IELTS Writing Task 2 essay on the topic of Society and Culture
Chào mừng các bạn đến với chủ đề “Xã hội và Văn hóa” của IELTS Writing Task 2. Đây là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing và yêu cầu tư duy sáng tạo và kiến thức phong phú về văn hóa và xã hội. IELTS writing task 2 sample answer essay on the topic of Society and Culture from the real IELTS exam and Template IELTS chủ đề văn hóa xã hội
Để giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi, chúng tôi đã chuẩn bị một template IELTS Writing Task 2 với chủ đề “Xã hội và Văn hóa” với nhiều câu hỏi và bài viết mẫu kèm theo từ vựng IELTS cùng chủ đề. Chúng tôi hi vọng rằng template này sẽ giúp các bạn có được ý tưởng và kỹ năng viết tốt hơn cho chủ đề này.
Trong các bài viết mẫu, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn các ví dụ và lời khuyên về cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để giúp các bạn nâng cao điểm số IELTS Writing của mình.
Chúng tôi mong muốn rằng các bạn sẽ tìm thấy các tài liệu này hữu ích và có thể áp dụng chúng vào việc luyện tập và cải thiện kỹ năng viết của mình. Chúc các bạn thành công trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình!
Template for an IELTS Writing Task 2 essay on the topic of Society and Culture:
Introduction: Giới thiệu:
Introduce the topic and provide some general background information on it. Giới thiệu chủ đề và cung cấp một số thông tin cơ bản chung về nó.
Clearly state your position on the topic, whether you agree or disagree with the given statement. Nêu rõ vị trí của bạn về chủ đề này, cho dù bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố đã cho.
Provide a brief overview of the main points that you will discuss in the essay. Cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về những điểm chính mà bạn sẽ thảo luận trong bài tiểu luận.
Body Paragraph 1: Thân bài Đoạn 1:
Present the first main point supporting your position on the topic. Trình bày điểm chính đầu tiên hỗ trợ vị trí của bạn về chủ đề này.
Provide specific examples and evidence to support your argument. Cung cấp các ví dụ và bằng chứng cụ thể để hỗ trợ lập luận của bạn.
Use appropriate transitions to connect your ideas and ensure coherence. Sử dụng các hiệu ứng chuyển tiếp phù hợp để kết nối các ý tưởng của bạn và đảm bảo tính liên kết.
Body Paragraph 2: Thân bài Đoạn 2:
Present the second main point supporting your position on the topic. Trình bày điểm chính thứ hai hỗ trợ vị trí của bạn về chủ đề này.
Provide specific examples and evidence to support your argument. Cung cấp các ví dụ và bằng chứng cụ thể để hỗ trợ lập luận của bạn.
Use appropriate transitions to connect your ideas and ensure coherence. Sử dụng các hiệu ứng chuyển tiếp phù hợp để kết nối các ý tưởng của bạn và đảm bảo tính liên kết.
Counterargument Paragraph: Đoạn phản biện:
Acknowledge the opposing viewpoint and present a counterargument. Thừa nhận quan điểm đối lập và đưa ra phản biện.
Provide specific examples and evidence to refute the opposing viewpoint. Đưa ra những ví dụ, dẫn chứng cụ thể để bác bỏ quan điểm đối lập.
Use appropriate transitions to connect your ideas and ensure coherence. Sử dụng các hiệu ứng chuyển tiếp phù hợp để kết nối các ý tưởng của bạn và đảm bảo tính liên kết.
Conclusion: Phần kết luận:
Summarize the main points presented in the essay. Tóm tắt những điểm chính được trình bày trong bài luận.
Reiterate your position on the topic and the reasons why you hold that position. Nhắc lại vị trí của bạn về chủ đề này và lý do tại sao bạn giữ vị trí đó.
Provide a final thought or call to action related to the topic. Đưa ra suy nghĩ cuối cùng hoặc kêu gọi hành động liên quan đến chủ đề.IELTS writing task 2 sample answer essay on the topic of Society and Culture from the real IELTS exam
Question 1: In many countries, traditional customs and ways of life are disappearing. Why do you think this is happening? Is it a positive or negative development?
Sample Essay:
In recent years, many countries have experienced significant changes in their traditional customs and ways of life. While some people argue that this is a negative development, I believe that it can have both positive and negative consequences.
There are several reasons why traditional customs and ways of life are disappearing. One of the main reasons is globalization, which has brought about cultural homogenization. As people become more connected through technology and travel, they are exposed to new ideas and lifestyles, which can lead to a decline in traditional customs. Another reason is urbanization, as people move from rural areas to cities, they often leave behind their traditional ways of life and adopt new ones.
Despite the negative consequences of disappearing traditions, there are also some positive outcomes. For example, globalization has allowed people to learn about other cultures, which can promote understanding and tolerance. In addition, urbanization has led to improvements in infrastructure, healthcare, and education, which can have a positive impact on people’s lives.
In conclusion, while the disappearance of traditional customs and ways of life is a complex issue, it is not necessarily a wholly negative development. While there are negative consequences, such as the loss of cultural heritage, there are also positive outcomes, such as increased cultural awareness and improvements in quality of life.
Vocabulary Used:
Traditional customs and ways of life: Phong tục tập quán và lối sống
Disappearing: biến mất
Positive or negative development: Phát triển tích cực hay tiêu cực
Cultural homogenization: đồng nhất văn hóa
Connected through technology and travel: Kết nối thông qua công nghệ và du lịch
Exposed to new ideas and lifestyles: Tiếp xúc với những ý tưởng và lối sống mới
Decline in traditional customs: Suy giảm trong phong tục truyền thống
Urbanization: đô thị hóa
Rural areas: Vùng nông thôn
Adopt new ones: Áp dụng những cái mới
Negative consequences: Những hậu quả tiêu cực
Positive outcomes: kết quả tích cực
Promote understanding and tolerance: Thúc đẩy sự hiểu biết và khoan dung
Improvements in infrastructure, healthcare, and education: Cải thiện cơ sở hạ tầng, y tế và giáo dục
Cultural heritage: Di sản văn hóa
Increased cultural awareness: Nâng cao nhận thức về văn hóa
Quality of life: Chất lượng cuộc sống
Question 2: Some people think that museums and art galleries should be free of charge for the general public, while others believe that people should pay to enter. Discuss both views and give your opinion.
Sample Essay:
Museums and art galleries are an important part of our cultural heritage, providing us with a glimpse into the past and showcasing the artistic and intellectual achievements of our society. However, there is a debate about whether they should be free or paid.
On the one hand, those who advocate for free admission to museums and art galleries argue that they are an important part of our cultural heritage and should be accessible to all, regardless of their income level. They believe that charging people to enter these institutions can create a barrier for those who cannot afford it and can lead to a lack of diversity among visitors.
On the other hand, those who support the idea of charging for admission argue that museums and art galleries require funding to operate and maintain their collections. They argue that charging a fee can help to ensure the sustainability of these institutions and can provide an additional source of income for them. Moreover, they claim that visitors are more likely to value and appreciate the artworks when they have to pay for it.
In my opinion, both arguments have valid points. While it is important to ensure that museums and art galleries are accessible to everyone, it is also important to recognize the value of these institutions and to support their ongoing operation and maintenance. Therefore, a compromise solution may be to offer free admission to the general public on certain days or during certain hours, while charging a fee for those who can afford it on other days.
Vocabulary Used:
Museums and art galleries: Bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật
Cultural heritage: Di sản văn hóa
Glimpse into the past: Nhìn thoáng qua quá khứ
Artistic and intellectual achievements: Thành tựu nghệ thuật và trí tuệ
Debate: Tranh luận
Free admission: Nhập học miễn phí
Accessibility: khả năng tiếp cận
Income level: Mức thu nhập
Barrier: Rào chắn
Lack of diversity: Thiếu sự đa dạng
Charging for admission: Thu phí nhập học
Funding: Kinh phí
Operate and maintain their collections: Vận hành và duy trì bộ sưu tập của họ
Sustainability: Sự bền vững
Additional source of income: Nguồn thu nhập bổ sung
Value and appreciate: Giá trị và đánh giá cao
Compromise solution: Giải pháp thỏa hiệp
IELTS Speaking: Bài mẫu Sample Answer cho Part 2
Question 3: In many countries, the traditional family structure has been changing over recent years. What are the reasons for this change, and is it a positive or negative development?
Sample Essay:
Over the last few decades, the traditional family structure has experienced significant changes in many countries worldwide. In this essay, I will outline the reasons for this phenomenon and then discuss whether this is a positive or negative development.
One reason for the changing family structure is the increase in the number of women who have entered the workforce. With more women working outside the home, there has been a shift away from the traditional model of the male breadwinner and female homemaker. This has resulted in changes in gender roles within the family and a blurring of traditional gender boundaries.
Another factor is the rise in divorce rates, which has led to an increase in single-parent families. With more divorces and separations, children are often raised in households without both parents present, which can have long-term impacts on their emotional and social well-being.
Lastly, cultural changes have also played a role in changing family structures. Many people are embracing different family models, such as same-sex marriages and cohabitation. These changes are often met with resistance from more traditional elements in society, but they reflect the evolving attitudes towards marriage and the family.
In my opinion, the changing family structure is neither wholly positive nor negative. While the traditional family model provided a stable environment for raising children, the changes have also resulted in greater flexibility and diversity in the types of families that can exist. Ultimately, the impact of these changes on society and the family will depend on how they are managed and supported.
Vocabulary Used:
Traditional family structure: Cấu trúc gia đình truyền thống
Changing family structure: Thay đổi cơ cấu gia đình
Positive or negative development: Phát triển tích cực hay tiêu cực
Male breadwinner and female homemaker: Nam trụ cột gia đình và nữ nội trợ
Gender roles: Vai trò giới tính
Blurring of traditional gender boundaries: Xóa nhòa ranh giới giới tính truyền thống
Rise in divorce rates: Gia tăng tỷ lệ ly hôn
Single-parent families: Gia đình đơn thân
Emotional and social well-being: Tình cảm và hạnh phúc xã hội
Cultural changes: Thay đổi văn hóa
Same-sex marriages: Hôn nhân đồng giới
Cohabitation: sống thử
Evolving attitudes: thái độ phát triển
Stable environment: môi trường ổn định
Greater flexibility: Linh hoạt hơn
Diversity: Đa dạng
Managed and supported.: Được quản lý và hỗ trợ.
Những chủ đề Writing Task 2 trong IELTS các bạn cần tham khảo
Question 4: Some people believe that the increasing use of technology is making people less sociable. Do you agree or disagree?
Sample Essay:
With the advent of new technologies such as social media, instant messaging, and video calls, it has become easier than ever before to connect with people from all around the world. However, some people argue that the increasing use of technology is actually making people less sociable. In this essay, I will explain why I agree with this perspective.
Firstly, technology can be addictive, leading to people spending hours on their smartphones or computers, rather than interacting with the people around them. This is especially true for younger generations who have grown up with technology, as they may not have developed the same social skills as their predecessors.
Secondly, technology can create a false sense of social connectedness, without actually building real relationships. People may have thousands of “friends” on social media, but these connections are often superficial and do not provide the same level of emotional support as real-life relationships.
Lastly, technology can hinder face-to-face communication, which is an essential aspect of building strong interpersonal connections. It is easier to misunderstand tone or intention through written communication, and emojis or acronyms cannot always convey the intended meaning.
In conclusion, while technology has undoubtedly made it easier to connect with others, it can also have a negative impact on our social lives. It is crucial that we use technology in moderation and prioritize face-to-face communication and real-life relationships to maintain our social well-being.
Vocabulary Used:
Increasing use of technology: Tăng cường sử dụng công nghệ
Sociable: Hòa đồng
New technologies: Công nghệ mới
Social media: Truyền thông xã hội
Instant messaging: Tin khẩn
Video calls: Cuộc gọi video
Connect with people: Kết nối với mọi người
Addictive: gây nghiện
Smartphones: điện thoại thông minh
Social skills: Kỹ năng xã hội
False sense of social connectedness: Cảm giác sai lầm về kết nối xã hội
Real relationships: mối quan hệ thực sự
Emotional support: Hỗ trợ tinh thần
Face-to-face communication: Giao tiếp mặt đối mặt
Strong interpersonal connections: Kết nối giữa các cá nhân mạnh mẽ
Misunderstand tone or intention: Hiểu sai giọng điệu hoặc ý định
Written communication: giao tiếp bằng văn bản
Emojis: biểu tượng cảm xúc
Acronyms: Các từ viết tắt
Negative impact: tác động tiêu cực
Use technology in moderation: Sử dụng công nghệ có chừng mực
Prioritize face-to-face communication: Ưu tiên giao tiếp trực tiếp
Social well-being.: Phúc lợi xã hội.
Tuyệt chiêu IELTS Writing task 2 cần nắm vững
Question 5: Some people argue that globalization has brought more harm than good to societies and cultures. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Sample Essay:
Globalization is a term used to describe the increasing interconnectedness of the world, driven by advances in technology, transportation, and communication. While some argue that globalization has brought more harm than good to societies and cultures, I believe that the benefits outweigh the drawbacks.
One of the primary benefits of globalization is increased economic growth and prosperity. Through international trade and investment, countries can access new markets, resources, and technologies, leading to job creation and higher standards of living. This economic growth can also lead to improved access to education, healthcare, and other basic necessities.
Furthermore, globalization has facilitated the exchange of ideas and cultural practices between different societies. This can lead to greater cultural understanding and appreciation, as well as the adoption of positive practices from other cultures. For example, the popularity of yoga and meditation in Western societies can be attributed to the influence of Eastern cultures.
However, it is true that globalization has also brought about negative impacts. One of the main drawbacks is the loss of cultural diversity, as traditional practices and languages are replaced by more dominant, globalized ones. This can lead to a loss of identity and a homogenization of cultures.
In conclusion, while globalization has certainly brought about both positive and negative impacts on societies and cultures, I believe that the benefits outweigh the drawbacks. It is important to continue to strive for a balance between economic growth and cultural preservation, while also promoting cultural exchange and understanding.
Vocabulary Used:
Globalization: toàn cầu hóa
Interconnectedness: tính liên kết
Advances in technology: Những tiến bộ trong công nghệ
Transportation: Vận tải
Communication: Giao tiếp
Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
Prosperity: Sự phồn vinh
International trade: Thương mại quốc tế
Investment: Sự đầu tư
Resources: Tài nguyên
Job creation: Tạo việc làm
Standards of living: Các tiêu chuẩn sống
Access to education: Đăng kí học
Access to healthcare: Tiêp cận chăm soc sưc khỏe
Cultural practices: tập quán văn hóa
Cultural understanding: Sự hiểu biết văn hoá
Appreciation: Sự đánh giá
Positive practices: thực hành tích cực
Loss of cultural diversity: Mất đa dạng văn hóa
Traditional practices: tập quán truyền thống
Languages: ngôn ngữ
Homogenization: đồng nhất hóa
Cultural preservation: bảo tồn văn hóa
Cultural exchange: Trao đổi văn hoá
Balance.: Sự cân bằng.