện sự kiên cường và khả năng vượt qua mọi thử thách.

Chọn tên cho con trai: Những điều cần lưu ý

  • Ý nghĩa: Hãy chọn một cái tên mang ý nghĩa đẹp, phù hợp với mong muốn và hy vọng của bạn dành cho con trai.

  • Cách phát âm: Cái tên phải dễ phát âm, dễ nhớ và dễ gọi.

  • Sự phổ biến: Bạn có muốn con trai mình có một cái tên độc đáo hay một cái tên phổ biến?

  • Cá tính: Cái tên phải thể hiện cá tính và phong cách riêng của con trai bạn.

  • Kết hợp với họ: Hãy thử kết hợp cái tên với họ của con để xem chúng có hợp nhau hay không.

TênPhiên âmNgữ nghĩaNguồn gốcCâu chuyện
Aiden/ˈeɪ.dən/Lửa, nhỏ béIrelandXuất phát từ tên tiếng Ireland Aodhán, mang ý nghĩa “lửa” hoặc “nhỏ bé”.
Alexander/ˌæl.ɪˈzæn.dər/Người bảo vệ của nhân loạiHy LạpTừ tiếng Hy Lạp Alexandros, kết hợp từ “alexein” (bảo vệ) và “aner” (người đàn ông).
Andrew/ˈæn.druː/Mạnh mẽ, dũng cảmHy LạpTừ tiếng Hy Lạp Andreas, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “dũng cảm”.
Anthony/ˈæn.θə.ni/Giá trị, đáng quýLatinTừ tiếng Latin Antonius, có nghĩa là “đáng quý” hoặc “có giá trị”.
Arthur/ˈɑː.θər/GấuCelticTên của vị vua huyền thoại trong truyền thuyết Anh, Arthur, được cho là có nghĩa là “gấu”.
Benjamin/ˈben.dʒə.mɪn/Con trai phảiHebrewTừ tiếng Hebrew Binyamin, có nghĩa là “con trai phải” hoặc “con trai may mắn”.
Blake/bleɪk/Màu đenEnglishTừ tiếng Anh cổ Blake, có nghĩa là “màu đen”.
Caleb/ˈkeɪ.ləb/Chó sănHebrewTừ tiếng Hebrew Qalep, có nghĩa là “chó săn”.
Cameron/ˈkæm.ər.ən/Mũi congScottishXuất phát từ tiếng Gaelic “Camarán”, có nghĩa là “mũi cong”.
Charles/tʃɑːlz/Người đàn ông tự doGermanTừ tiếng Đức Karl, có nghĩa là “người đàn ông tự do”.
Christopher/ˈkrɪs.tə.fər/Người mang ChúaGreekTừ tiếng Hy Lạp Christophoros, có nghĩa là “người mang Chúa”.
Daniel/ˈdæn.i.əl/Thánh thầnHebrewTừ tiếng Hebrew Daniyyel, có nghĩa là “Thánh thần” hoặc “trời ban”.
David/ˈdeɪ.vɪd/Yêu mếnHebrewTừ tiếng Hebrew David, có nghĩa là “yêu mến”.
Ethan/ˈiː.θən/Mạnh mẽHebrewTừ tiếng Hebrew Eitan, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “bền bỉ”.
Felix/ˈfiː.lɪks/May mắnLatinTừ tiếng Latin Felix, có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc”.
Finn/fɪn/Người trắng, người công bằngIrishTừ tiếng Ireland Fionn, có nghĩa là “người trắng” hoặc “người công bằng”.
Gabriel/ˈɡeɪ.bri.əl/Thánh thần của ChúaHebrewTừ tiếng Hebrew Gavriel, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”.
George/dʒɔːrdʒ/Nông dânGreekTừ tiếng Hy Lạp Georgios, có nghĩa là “nông dân”.
Harry/ˈhær.i/Nhà lãnh đạoGermanTừ tiếng Đức Heinrich, có nghĩa là “nhà lãnh đạo” hoặc “người cai trị”.
Henry/ˈhen.ri/Người cai trịGermanTừ tiếng Đức Heinrich, có nghĩa là “người cai trị” hoặc “nhà lãnh đạo”.
Isaac/ˈaɪ.zək/CườiHebrewTừ tiếng Hebrew Yitzchak, có nghĩa là “cười” hoặc “mang đến niềm vui”.
Jacob/ˈdʒeɪ.kəb/Người cầm giữ gót chânHebrewTừ tiếng Hebrew Ya’aqov, có nghĩa là “người cầm giữ gót chân”.
James/dʒeɪmz/Người thay thếHebrewTừ tiếng Hebrew Ya’aqov, có nghĩa là “người thay thế” hoặc “người kế thừa”.
Jason/ˈdʒeɪ.sən/Người chữa lànhGreekTừ tiếng Hy Lạp Iason, có nghĩa là “người chữa lành”.
Jeremy/ˈdʒer.ə.mi/Thánh thần của ChúaHebrewTừ tiếng Hebrew Yirmeyahu, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”.
Jesse/ˈdʒes.i/Quà tặngHebrewTừ tiếng Hebrew Yishai, có nghĩa là “quà tặng” hoặc “sự phong phú”.
John/dʒɒn/Chúa là nhân từHebrewTừ tiếng Hebrew Yohanan, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”.
Joseph/ˈdʒoʊ.zəf/Chúa sẽ thêm vàoHebrewTừ tiếng Hebrew Yosef, có nghĩa là “Chúa sẽ thêm vào”.
Joshua/ˈdʒɒʃ.u.ə/Chúa là sự cứu rỗiHebrewTừ tiếng Hebrew Yehoshua, có nghĩa là “Chúa là sự cứu rỗi”.
Julian/ˈdʒuː.li.ən/Tuổi trẻLatinTừ tiếng Latin Iulius, có nghĩa là “tuổi trẻ” hoặc “xuất sắc”.
Justin/ˈdʒʌs.tɪn/Công bằngLatinTừ tiếng Latin Iustus, có nghĩa là “công bằng”.
Kai/kaɪ/BiểnHawaiianXuất phát từ tiếng Hawaii, có nghĩa là “biển” hoặc “đại dương”.
Liam/liː.əm/Ý chí vững chắcIrishTừ tiếng Ireland Liam, có nghĩa là “ý chí vững chắc” hoặc “quyết tâm”.
Logan/ˈloʊ.ɡən/HốScottishTừ tiếng Gaelic “Loghainn”, có nghĩa là “hố” hoặc “thung lũng”.
Lucas/ˈluː.kəs/Ánh sángLatinTừ tiếng Latin Lucius, có nghĩa là “ánh sáng”.
Luke/luːk/Ánh sángGreekTừ tiếng Hy Lạp Loukas, có nghĩa là “ánh sáng”.
Mark/mɑːrk/Chiến thầnLatinTừ tiếng Latin Marcus, có nghĩa là “chiến thần”.
Matthew/ˈmæθ.juː/Quà tặng của ChúaHebrewTừ tiếng Hebrew Mattityahu, có nghĩa là “quà tặng của Chúa”.
Michael/ˈmaɪ.kəl/Ai giống như ChúaHebrewTừ tiếng Hebrew Mi’ka’el, có nghĩa là “Ai giống như Chúa?”.
Nathan/ˈneɪ.θən/Đã choHebrewTừ tiếng Hebrew Natan, có nghĩa là “đã cho”.
Noah/ˈnoʊ.ə/Sự nghỉ ngơiHebrewTừ tiếng Hebrew Noach, có nghĩa là “sự nghỉ ngơi”.
Oliver/ˈɑː.lɪ.vər/Cây ô liuLatinTừ tiếng Latin Olivarius, có nghĩa là “cây ô liu”.
Owen/ˈoʊ.ən/Con trai quý tộcWelshTừ tiếng Welsh Owen, có nghĩa là “con trai quý tộc”.
Peter/ˈpiː.tər/ĐáGreekTừ tiếng Hy Lạp Petros, có nghĩa là “đá”.
Philip/ˈfɪl.ɪp/Yêu ngựaGreekTừ tiếng Hy Lạp Philippos, có nghĩa là “yêu ngựa”.
Raymond/ˈreɪ.mən/Người bảo vệGermanTừ tiếng Đức Raimund, có nghĩa là “người bảo vệ”.
Richard/ˈrɪtʃ.ərd/Người cai trịGermanTừ tiếng Đức Richard, có nghĩa là “người cai trị” hoặc “nhà lãnh đạo”.
Robert/ˈrɑː.bərt/Sự tỏa sángGermanTừ tiếng Đức Robert, có nghĩa là “sự tỏa sáng” hoặc “danh tiếng”.
Ryan/ˈraɪ.ən/Vua nhỏIrishTừ tiếng Ireland Rían, có nghĩa là “vua nhỏ”.
Samuel/ˈsæm.juː.əl/Thánh thần của ChúaHebrewTừ tiếng Hebrew Shmu’el, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”.
Sebastian/ˈseb.ə.sti.ən/Người tôn kínhGreekTừ tiếng Hy Lạp Sebastos, có nghĩa là “người tôn kính”.
Thomas/ˈtɑː.mʌs/Song sinhAramaicTừ tiếng Aramaic תאומים (T’omim), có nghĩa là “song sinh”.
Timothy/ˈtɪm.ə.θi/Kính trọng ChúaGreekTừ tiếng Hy Lạp Timotheos, có nghĩa là “kính trọng Chúa”.
William/ˈwɪl.jəm/Người bảo vệ kiên cườngGermanTừ tiếng Đức Wilhelm, có nghĩa là “người bảo vệ kiên cường”.
Aaron/ˈeɪ.rən/Núi caoHebrewTừ tiếng Hebrew Aharon, có nghĩa là “núi cao” hoặc “sự hùng vĩ”.
Adam/ˈæ.dəm/Người đàn ôngHebrewTừ tiếng Hebrew Adam, có nghĩa là “người đàn ông”.
Alan/ˈæl.ən/Đẹp traiCelticXuất phát từ tiếng Gaelic “Ailean”, có nghĩa là “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”.
Albert/ˈæl.bərt/Noble, sáng chóiGermanTừ tiếng Đức Albert, có nghĩa là “noble” hoặc “sáng chói”.
Alfie/ˈæl.fi/Người bảo vệEnglishTừ tiếng Anh cổ Ælfwine, có nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người bạn”.
Allen/ˈæl.ən/Đẹp traiCelticXuất phát từ tiếng Gaelic “Ailean”, có nghĩa là “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”.
Amir/ˈæ.mɪər/Hoàng tửArabicTừ tiếng Ả Rập “Amir”, có nghĩa là “hoàng tử” hoặc “người lãnh đạo”.
Andy/ˈæn.di/Mạnh mẽ, dũng cảmGreekTừ tiếng Hy Lạp Andreas, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “dũng cảm”.
Angus/ˈæn.ɡəs/Lực lượngScottishTừ tiếng Gaelic “Aonghus”, có nghĩa là “lực lượng” hoặc “sức mạnh”.
Archer/ˈɑː.tʃər/Người bắn cungEnglishTừ tiếng Anh cổ “Archer”, có nghĩa là “người bắn cung”.
Arnold/ˈɑːrn.əld/Con chim đại bàngGermanTừ tiếng Đức “Arn”, có nghĩa là “con chim đại bàng”.
Asher/ˈæʃ.ər/Hạnh phúcHebrewTừ tiếng Hebrew Asher, có nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “may mắn”.
Austin/ˈɔː.stɪn/Kiêu hãnhEnglishTừ tiếng Anh cổ “Austin”, có nghĩa là “kiêu hãnh” hoặc “quyền uy”.
Avery/ˈeɪ.vər.i/Người cai trịEnglishTừ tiếng Anh cổ “Avery”, có nghĩa là “người cai trị” hoặc “người lãnh đạo”.
Axel/ˈæk.səl/Cha của hòa bìnhGermanTừ tiếng Đức “Axel”, có nghĩa là “cha của hòa bình”.
Bartholomew/bɑːrˈθɑː.lə.mjuː/Con trai của ThalmaiAramaicTừ tiếng Aramaic “Bar-Talmai”, có nghĩa là “con trai của Thalmai”.
Beau/boʊ/Đẹp traiFrenchTừ tiếng Pháp “beau”, có nghĩa là “đẹp trai” hoặc “hấp dẫn”.
Bennett/ˈben.ɪt/Phúc lànhEnglishTừ tiếng Anh cổ “Bennett”, có nghĩa là “phúc lành” hoặc “lòng tốt”.
Bentley/ˈbent.li/Bãi cỏEnglishTừ tiếng Anh cổ “Bentley”, có nghĩa là “bãi cỏ”.
Bernard/ˈbɜːr.nərd/Dũng cảm như gấuGermanTừ tiếng Đức “Bernhard”, có nghĩa là “dũng cảm như gấu”.
Blake/bleɪk/Màu đenEnglishTừ tiếng Anh cổ “Blake”, có nghĩa là “màu đen”.
Bodhi/ˈboʊ.di/Sự giác ngộSanskritTừ tiếng Sanskrit “Bodhi”, có nghĩa là “sự giác ngộ”.
Bradley/ˈbræd.li/Thung lũng rộngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Bradley”, có nghĩa là “thung lũng rộng”.
Brandon/ˈbræn.dən/Núi lửaEnglishTừ tiếng Anh cổ “Brandon”, có nghĩa là “núi lửa”.
Brent/brent/DốcEnglishTừ tiếng Anh cổ “Brent”, có nghĩa là “dốc” hoặc “đồi”.
Brian/braɪ.ən/Mạnh mẽIrishTừ tiếng Ireland “Brian”, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “quyền uy”.
Bruce/bruːs/Người đàn ôngFrenchTừ tiếng Pháp “Bruce”, có nghĩa là “người đàn ông”.
Bryce/braɪs/Đồi núiScottishTừ tiếng Gaelic “Brìgh”, có nghĩa là “đồi núi”.
Calvin/ˈkæl.vɪn/Hói đầuLatinTừ tiếng Latin “Calvinus”, có nghĩa là “hói đầu”.
Carl/kɑːrl/Người đàn ông tự doGermanTừ tiếng Đức “Karl”, có nghĩa là “người đàn ông tự do”.
Carter/ˈkɑːr.tər/Người kéo xeEnglishTừ tiếng Anh cổ “Carter”, có nghĩa là “người kéo xe”.
Casey/ˈkeɪ.si/Người canh gácIrishTừ tiếng Ireland “Casey”, có nghĩa là “người canh gác”.
Chad/tʃæd/Chiến binhEnglishTừ tiếng Anh cổ “Chad”, có nghĩa là “chiến binh”.
Christian/ˈkrɪs.tʃən/Người theo đạo Cơ đốcGreekTừ tiếng Hy Lạp “Christianos”, có nghĩa là “người theo đạo Cơ đốc”.
Clayton/ˈkleɪ.tən/Thành phố bùnEnglishTừ tiếng Anh cổ “Clayton”, có nghĩa là “thành phố bùn”.
Cody/ˈkoʊ.di/Người giúp việcIrishTừ tiếng Ireland “Cody”, có nghĩa là “người giúp việc”.
Cole/koʊl/Chiến thắngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Cole”, có nghĩa là “chiến thắng”.
Colin/ˈkɑː.lɪn/Chim bồ câuIrishTừ tiếng Ireland “Colman”, có nghĩa là “chim bồ câu”.
Connor/ˈkɑː.nər/Người yêuIrishTừ tiếng Ireland “Conn”, có nghĩa là “người yêu”.
Cooper/ˈkuː.pər/Người làm thùngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Cooper”, có nghĩa là “người làm thùng”.
Corey/ˈkɔːr.i/Người chiến thắngIrishTừ tiếng Ireland “Corey”, có nghĩa là “người chiến thắng”.
Dallas/ˈdæl.əs/Thung lũngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Dallas”, có nghĩa là “thung lũng”.
Damon/ˈdeɪ.mən/Thánh thầnGreekTừ tiếng Hy Lạp “Daimon”, có nghĩa là “thánh thần”.
Darren/ˈdær.ən/Người lớnIrishTừ tiếng Ireland “Darren”, có nghĩa là “người lớn”.
Darius/ˈdeɪ.ri.əs/Người nắm giữPersianTừ tiếng Ba Tư “Darius”, có nghĩa là “người nắm giữ”.
Dave/deɪv/Yêu mếnHebrewTừ tiếng Hebrew “David”, có nghĩa là “yêu mến”.
Dean/diːn/Thung lũngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Dean”, có nghĩa là “thung lũng”.
Derek/ˈdɛr.ɪk/Người cai trịGermanTừ tiếng Đức “Derek”, có nghĩa là “người cai trị”.
Devon/ˈdev.ən/SôngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Devon”, có nghĩa là “sông”.
Dominic/ˈdɑː.mɪ.nɪk/Thuộc về ChúaLatinTừ tiếng Latin “Dominicus”, có nghĩa là “thuộc về Chúa”.
Donavan/ˈdɑː.nə.vən/Thánh thầnIrishTừ tiếng Ireland “Donnchadh”, có nghĩa là “thánh thần”.
Douglas/ˈdʌɡ.ləs/Nước tốiScottishTừ tiếng Gaelic “Dubhghlas”, có nghĩa là “nước tối”.
Dustin/ˈdʌs.tɪn/Người có mái tóc đenEnglishTừ tiếng Anh cổ “Dustin”, có nghĩa là “người có mái tóc đen”.
Dylan/ˈdɪl.ən/Con sóng lớnWelshTừ tiếng Welsh “Dylan”, có nghĩa là “con sóng lớn”.
Earl/ɜːrl/Người cai trịEnglishTừ tiếng Anh cổ “Earl”, có nghĩa là “người cai trị”.
Ed/ed/Giàu cóEnglishTừ tiếng Anh cổ “Ed”, có nghĩa là “giàu có”.
Edgar/ˈed.ɡər/Người bảo vệEnglishTừ tiếng Anh cổ “Edgar”, có nghĩa là “người bảo vệ”.
Edmund/ˈed.mʌnd/Người bảo vệ tài sảnEnglishTừ tiếng Anh cổ “Edmund”, có nghĩa là “người bảo vệ tài sản”.
Edward/ˈed.wərd/Người bảo vệ giàu cóEnglishTừ tiếng Anh cổ “Edward”, có nghĩa là “người bảo vệ giàu có”.
Edwin/ˈed.wɪn/Người giàu cóEnglishTừ tiếng Anh cổ “Edwin”, có nghĩa là “người giàu có”.
Elias/iːˈlaɪ.əs/Chúa là Thánh thầnHebrewTừ tiếng Hebrew “Eliyahu”, có nghĩa là “Chúa là Thánh thần”.
Elijah/iːˈlaɪ.dʒə/Chúa là Thánh thầnHebrewTừ tiếng Hebrew “Eliyahu”, có nghĩa là “Chúa là Thánh thần”.
Elliott/ˈel.i.ət/Chúa là ánh sángHebrewTừ tiếng Hebrew “Eliyahu”, có nghĩa là “Chúa là ánh sáng”.
Ellis/ˈel.ɪs/Người đàn ông nhỏEnglishTừ tiếng Anh cổ “Ellis”, có nghĩa là “người đàn ông nhỏ”.
Emerson/ˈem.ər.sən/Người mạnh mẽEnglishTừ tiếng Anh cổ “Emerson”, có nghĩa là “người mạnh mẽ”.
Eric/ˈer.ɪk/Người cai trịNordicTừ tiếng Bắc Âu “Eric”, có nghĩa là “người cai trị”.
Ethan/ˈiː.θən/Mạnh mẽHebrewTừ tiếng Hebrew “Eitan”, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc “bền bỉ”.
Evan/ˈev.ən/Chúa là nhân từHebrewTừ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”.
Everett/ˈev.ər.ɪt/Người mạnh mẽEnglishTừ tiếng Anh cổ “Everett”, có nghĩa là “người mạnh mẽ”.
Felix/ˈfiː.lɪks/May mắnLatinTừ tiếng Latin “Felix”, có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc”.
Fernando/fərˈnæn.doʊ/Du lịchSpanishTừ tiếng Tây Ban Nha “Fernando”, có nghĩa là “du lịch”.
Finnian/ˈfɪn.i.ən/Người trắngIrishTừ tiếng Ireland “Fionn”, có nghĩa là “người trắng”.
Fisher/ˈfɪʃ.ər/Người đánh cáEnglishTừ tiếng Anh cổ “Fisher”, có nghĩa là “người đánh cá”.
Fletcher/ˈflɛtʃ.ər/Người làm mũi tênEnglishTừ tiếng Anh cổ “Fletcher”, có nghĩa là “người làm mũi tên”.
Ford/fɔːrd/Bãi tắmEnglishTừ tiếng Anh cổ “Ford”, có nghĩa là “bãi tắm”.
Forrest/ˈfɔːr.ɪst/RừngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Forrest”, có nghĩa là “rừng”.
Francis/ˈfræn.sɪs/Người PhápLatinTừ tiếng Latin “Franciscus”, có nghĩa là “người Pháp”.
Frank/fræŋk/Người tự doGermanTừ tiếng Đức “Frank”, có nghĩa là “người tự do”.
Fred/frɛd/Người cai trị hòa bìnhGermanTừ tiếng Đức “Friedrich”, có nghĩa là “người cai trị hòa bình”.
Frederick/ˈfrɛd.ər.ɪk/Người cai trị hòa bìnhGermanTừ tiếng Đức “Friedrich”, có nghĩa là “người cai trị hòa bình”.
Gabriel/ˈɡeɪ.bri.əl/Thánh thần của ChúaHebrewTừ tiếng Hebrew “Gavriel”, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”.
Gage/ɡeɪdʒ/Người cầm gageEnglishTừ tiếng Anh cổ “Gage”, có nghĩa là “người cầm gage”.
Garrett/ˈɡær.ɪt/Người cai trịIrishTừ tiếng Ireland “Gearóid”, có nghĩa là “người cai trị”.
Gary/ˈɡer.i/Người cai trịEnglishTừ tiếng Anh cổ “Gary”, có nghĩa là “người cai trị”.
Gavin/ˈɡæv.ɪn/Người chim ưngScottishTừ tiếng Gaelic “Gabhan”, có nghĩa là “người chim ưng”.
Gene/dʒiːn/Sinh sảnGreekTừ tiếng Hy Lạp “Genos”, có nghĩa là “sinh sản”.
George/dʒɔːrdʒ/Nông dânGreekTừ tiếng Hy Lạp “Georgios”, có nghĩa là “nông dân”.
Gerald/ˈdʒer.əld/Người cai trị bằng giáo mácGermanTừ tiếng Đức “Gerald”, có nghĩa là “người cai trị bằng giáo mác”.
Geoffrey/ˈdʒɛf.ri/Người hòa bìnhGermanTừ tiếng Đức “Geoffrey”, có nghĩa là “người hòa bình”.
Gilbert/ˈɡɪl.bərt/Người cầm hostageGermanTừ tiếng Đức “Gilbert”, có nghĩa là “người cầm hostage”.
Glenn/ɡlɛn/Thung lũngScottishTừ tiếng Gaelic “Gleann”, có nghĩa là “thung lũng”.
Gordon/ˈɡɔːr.dən/Núi lớnScottishTừ tiếng Gaelic “Gordan”, có nghĩa là “núi lớn”.
Grady/ˈɡreɪ.di/Người hào phóngIrishTừ tiếng Ireland “Grady”, có nghĩa là “người hào phóng”.
Graham/ˈɡreɪ.əm/Vùng đất xámScottishTừ tiếng Gaelic “Gráinne”, có nghĩa là “vùng đất xám”.
Grant/ɡrɑːnt/Người mạnh mẽScottishTừ tiếng Gaelic “Gràinne”, có nghĩa là “người mạnh mẽ”.
Greg/ɡrɛɡ/Thức tỉnhGreekTừ tiếng Hy Lạp “Gregorios”, có nghĩa là “thức tỉnh”.
Gregory/ˈɡreɡ.ər.i/Thức tỉnhGreekTừ tiếng Hy Lạp “Gregorios”, có nghĩa là “thức tỉnh”.
Guy/ɡaɪ/Người lãnh đạoFrenchTừ tiếng Pháp “Guy”, có nghĩa là “người lãnh đạo”.
Harold/ˈhær.əld/Người cai trịGermanTừ tiếng Đức “Harald”, có nghĩa là “người cai trị”.
Harvey/ˈhɑːr.vi/Chiến binhFrenchTừ tiếng Pháp “Harvey”, có nghĩa là “chiến binh”.
Hayden/ˈheɪ.dən/Người có mái tóc vàngEnglishTừ tiếng Anh cổ “Hayden”, có nghĩa là “người có mái tóc vàng”.
Hector/ˈhɛk.tər/Người cầm hostageGreekTừ tiếng Hy Lạp “Hector”, có nghĩa là “người cầm hostage”.
Henry/ˈhen.ri/Người cai trịGermanTừ tiếng Đức “Heinrich”, có nghĩa là “người cai trị”.
Herbert/ˈhɜːr.bərt/Brillant, sáng chóiGermanTừ tiếng Đức “Herbert”, có nghĩa là “brillant” hoặc “sáng chói”.
Howard/ˈhaʊ.ərd/Người canh gácEnglishTừ tiếng Anh cổ “Howard”, có nghĩa là “người canh gác”.
Hunter/ˈhʌn.tər/Người săn bắnEnglishTừ tiếng Anh cổ “Hunter”, có nghĩa là “người săn bắn”.
Ian/ˈiː.ən/Chúa là nhân từHebrewTừ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”.
Jackson/ˈdʒæk.sən/Con trai của JackEnglishTừ tiếng Anh cổ “Jackson”, có nghĩa là “con trai của Jack”.
Jacob/ˈdʒeɪ.kəb/Người cầm giữ gót chânHebrewTừ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người cầm giữ gót chân”.
Jake/dʒeɪk/Người cầm giữ gót chânHebrewTừ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người cầm giữ gót chân”.
James/dʒeɪmz/Người thay thếHebrewTừ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người thay thế” hoặc “người kế thừa”.
Jared/ˈdʒær.ɪd/Hạ xuốngHebrewTừ tiếng Hebrew “Jared”, có nghĩa là “hạ xuống”.
Jason/ˈdʒeɪ.sən/Người chữa lànhGreekTừ tiếng Hy Lạp “Iason”, có nghĩa là “người chữa lành”.
Javier/ˈhæv.i.ər/Nhà lãnh đạoSpanishTừ tiếng Tây Ban Nha “Javier”, có nghĩa là “nhà lãnh đạo”.
Jay/dʒeɪ/Chúa là nhân từHebrewTừ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”.
Jed/dʒɛd/Người được yêu thíchHebrewTừ tiếng Hebrew “Yedidyah”, có nghĩa là “người được yêu thích”.
Jeremy/ˈdʒer.ə.mi/Thánh thần của ChúaHebrewTừ tiếng Hebrew “Yirmeyahu”, có nghĩa là “Thánh thần của Chúa”.
Jesse/ˈdʒes.i/Quà tặngHebrewTừ tiếng Hebrew “Yishai”, có nghĩa là “quà tặng” hoặc “sự phong phú”.
Jim/dʒɪm/Người thay thếHebrewTừ tiếng Hebrew “Ya’aqov”, có nghĩa là “người thay thế” hoặc “người kế thừa”.
Joaquin/wɑːˈkiːn/Chúa là nhân từHebrewTừ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”.
Joel/ˈdʒoʊ.əl/Chúa là Thánh thầnHebrewTừ tiếng Hebrew “Yo’el”, có nghĩa là “Chúa là Thánh thần”.
John/dʒɒn/Chúa là nhân từHebrewTừ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”.
Jonah/ˈdʒoʊ.nə/Chim bồ câuHebrewTừ tiếng Hebrew “Yonah”, có nghĩa là “chim bồ câu”.
Jordan/ˈdʒɔːr.dən/SôngHebrewTừ tiếng Hebrew “Yarden”, có nghĩa là “sông”.
Joseph/ˈdʒoʊ.zəf/Chúa sẽ thêm vàoHebrewTừ tiếng Hebrew “Yosef”, có nghĩa là “Chúa sẽ thêm vào”.
Joshua/ˈdʒɒʃ.u.ə/Chúa là sự cứu rỗiHebrewTừ tiếng Hebrew “Yehoshua”, có nghĩa là “Chúa là sự cứu rỗi”.
Juan/wɑːn/Chúa là nhân từHebrewTừ tiếng Hebrew “Yohanan”, có nghĩa là “Chúa là nhân từ”.
Julian/ˈdʒuː.li.ən/Tuổi trẻLatinTừ tiếng Latin “Iulius”, có nghĩa là “tuổi trẻ” hoặc “xuất sắc”.
Justin/ˈdʒʌs.tɪn/Công bằngLatinTừ tiếng Latin “Iustus”, có nghĩa là “công bằng”.
Kai/kaɪ/BiểnHawaiianXuất phát từ tiếng Hawaii, có nghĩa là “biển” hoặc “đại dương”.
Kane/keɪn/Người hùngHawaiianXuất phát từ tiếng Hawaii, có nghĩa là “người hùng”.
Keith/kiːθ/RừngScottishTừ tiếng Gaelic “Cait”, có nghĩa là “rừng”.
Ken/ken/Sinh raScottishTừ tiếng Gaelic “Coinneach”, có nghĩa là “sinh ra”.
Kenneth/ˈken.ɪθ/Sinh raScottishTừ tiếng Gaelic “Coinneach”, có nghĩa là “sinh ra”.
Kevin/ˈkev.ɪn/Người đẹpIrishTừ tiếng Ireland “Caoimhín”, có nghĩa là “người đẹp”.
Kieran/ˈkiː.rən/Người đenIrishTừ tiếng Ireland “Ciarán”, có nghĩa là “người đen”.
Kyle/kaɪl/Eo biểnScottishTừ tiếng Gaelic “Caol”, có nghĩa là “eo biển”.
Lacey/ˈleɪ.si/Người đi rừngEnglish

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay cho bé trai? Bạn muốn một cái tên vừa mang ý nghĩa đẹp, vừa thể hiện cá tính và phong cách riêng? Hãy cùng khám phá danh sách 100 tên tiếng Anh hay cho nam, cùng với phiên âm, ngữ nghĩa, nguồn gốc và câu chuyện thú vị đằng sau mỗi cái tên. IELTSHCM chúc bạn tìm được cái tên Ưng Ý.

Phân biệt tiếng Anh của người Anh và tiếng Anh của người Mỹ

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay