6 Từ Vựng “Ghi Điểm” Cho IELTS Band Cao: Bí Quyết Nằm Vào Cách Dùng
6 Từ Vựng “Ghi Điểm” Cho IELTS Band Cao: Bí Quyết Nằm Vào Cách Dùng
Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và sử dụng chúng một cách linh hoạt là chìa khóa vàng để mở ra cánh cửa điểm số cao. Đặc biệt, việc am hiểu và vận dụng những từ vựng “ghi điểm” – những từ thể hiện sự tinh tế, chuyên nghiệp trong ngôn ngữ – sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo và dễ dàng đạt được band điểm mong muốn.
Bài viết này trên website ilts.vn và ieltshcm.com sẽ đào sâu vào 6 từ vựng “ghi điểm” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, phân tích cách sử dụng hiệu quả và cung cấp cho bạn những ví dụ minh họa cụ thể. Mục tiêu của chúng tôi là trang bị cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin sử dụng những từ vựng này, nâng cao chất lượng bài thi và chinh phục mục tiêu IELTS của mình.
Phân tích chuyên sâu:
Dưới đây là 6 từ vựng “ghi điểm” được lựa chọn kỹ lưỡng, phù hợp với nhiều chủ đề IELTS khác nhau, kèm theo phân tích chi tiết và ví dụ minh họa:
1. Notwithstanding (prep., conj.) – Mặc dù, bất chấp:
Phân tích: Từ nối mang tính học thuật, thay thế cho “although”, “despite” hay “in spite of” để diễn tả sự tương phản.
Ví dụ: Notwithstanding the government’s efforts to promote renewable energy, fossil fuels still dominate the energy sector. (Mặc dù chính phủ nỗ lực thúc đẩy năng lượng tái tạo, nhiên liệu hóa thạch vẫn chiếm ưu thế trong ngành năng lượng.)
Lỗi sai thường gặp: Sử dụng sai ngữ pháp, đặt notwithstanding ở vị trí không phù hợp trong câu.
2. Furthermore (adv.) – Hơn nữa, thêm vào đó:
Phân tích: Từ nối thể hiện sự bổ sung thông tin, ý tưởng, thường dùng trong các bài viết mang tính học thuật, trang trọng.
Ví dụ: Regular exercise can improve cardiovascular health. Furthermore, it can reduce stress and boost mood. (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tim mạch. Hơn nữa, nó có thể giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.)
Mẹo: Nên dùng dấu phẩy sau furthermore khi nó đứng đầu câu.
3. Consequently (adv.) – Do đó, kết quả là:
Phân tích: Thể hiện mối quan hệ nhân quả, kết quả trực tiếp từ sự việc được đề cập trước đó.
Ví dụ: The company implemented strict cost-cutting measures. Consequently, they were able to increase their profits. (Công ty đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí nghiêm ngặt. Do đó, họ đã có thể tăng lợi nhuận.)
Lỗi sai thường gặp: Nhầm lẫn với subsequently (sau đó) – chỉ trình tự thời gian chứ không phải quan hệ nhân quả.
4. Significant (adj.) – Đáng kể, quan trọng:
Phân tích: Diễn tả mức độ quan trọng, ảnh hưởng lớn của một sự việc, hiện tượng.
Ví dụ: The development of the internet has had a significant impact on communication and information sharing. (Sự phát triển của internet đã có tác động đáng kể đến giao tiếp và chia sẻ thông tin.)
Mẹo: Kết hợp với các từ như “impact”, “influence”, “role”, “factor” để tăng tính thuyết phục cho bài viết.
5. Enhance (v.) – Cải thiện, nâng cao:
Phân tích: Mang ý nghĩa tích cực, làm cho cái gì đó tốt hơn, hiệu quả hơn.
Ví dụ: Learning a new language can enhance your cognitive skills and job prospects. (Học một ngôn ngữ mới có thể nâng cao kỹ năng nhận thức và triển vọng nghề nghiệp của bạn.)
Lỗi sai thường gặp: Sử dụng sai dạng từ (enhancing, enhanced) hoặc nhầm lẫn với “improve” (cải thiện chung chung).
6. Address (v.) – Xử lý, giải quyết:
Phân tích: Thể hiện hành động đối phó, giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.
Ví dụ: Governments need to address the issue of climate change urgently. (Chính phủ cần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu một cách khẩn cấp.)
Mẹo: Thường dùng với các danh từ như “issue”, “problem”, “challenge”, “concern”.
Hướng dẫn và mẹo làm bài:
Để sử dụng hiệu quả 6 từ vựng trên và “ghi điểm” trong bài thi IELTS, bạn cần:
Học thuộc lòng: Ghi nhớ nghĩa, cách dùng và các từ/cụm từ thường đi kèm.
Luyện tập thường xuyên: Áp dụng vào các bài viết, bài nói IELTS để quen với cách sử dụng linh hoạt.
Đọc và nghe tiếng Anh: Mở rộng vốn từ vựng và học hỏi cách người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ.
Tham khảo các nguồn tài liệu uy tín: Sách, website, ứng dụng học IELTS chất lượng.
Tham gia các khóa học luyện thi IELTS: Nhận được sự hướng dẫn chuyên sâu từ giáo viên giàu kinh nghiệm.
Tài liệu và nguồn tham khảo:
Website: ilts.vn, ieltshcm.com, Cambridge Dictionary, Oxford Learners’ Dictionaries.
Sách: English Vocabulary in Use (Cambridge), Vocabulary for IELTS (Collins), Barron’s IELTS.
Ứng dụng: Memrise, Quizlet, IELTS Speaking Assistant.
Kết luận:
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo 6 từ vựng “ghi điểm” trên sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin thể hiện bản thân trong bài thi IELTS và đạt được band điểm cao như mong đợi.
Hãy đăng ký nhận tư vấn miễn phí từ ilts.vn hoặc ieltshcm.com để được hỗ trợ tốt nhất trong hành trình chinh phục IELTS của bạn!
#ielts #ieltsvocabulary #ieltswriting #ieltsspeaking #ieltspreparation #band9 #ieltstutor #englishlearning #studytips #vocabularybuilding