Take Off là gì? Khám phá ý nghĩa đa dạng và ứng dụng thực tiễn
Take off là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa của “take off” cùng với ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng và linh hoạt của cụm động từ này.
Ý nghĩa cơ bản và phiên âm
Take off được phiên âm là /teɪk ɒf/ và có nghĩa cơ bản là “cất cánh” khi nói về máy bay hoặc tên lửa.
Ví dụ:
The plane took off from Heathrow airport at 10:00 am. (Máy bay cất cánh từ sân bay Heathrow lúc 10 giờ sáng.)
The rocket took off with a powerful roar. (Tên lửa cất cánh với một tiếng gầm vang dội.)
Các nghĩa khác thường gặp
Ngoài nghĩa cơ bản, “take off” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, mang ý nghĩa đa dạng hơn. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:
1. Bắt đầu thành công: “Take off” cũng được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu thành công của một điều gì đó, ví dụ như một sự nghiệp, một dự án, hay một xu hướng.
Ví dụ:
Her career took off after she won the prestigious award. (Sự nghiệp của cô ấy bắt đầu thành công sau khi cô ấy giành được giải thưởng danh giá.)
The new product took off in the market and became a bestseller. (Sản phẩm mới được ra mắt đã thành công trên thị trường và trở thành sản phẩm bán chạy nhất.)
2. Bỏ đi: “Take off” có thể được sử dụng để diễn tả hành động bỏ đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó, thường một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ.
Ví dụ:
He took off without saying goodbye. (Anh ta bỏ đi mà không nói lời tạm biệt.)
She took off for a vacation to the Caribbean. (Cô ấy đã bỏ đi để đi nghỉ mát ở vùng biển Caribe.)
3. Bỏ ra: “Take off” có thể được sử dụng để diễn tả hành động bỏ ra hoặc tháo bỏ một thứ gì đó, ví dụ như quần áo, mũ, giày dép.
Ví dụ:
Take off your shoes before you come inside. (Hãy bỏ giày của bạn trước khi vào.)
She took off her hat and coat. (Cô ấy bỏ mũ và áo khoác ra.)
4. Giảm giá: “Take off” cũng được sử dụng để diễn tả việc giảm giá một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
They are taking 20% off all items in the store this week. (Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng trong cửa hàng tuần này.)
Take 10% off your order if you pay with cash. (Giảm 10% giá trị đơn hàng nếu bạn thanh toán bằng tiền mặt.)
5. Lấy đi: “Take off” có thể được sử dụng để diễn tả hành động lấy đi hoặc trộm một thứ gì đó.
Ví dụ:
Someone took off with my wallet. (Ai đó đã lấy cắp ví của tôi.)
They took off with the stolen goods. (Họ đã lấy đi những món hàng bị đánh cắp.)
Các cụm từ có nghĩa tương đồng
Ngoài “take off”, tiếng Anh có nhiều cụm từ khác cũng mang ý nghĩa tương đồng:
Start up: Bắt đầu, khởi động.
Launch: Phát động, khởi động.
Take root: Phát triển, bén rễ.
Get going: Bắt đầu, khởi hành.
Get underway: Bắt đầu, tiến hành.
Set off: Bắt đầu hành trình.
Get off the ground: Khởi đầu thành công.
Gain momentum: Tăng tốc độ, phát triển.
Cụm từ có gốc từ cùng với “Take off”
“Take off” là một cụm động từ linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ mới với nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
Take off on someone: Chê bai, chỉ trích ai đó.
Take off after someone: Đuổi theo ai đó.
Take off on a tangent: Nói sang chuyện khác, lạc đề.
Take off with someone: Rời đi cùng ai đó.
Take off on a journey: Khởi hành một cuộc hành trình.
Cấu trúc ngữ pháp
“Take off” thường được sử dụng như một động từ chính trong câu, theo sau là danh từ hoặc đại từ chỉ chủ thể.
Ví dụ:
The plane took off at 7 am. (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ sáng.)
He took off his hat. (Anh ta bỏ mũ ra.)
“Take off” cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác như:
Take off from: Bắt đầu từ một điểm nào đó.
Take off to: Đi đến một nơi nào đó.
Take off with: Đi cùng ai đó.
Ví dụ:
He took off from New York and flew to London. (Anh ta cất cánh từ New York và bay đến London.)
She took off with her boyfriend. (Cô ấy bỏ đi cùng bạn trai của mình.)
Sự đa dạng và linh hoạt
“Take off” là một cụm động từ cực kỳ linh hoạt trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng không đến kinh doanh, từ đời thường đến văn chương. Sự đa dạng trong ý nghĩa giúp “take off” trở thành một công cụ hữu hiệu để làm phong phú ngôn ngữ và tránh sự nhàm chán trong giao tiếp.
Ứng dụng thực tế
“Take off” được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, từ việc thảo luận về chuyến bay đến việc chia sẻ tin tức về sự nghiệp của một người bạn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
1. Giao tiếp:
“The flight took off on time, so we arrived in Paris without any delay.” (Chuyến bay cất cánh đúng giờ, vì vậy chúng tôi đến Paris mà không bị trễ.)
“Her business has really taken off since she started using social media.” (Công việc kinh doanh của cô ấy thực sự đã phát triển sau khi cô ấy bắt đầu sử dụng mạng xã hội.)
2. Kỳ thi IELTS:
Trong phần thi Speaking, “take off” có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi chủ đề một cách tự nhiên.
Trong phần thi Writing, “take off” có thể được sử dụng để tạo sự đa dạng về cấu trúc câu và phong cách viết.
Ví dụ:
Speaking:
“Let’s take off on a different topic now. What do you think about the future of technology?” (Hãy chuyển sang một chủ đề khác nhé. Bạn nghĩ gì về tương lai của công nghệ?)
Writing:
“The company’s profits have been taking off since they launched their new product.” (Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng mạnh kể từ khi họ tung ra sản phẩm mới.)
Quiz
Câu 1: Which of the following is NOT a meaning of “take off”?
A. To begin successfully
B. To remove something
C. To increase in price
D. To leave a place
Đáp án: C. To increase in price
Câu 2: Which of the following sentences uses “take off” correctly?
A. The plane take off at 10 am.
B. He take off his shoes before entering the house.
C. The new business is take off rapidly.
D. She take off on a vacation to the Maldives.
Đáp án: A. The plane took off at 10 am.
Từ vựng tham khảo
Từ vựng | Loại từ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
take off | cụm động từ | The plane took off. | Cất cánh |
launch | động từ | The company launched its new product. | Phát động |
start up | động từ | The business started up last year. | Khởi động |
gain momentum | cụm động từ | The project is gaining momentum. | Tăng tốc độ |
take root | cụm động từ | The idea has taken root in society. | Bén rễ |
get off the ground | cụm động từ | The project got off the ground after a lot of work. | Khởi đầu thành công |
Kết luận
“Take off” là một cụm động từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đạt hiệu quả cao hơn trong kỳ thi IELTS.
Từ khóa SEO
từ vựng tiếng Anh
giao tiếp tiếng Anh
học tiếng Anh
IELTS
cụm động từ tiếng Anh
take off tiếng Anh
Hashtag
#tienganh #takeoff #giaotiep #ielts #hoctienganh #cumdongtu
Lưu ý: Bài viết này chỉ là một ví dụ minh họa, bạn có thể sử dụng các thông tin và ví dụ được cung cấp để tạo ra bài viết của riêng mình với nội dung phù hợp với mục tiêu của bạn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ các nguồn tài liệu khác như: