Many students find it difficult to focus or pay attention at school nowadays.

Đề thi IELTS Writing tháng 7

Many students find it difficult to focus or pay attention at school nowadays. What are the reasons for this ? What can be done to solve this problem ?

In today’s educational landscape, an alarming trend is burgeoning – an increasing number of students are grappling with maintaining concentration or attentiveness during their academic pursuits. The potential causes of this dilemma are multifaceted and interrelated, necessitating a comprehensive examination. Equally, solutions need to be synthesised with astuteness and prudence.

One of the principal factors implicated in this issue is the rapid proliferation of technology. Today’s digital natives, constantly surrounded by an array of electronic devices, are often besieged by ceaseless stimuli, making the maintenance of focus a formidable task. Furthermore, the prevailing pedagogical paradigm, often characterised by rote memorisation and standardised assessments, may contribute to a diminished interest in education, leading to decreased attention spans. Concurrently, escalating levels of stress and anxiety amongst the youth, owing to an increasingly competitive academic environment, can negatively impinge on their cognitive capabilities, further hampering their attentiveness.

Addressing this quandary necessitates an intricate, systemic overhaul. A prime measure involves the judicious use of technology. Instead of perceiving digital devices as inherently distracting, educators should harness their potential to create an engaging and stimulating learning environment. By integrating technology into lessons in an innovative and controlled manner, distractions could be transmuted into educational tools.

Moreover, it is imperative to foster a shift in the current pedagogical paradigm. A more holistic approach to education, emphasising critical thinking, creativity, and practical problem-solving skills, would undoubtedly serve to captivate student interest, thereby increasing attentiveness. Furthermore, a provision for mental health support is crucial. Schools must prioritise student welfare and incorporate practices such as mindfulness training and counselling sessions to aid in stress management.

In conclusion, the contemporary challenge of declining student focus is complex yet not insurmountable. By harnessing the benefits of technology, revolutionising our educational practices, and providing robust mental health support, we can reimagine an academic environment where every student’s cognitive capabilities are maximised. This delicate balance between technology, pedagogy, and mental well-being is fundamental in navigating this educational impasse.

 

Từ vựng học thuật được sử dụng trong bài:

Educational landscape: The broad arena of education, including the systems, institutions, practices, policies, etc. Bối cảnh giáo dục: Lĩnh vực giáo dục rộng lớn, bao gồm các hệ thống, thể chế, thực tiễn, chính sách, v.v.
Alarming trend: A development or change that causes worry or concern. Xu hướng đáng báo động: Một sự phát triển hoặc thay đổi gây lo lắng hoặc quan ngại.
Burgeoning: Beginning to grow or increase rapidly; flourishing. Đang phát triển: Bắt đầu phát triển hoặc tăng nhanh; hưng thịnh.
Grappling: Struggling to deal with or overcome a challenge. Vật lộn: Đấu tranh để đối phó hoặc vượt qua một thử thách.
Attentiveness: Paying close attention to something. Chú ý: Chú ý đến một cái gì đó.
Multifaceted: Having many aspects or features. Đa diện: Có nhiều khía cạnh hoặc tính năng.
Interrelated: Having a mutual or reciprocal relation. Tương sinh: Có quan hệ tương hỗ, tương hỗ.
Comprehensive examination: Thorough and complete analysis or assessment. Kiểm tra toàn diện: Phân tích hoặc đánh giá kỹ lưỡng và đầy đủ.
Synthesised: Combined or integrated to form a coherent whole. Tổng hợp: Được kết hợp hoặc tích hợp để tạo thành một tổng thể mạch lạc.
Astuteness: The ability to assess situations or individuals accurately and turn this to one’s advantage; shrewdness. Sắc sảo: Khả năng đánh giá tình huống hoặc cá nhân một cách chính xác và biến điều này thành lợi thế của một người; sự khôn ngoan.
Prudence: The quality of being wise, cautious, and judicious. Thận trọng: Phẩm chất của sự khôn ngoan, thận trọng và sáng suốt.
Principal factors: Main or most important elements or causes. Các yếu tố chính: Các yếu tố hoặc nguyên nhân chính hoặc quan trọng nhất.
Proliferation: Rapid increase or multiplication. Proliferation: Tăng nhanh hoặc nhân lên.
Digital natives: People who have grown up in the age of digital technology and are familiar with the internet and electronic devices. Người bản địa kỹ thuật số: Những người lớn lên trong thời đại công nghệ kỹ thuật số và quen thuộc với internet và các thiết bị điện tử.
Besieged: Surrounded and harassed. Besieged: Bị bao vây và quấy nhiễu.
Prevailing pedagogical paradigm: The dominant or most common teaching methods or approach. Mô hình sư phạm thịnh hành: Phương pháp hoặc cách tiếp cận giảng dạy phổ biến nhất hoặc phổ biến nhất.
Rote memorisation: Learning by repetition, without an understanding of the intrinsic meaning or value. Học thuộc lòng: Học bằng cách lặp đi lặp lại mà không hiểu ý nghĩa hoặc giá trị nội tại.
Standardised assessments: Tests that are consistent in their design, administration, and scoring. Đánh giá chuẩn hóa: Các bài kiểm tra nhất quán trong thiết kế, quản lý và cho điểm.
Diminished interest: Reduced enthusiasm or attention. Giảm hứng thú: Giảm nhiệt tình hoặc chú ý.
Cognitive capabilities: Mental abilities or skills related to acquiring and processing information, reasoning, remembering, and problem-solving. Khả năng nhận thức: Khả năng tinh thần hoặc kỹ năng liên quan đến thu thập và xử lý thông tin, lý luận, ghi nhớ và giải quyết vấn đề.
Quandary: A state of uncertainty or perplexity. Quandary: Một trạng thái không chắc chắn hoặc bối rối.
Judicious use: Wise and careful use. Judicious use: Sử dụng khôn ngoan và cẩn thận.
Harness: Utilize; make use of. Khai thác: Sử dụng; tận dụng.
Transmuted: Change in form, nature, or substance. Transmuted: Thay đổi về hình thức, bản chất, hoặc chất.
Imperative: Of vital importance; crucial. Bắt buộc: Có tầm quan trọng sống còn; chủ yếu.
Holistic approach: A method that understands or deals with something as a whole, rather than in parts. Cách tiếp cận toàn diện: Một phương pháp hiểu hoặc xử lý một cái gì đó một cách tổng thể, thay vì từng phần.
Provision: The act of providing or supplying something. Cung cấp: Hành động cung cấp hoặc cung cấp một cái gì đó.
Robust mental health support: Strong and effective mental health services and resources. Hỗ trợ mạnh mẽ về sức khỏe tâm thần: Các nguồn lực và dịch vụ sức khỏe tâm thần mạnh mẽ và hiệu quả.
Cognitive capabilities: Mental abilities or skills. Khả năng nhận thức: Khả năng hoặc kỹ năng tinh thần.
Navigating: Managing or dealing with a complex situation or environment. Điều hướng: Quản lý hoặc đối phó với một tình huống hoặc môi trường phức tạp.
đề.
Quandary: A state of uncertainty or perplexity.Quandary: Một trạng thái không chắc chắn hoặc bối rối.
Judicious use: Wise and careful use.Judicious use: Sử dụng khôn ngoan và cẩn thận.
Harness: Utilize; make use of.Khai thác: Sử dụng; tận dụng.
Transmuted: Change in form, nature, or substance.Transmuted: Thay đổi về hình thức, bản chất, hoặc chất.
Imperative: Of vital importance; crucial.Bắt buộc: Có tầm quan trọng sống còn; chủ yếu.
Holistic approach: A method that understands or deals with something as a whole, rather than in parts.Cách tiếp cận toàn diện: Một phương pháp hiểu hoặc xử lý một cái gì đó một cách tổng thể, thay vì từng phần.
Provision: The act of providing or supplying something.Cung cấp: Hành động cung cấp hoặc cung cấp một cái gì đó.
Robust mental health support: Strong and effective mental health services and resources.Hỗ trợ mạnh mẽ về sức khỏe tâm thần: Các nguồn lực và dịch vụ sức khỏe tâm thần mạnh mẽ và hiệu quả.
Cognitive capabilities: Mental abilities or skills.Khả năng nhận thức: Khả năng hoặc kỹ năng tinh thần.
Navigating: Managing or dealing with a complex situation or environment.Điều hướng: Quản lý hoặc đối phó với một tình huống hoặc môi trường phức tạp.

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay