Go off là gì Khám phá bí mật của cụm động từ đa nghĩa

“Go off” là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Nó có thể ám chỉ sự bắt đầu, diễn ra của một hành động, sự kiện (the party went off without a hitch), sự hư hỏng, hết hạn sử dụng (the milk went off), sự tắt, ngưng hoạt động (the lights went off), sự phát ra âm thanh (the alarm went off), hoặc sự trở nên nổi tiếng (the band went off). Nắm vững các nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của “go off” giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

1. Ý nghĩa cơ bản và phiên âm:

  • Go off: /ɡoʊ ɔːf/

2. Các nghĩa phổ biến của “go off”:

2.1. Bắt đầu, diễn ra:

  • Nghĩa: “Go off” dùng để miêu tả một hành động, hoạt động, sự kiện hay một quá trình nào đó bắt đầu hoặc diễn ra.

  • Ví dụ:

    • The party went off without a hitch. (Bữa tiệc diễn ra suôn sẻ.)

    • The alarm went off at 6:00 am. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)

    • The bomb went off in the middle of the street. (Quả bom phát nổ giữa đường phố.)

2.2. Hư hỏng, trở nên không dùng được:

  • Nghĩa: “Go off” trong trường hợp này ám chỉ một vật dụng, thức ăn, đồ uống… trở nên không còn sử dụng được hoặc bị hỏng.

  • Ví dụ:

    • The milk went off after a week. (Sữa bị hỏng sau một tuần.)

    • The battery in my phone went off. (Pin điện thoại của tôi hết pin.)

    • This bread went off. (Bánh mì này bị mốc.)

2.3. Tắt, ngưng hoạt động:

  • Nghĩa: “Go off” còn có nghĩa là tắt, ngừng hoạt động, đặc biệt được dùng để miêu tả các thiết bị điện tử.

  • Ví dụ:

    • The lights went off suddenly. (Đèn đột ngột tắt.)

    • The computer went off because of a power outage. (Máy tính bị tắt do mất điện.)

    • The TV went off after a few minutes. (Tivi tắt sau vài phút.)

2.4. Phát ra âm thanh:

  • Nghĩa: “Go off” có thể dùng để miêu tả âm thanh phát ra từ một thiết bị hay một sự kiện nào đó, thường là âm thanh báo hiệu hoặc cảnh báo.

  • Ví dụ:

    • The fire alarm went off. (Còi báo cháy kêu.)

    • The gun went off accidentally. (Súng vô tình nổ.)

    • The phone went off in the middle of the meeting. (Điện thoại reo trong cuộc họp.)

2.5. Nổi tiếng, được yêu thích:

  • Nghĩa: “Go off” có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này để miêu tả một người, một nhóm nhạc, một bộ phim, v.v. trở nên nổi tiếng, được yêu thích.

  • Ví dụ:

    • The band went off after their first album. (Ban nhạc trở nên nổi tiếng sau album đầu tiên.)

    • The movie went off with critics and audiences alike. (Bộ phim được giới phê bình và khán giả yêu thích.)

3. Các cụm từ có gốc từ “go off”:

3.1. Go off the deep end:

  • Nghĩa: Trở nên mất bình tĩnh, mất kiểm soát, hành động thiếu suy nghĩ.

  • Ví dụ: He went off the deep end when he found out about the accident. (Anh ấy mất bình tĩnh khi biết về vụ tai nạn.)

3.2. Go off on someone:

  • Nghĩa: Nổi nóng, mắng chửi, phản ứng gay gắt với ai đó.

  • Ví dụ: My boss went off on me for being late. (Sếp mắng tôi vì đến muộn.)

3.3. Go off the beaten track:

  • Nghĩa: Di chuyển ra khỏi con đường quen thuộc, đi theo con đường ít người đi, khám phá những điều mới mẻ.

  • Ví dụ: We decided to go off the beaten track and explore the countryside. (Chúng tôi quyết định đi theo con đường ít người đi và khám phá vùng nông thôn.)

3.4. Go off at a tangent:

  • Nghĩa: Bắt đầu nói về một chủ đề khác, rời khỏi chủ đề chính.

  • Ví dụ: He went off at a tangent and started talking about his childhood. (Anh ấy bắt đầu nói về thời thơ ấu và rời khỏi chủ đề chính.)

3.5. Go off the air:

  • Nghĩa: Ngừng phát sóng, ngừng hoạt động đối với chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh.

  • Ví dụ: The show went off the air after five seasons. (Chương trình ngừng phát sóng sau năm mùa.)

4. Cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng “go off”:

  • Cấu trúc cơ bản: “Go off” thường được sử dụng theo cấu trúc go off + trạng ngữ chỉ thời gian/nơi chốn/cách thức.

    • Ví dụ:

      • The fireworks went off at midnight. (Pháo hoa được bắn lúc nửa đêm.)

      • The train went off the tracks. (Tàu hỏa bị trật bánh.)

      • The plan went off smoothly. (Kế hoạch diễn ra suôn sẻ.)

  • Cấu trúc với động từ nguyên thể: “Go off” có thể được theo sau bởi động từ nguyên thể, thường là động từ chỉ hành động hoặc trạng thái.

    • Ví dụ: He went off to find a new job. (Anh ấy đi tìm việc làm mới.)

  • Cấu trúc với giới từ: “Go off” có thể được kết hợp với các giới từ như “on”, “with”, “to” để tạo thành cụm động từ mang nghĩa cụ thể.

    • Ví dụ:

      • Go off on a tangent. (Bắt đầu nói về một chủ đề khác.)

      • Go off with someone. (Bỏ trốn với ai đó.)

      • Go off to a different country. (Đi đến một quốc gia khác.)

5. Sự đa dạng trong cách sử dụng “go off”:

“Go off” là một cụm động từ đa nghĩa, linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự đa dạng của nghĩa “go off” giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và tránh sự nhàm chán trong giao tiếp.

6. Ứng dụng thực tế:

6.1. Trong cuộc sống hàng ngày:

  • Ví dụ:

    • “The alarm clock went off at 7:00 am, so I woke up early.” (Chuông báo thức reo lúc 7 giờ sáng, nên tôi thức dậy sớm.)

    • “The milk went off after a week, so I had to throw it away.” (Sữa bị hỏng sau một tuần, nên tôi phải vứt bỏ.)

6.2. Trong giao tiếp:

  • Ví dụ:

    • “The party went off without a hitch, everyone had a great time.” (Bữa tiệc diễn ra suôn sẻ, mọi người đều rất vui vẻ.)

    • “The interview went off well, I think I have a good chance of getting the job.” (Cuộc phỏng vấn diễn ra tốt đẹp, tôi nghĩ tôi có cơ hội tốt để được nhận việc.)

6.3. Trong kỳ thi IELTS:

  • Ví dụ:

    • Writing:

      • “The fire alarm went off in the middle of the night, and everyone had to evacuate the building.” (Còi báo cháy reo vào giữa đêm, và mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà.)

      • “The experiment went off successfully, confirming our hypothesis.” (Thí nghiệm diễn ra thành công, xác nhận giả thuyết của chúng tôi.)

    • Speaking:

      • “What is your favorite thing to do on your day off?” (Bạn thích làm gì vào ngày nghỉ của mình?)

      • “How do you feel when your plans go off the rails?” (Bạn cảm thấy thế nào khi kế hoạch của mình bị đổ bể?)

7. Bài Mẫu Tham Khảo:

Bài mẫu 1:

  • Chủ đề: “Go off” trong ngữ cảnh du lịch.

  • Nội dung: Bài viết chia sẻ trải nghiệm du lịch của tác giả, trong đó sử dụng “go off” để miêu tả những hoạt động thú vị, những sự kiện bất ngờ và những cảm xúc trong chuyến đi.

  • Ví dụ: “We decided to go off the beaten track and explore a hidden waterfall. It was an amazing experience, and we were so glad we went off the beaten track.”

Bài mẫu 2:

  • Chủ đề: “Go off” trong ngữ cảnh công nghệ.

  • Nội dung: Bài viết thảo luận về các vấn đề liên quan đến thiết bị điện tử và cách sử dụng “go off” để miêu tả tình trạng hoạt động của các thiết bị này.

  • Ví dụ: “My phone went off in the middle of the meeting, so I had to step out to take the call.”

8. Từ vựng tham khảo:

Từ vựngLoại từVí dụDịch nghĩa
go offCụm động từThe alarm went off at 6:00 am.Bắt đầu reo, phát ra âm thanh
go off the deep endCụm động từHe went off the deep end when he lost his job.Mất bình tĩnh, mất kiểm soát
go off on someoneCụm động từMy boss went off on me for being late.Nổi nóng, mắng chửi
go off the beaten trackCụm động từWe went off the beaten track and explored a hidden waterfall.Đi theo con đường ít người đi
go off at a tangentCụm động từShe went off at a tangent and started talking about her childhood.Bắt đầu nói về một chủ đề khác
go off the airCụm động từThe show went off the air after five seasons.Ngừng phát sóng
without a hitchThành ngữThe party went off without a hitch.Suôn sẻ, không gặp trở ngại
power outageDanh từThe computer went off because of a power outage.Mất điện
evacuateĐộng từEveryone had to evacuate the building when the fire alarm went off.Sơ tán
confirmĐộng từThe experiment confirmed our hypothesis.Xác nhận
day offDanh từWhat is your favorite thing to do on your day off?Ngày nghỉ
go off the railsCụm động từHow do you feel when your plans go off the rails?Bị đổ bể, thất bại

9. Quiz:

Câu 1: Which of the following sentences is the best example of “go off” meaning “to start”?

  • A. The fireworks went off at midnight.

  • B. The milk went off after a week.

  • C. The lights went off suddenly.

  • D. He went off to find a new job.

Đáp án: A

Câu 2: Which of the following phrases means “to lose control and act irrationally”?

  • A. Go off the deep end

  • B. Go off on someone

  • C. Go off the beaten track

  • D. Go off at a tangent

Đáp án: A

10. Các link tham khảo:

11. Từ khóa SEO:

  • Từ vựng

  • Tiếng Anh

  • Giao tiếp

  • IELTS

  • Cụm động từ

  • Go off là gì?

12. Hashtag:

  • #tienganh

  • #gooff

  • #giaotiep

  • #ielts

  • #cumadongtu

  • #tuvung

13. Kết luận:

“Go off” là một cụm động từ đa nghĩa và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng đa dạng của cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, việc nắm vững “go off” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay