Đề Thi Nói Tiếng Anh Lớp 8 Học Kỳ 2 Năm 2024 bài mẫu
Đề thi nói tiếng Anh lớp 8 học kỳ 2 năm 2024 Bài mẫu và hướng dẫn giải bên dưới bài mẫu, từ vựng, ngữ pháp và ví dụ cụ thể để bạn tự tin chinh phục bài thi.
Cấu trúc bài thi:
Part A: Personal Information
Part B. Talking about the given topic
Topic 1: Talk about one kind of pollution.
Topic 2: How to protect the environment?
Topic 3: Talk about a natural disaster
Topic 4: How to reduce pollution at your school?
Topic 5: The importance of learning a new foreign language
Topic 6: Talk about a country/ city speaking English that you like
Topic 7: What are the advantages and disadvantages of using mobile phones
Topic 8: What are the advantages and disadvantages of science and technology?
Topic 9: The most useful machine in the twentieth century
Topic 10: Talk about how to learn a language
Topic 11: Talk about your alien/ Describe your alien
Topic 12: Let’s talk about an important invention
Đề thi nói tiếng Anh lớp 8 học kỳ 2 thường bao gồm 2 phần chính:
Phần A: Thông tin cá nhân (Personal Information)
Phần này khá đơn giản, nhằm kiểm tra khả năng giới thiệu bản thân và cung cấp thông tin cá nhân cơ bản bằng tiếng Anh.
Bạn sẽ được hỏi những câu hỏi đơn giản như:
What is your name? (Tên bạn là gì?)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
What school do you go to? (Bạn học trường nào?)
What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Phần B: Nói về chủ đề được đưa ra (Talking about the given topic)
Đây là phần chính của bài thi, yêu cầu bạn trình bày quan điểm và kiến thức về một chủ đề cụ thể.
Chủ đề có thể đa dạng, bao gồm các vấn đề xã hội, khoa học, công nghệ, văn hóa, v.v.
Hướng dẫn chi tiết từng chủ đề:
Topic 1: Talk about one kind of pollution. (Nói về một loại ô nhiễm)
Hiểu rõ vấn đề: Nắm vững khái niệm ô nhiễm và các loại ô nhiễm chính (ví dụ: ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, ô nhiễm tiếng ồn). Chọn một loại ô nhiễm cụ thể để trình bày.
Từ vựng:
Pollution: Ô nhiễm
Air pollution: Ô nhiễm không khí
Water pollution: Ô nhiễm nước
Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
Sources: Nguồn gốc
Effects: Ảnh hưởng
Cấu trúc bài nói:
Giới thiệu loại ô nhiễm bạn chọn.
Nêu rõ nguồn gốc của loại ô nhiễm đó.
Trình bày những ảnh hưởng tiêu cực của loại ô nhiễm đó.
Đề xuất các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm.
Ví dụ:
“Air pollution is a serious environmental problem. It is caused by the emission of harmful gases and particles from vehicles, factories, and other industrial activities. Air pollution can lead to respiratory problems, cardiovascular diseases, and even cancer. It also contributes to climate change and acid rain. To reduce air pollution, we need to use public transport, ride bicycles, and promote renewable energy sources.”
Topic 2: How to protect the environment? (Làm cách nào để bảo vệ môi trường?)
Hiểu rõ vấn đề: Nắm vững tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và các phương pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
Từ vựng:
Environmental protection: Bảo vệ môi trường
Reduce, reuse, recycle: Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế
Conservation: Bảo tồn
Sustainable development: Phát triển bền vững
Climate change: Biến đổi khí hậu
Deforestation: Nạn phá rừng
Cấu trúc bài nói:
Nêu rõ tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
Trình bày các phương pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
Nhấn mạnh vai trò của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.
Ví dụ:
“Protecting the environment is essential for our planet’s well-being. We can protect the environment by reducing, reusing, and recycling waste. We can also conserve water and energy by using efficient appliances and minimizing our consumption. Planting trees and supporting environmental organizations are other important ways to contribute to a greener future.”
Topic 3: Talk about a natural disaster. (Nói về một thảm họa thiên nhiên)
Hiểu rõ vấn đề: Chọn một thảm họa thiên nhiên cụ thể (ví dụ: động đất, bão, lũ lụt, sóng thần) và mô tả tác động của nó.
Từ vựng:
Natural disaster: Thảm họa thiên nhiên
Earthquake: Động đất
Hurricane: Bão
Flood: Lũ lụt
Tsunami: Sóng thần
Destruction: Sự tàn phá
Rescue efforts: Hoạt động cứu hộ
Relief work: Hoạt động cứu trợ
Cấu trúc bài nói:
Giới thiệu thảm họa thiên nhiên bạn chọn.
Mô tả diễn biến của thảm họa thiên nhiên.
Trình bày tác động của thảm họa thiên nhiên đối với con người và môi trường.
Nhắc đến các hoạt động cứu hộ và cứu trợ.
Ví dụ:
“Hurricanes are powerful storms that can cause immense damage. In 2017, Hurricane Maria devastated the island of Puerto Rico, causing widespread flooding, landslides, and power outages. Thousands of homes were destroyed, and many people were left without food, water, or electricity. Rescue and relief efforts were crucial in providing assistance to the affected population. It is important to prepare for hurricanes and take necessary precautions to minimize their impact.”
Topic 4: How to reduce pollution at your school? (Làm cách nào để giảm thiểu ô nhiễm tại trường học?)
Hiểu rõ vấn đề: Phân tích các nguồn ô nhiễm trong môi trường trường học và đưa ra các giải pháp khả thi.
Từ vựng:
Pollution: Ô nhiễm
Waste: Rác thải
Recycling: Tái chế
Energy conservation: Tiết kiệm năng lượng
Awareness: Nhận thức
Campaign: Chiến dịch
Cấu trúc bài nói:
Nêu rõ vấn đề ô nhiễm tại trường học.
Trình bày các nguồn ô nhiễm chính tại trường học.
Đề xuất các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm.
Nhấn mạnh vai trò của ý thức và hành động của học sinh và giáo viên.
Ví dụ:
“At our school, we have a problem with paper waste and plastic bottles. We can reduce pollution by encouraging everyone to recycle paper and use reusable water bottles. We can also promote energy conservation by switching off lights when leaving classrooms and using energy-efficient equipment. Raising awareness about environmental issues through school assemblies and campaigns is crucial to encourage students and staff to participate in protecting our environment.”
Topic 5: The importance of learning a new foreign language. (Tầm quan trọng của việc học một ngoại ngữ mới)
Hiểu rõ vấn đề: Nắm vững các lợi ích của việc học ngoại ngữ.
Từ vựng:
Communication: Giao tiếp
Cultural understanding: Hiểu biết văn hóa
Employment opportunities: Cơ hội việc làm
Cognitive benefits: Lợi ích nhận thức
Global citizenship: Công dân toàn cầu
Cấu trúc bài nói:
Nêu rõ lợi ích của việc học ngoại ngữ.
Trình bày các lợi ích cụ thể như giao tiếp, hiểu biết văn hóa, cơ hội việc làm, v.v.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ trong xã hội hiện đại.
Ví dụ:
“Learning a foreign language is crucial for personal and professional growth. It allows us to communicate with people from different cultures, fostering understanding and respect. It can also open up new career opportunities and enhance our job prospects. Learning a foreign language also improves our cognitive abilities, such as memory, problem-solving, and critical thinking. By embracing the richness of other languages, we become more informed and engaged global citizens.”
Topic 6: Talk about a country/ city speaking English that you like. (Nói về một quốc gia/ thành phố nói tiếng Anh mà bạn yêu thích)
Hiểu rõ vấn đề: Chọn một quốc gia/ thành phố nói tiếng Anh cụ thể và mô tả những điểm thu hút, văn hóa, và lý do bạn yêu thích nơi đó.
Từ vựng:
Culture: Văn hóa
Landmarks: Di tích
Attractions: Điểm thu hút
Hospitality: Lòng hiếu khách
Cuisine: Ẩm thực
History: Lịch sử
Lifestyle: Phong cách sống
Cấu trúc bài nói:
Giới thiệu quốc gia/ thành phố bạn chọn.
Mô tả những điểm thu hút, di tích, văn hóa, ẩm thực, v.v.
Trình bày lý do bạn yêu thích quốc gia/ thành phố đó.
Ví dụ:
“London is a vibrant and fascinating city with a rich history and culture. It is home to iconic landmarks like Buckingham Palace, Big Ben, and the Tower of London. The city offers diverse attractions, including world-class museums, theaters, and art galleries. London’s multicultural cuisine is another highlight, with a wide range of restaurants serving delicious food from around the world. I admire London for its vibrant atmosphere, its historical significance, and its multicultural diversity.”
Topic 7: What are the advantages and disadvantages of using mobile phones? (Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng điện thoại di động)
Hiểu rõ vấn đề: Phân tích những lợi ích và bất lợi của việc sử dụng điện thoại di động.
Từ vựng:
Advantages: Ưu điểm
Disadvantages: Nhược điểm
Communication: Giao tiếp
Information access: Truy cập thông tin
Entertainment: Giải trí
Social media: Mạng xã hội
Addiction: Nghiện
Health concerns: Vấn đề sức khỏe
Safety risks: Rủi ro an toàn
Cấu trúc bài nói:
Nêu rõ những lợi ích của việc sử dụng điện thoại di động.
Trình bày những bất lợi của việc sử dụng điện thoại di động.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng điện thoại di động một cách có trách nhiệm.
Ví dụ:
“Mobile phones have revolutionized communication and provided us with access to information and entertainment at our fingertips. They allow us to stay connected with friends and family, access the internet, and enjoy various forms of entertainment. However, excessive mobile phone usage can lead to addiction, eye strain, sleep problems, and other health concerns. It is also important to be aware of the risks of cyberbullying, data breaches, and the potential for distraction while using mobile phones.”
Topic 8: What are the advantages and disadvantages of science and technology? (Ưu điểm và nhược điểm của khoa học và công nghệ)
Hiểu rõ vấn đề: Khám phá những tác động tích cực và tiêu cực của những tiến bộ khoa học và đổi mới công nghệ.
Từ vựng:
Science: Khoa học
Technology: Công nghệ
Advancements: Tiến bộ
Innovations: Đổi mới
Progress: Tiến trình
Automation: Tự động hóa
Environmental impact: Tác động môi trường
Social impact: Tác động xã hội
Ethical concerns: Vấn đề đạo đức
Cấu trúc bài nói:
Nêu rõ những lợi ích của khoa học và công nghệ.
Trình bày những bất lợi của khoa học và công nghệ.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng khoa học và công nghệ một cách có trách nhiệm.
Ví dụ:
“Science and technology have dramatically transformed our lives, leading to advancements in healthcare, communication, transportation, and other fields. We have access to life-saving treatments, instant communication, and faster travel. However, there are also concerns about job displacement, environmental damage, and ethical dilemmas associated with scientific breakthroughs and technological innovations.”
Topic 9: The most useful machine in the twentieth century. (Máy móc hữu ích nhất trong thế kỷ XX)
Hiểu rõ vấn đề: Chọn một máy móc cụ thể được phát minh trong thế kỷ XX và giải thích lý do tại sao bạn cho rằng nó là máy móc hữu ích nhất.
Từ vựng:
Machine: Máy móc
Invention: Phát minh
Impact: Tác động
Significance: Ý nghĩa
Advancement: Tiến bộ
Revolutionized: Cách mạng hóa
Cấu trúc bài nói:
Giới thiệu máy móc bạn chọn.
Mô tả chức năng và cách thức hoạt động của máy móc.
Trình bày những tác động và ý nghĩa của máy móc đó đối với cuộc sống con người.
Ví dụ:
“The personal computer, invented in the 1970s, has revolutionized the way we live, work, and communicate. It has made information accessible, facilitated communication, and empowered individuals to create and share content. The personal computer has become an indispensable tool for education, entertainment, and business, and its impact on society is undeniable.”
Topic 10: Talk about how to learn a language. (Nói về cách học một ngôn ngữ)
Hiểu rõ vấn đề: Chia sẻ kinh nghiệm và phương pháp học ngoại ngữ hiệu quả của bạn.
Từ vựng:
Language learning: Học ngôn ngữ
Methods: Phương pháp
Vocabulary: Từ vựng
Grammar: Ngữ pháp
Practice: Luyện tập
Immersion: Nhúng mình
Motivation: Động lực
Cấu trúc bài nói:
Nêu rõ những phương pháp học ngôn ngữ hiệu quả.
Chia sẻ những kinh nghiệm học ngôn ngữ của bạn.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của động lực và sự kiên trì trong quá trình học ngôn ngữ.
Ví dụ:
“Learning a new language requires dedication and a strategic approach. I find it helpful to start with basic vocabulary and grammar, then gradually build on that foundation. It’s also crucial to practice regularly, either through conversation with native speakers, online resources, or self-study. Motivation and a genuine interest in the language are essential for success.”
Topic 11: Talk about your alien/ Describe your alien. (Nói về người ngoài hành tinh của bạn/ Mô tả người ngoài hành tinh của bạn)
Hiểu rõ vấn đề: Tạo ra một nhân vật người ngoài hành tinh tưởng tượng và miêu tả nó một cách chi tiết.
Từ vựng:
Alien: Người ngoài hành tinh
Appearance: Ngoại hình
Planet: Hành tinh
Abilities: Khả năng
Culture: Văn hóa
Technology: Công nghệ
Cấu trúc bài nói:
Giới thiệu người ngoài hành tinh của bạn.
Mô tả ngoại hình, hành tinh, khả năng, văn hóa, công nghệ của người ngoài hành tinh.
Chia sẻ suy nghĩ của bạn về khả năng tồn tại của người ngoài hành tinh.
Ví dụ:
“My alien is named Zargon, and he comes from a planet called Xylo, which is located in a distant galaxy. Zargon is a tall, slender being with smooth, blue skin, large, almond-shaped eyes, and three fingers on each hand. Xylo is a peaceful planet with advanced technology, and its inhabitants have a strong connection to nature. Zargon possesses telepathic abilities and can communicate with other living creatures through telepathy. I think it’s fascinating to think about the possibility of life on other planets, and I imagine that alien civilizations could be incredibly diverse and fascinating.”
Topic 12: Let’s talk about an important invention. (Hãy cùng nói về một phát minh quan trọng)
Hiểu rõ vấn đề: Chọn một phát minh quan trọng và giải thích lý do tại sao bạn cho rằng nó là một phát minh quan trọng.
Từ vựng:
Invention: Phát minh
Significance: Ý nghĩa
Impact: Tác động
Revolutionized: Cách mạng hóa
Advancement: Tiến bộ
Technology: Công nghệ
Cấu trúc bài nói:
Giới thiệu phát minh bạn chọn.
Mô tả chức năng và cách thức hoạt động của phát minh.
Trình bày những tác động và ý nghĩa của phát minh đó đối với cuộc sống con người.
Ví dụ:
“The internet, invented in the 1960s, has transformed the world into a global village. It has connected people across continents, provided access to vast amounts of information, and revolutionized communication, commerce, and education. The internet has become an integral part of our daily lives, and its impact on society is profound.”
Bí quyết để thành công:
Luyện tập thường xuyên: Nói tiếng Anh càng nhiều càng tốt, bạn có thể luyện tập với bạn bè, gia đình, hoặc thông qua các ứng dụng học tiếng Anh.
Chuẩn bị kỹ càng: Nghiên cứu kỹ chủ đề được đưa ra, ghi chú các ý chính và từ vựng cần thiết.
Nói rõ ràng, tự tin: Nói rõ ràng, chậm rãi và tự tin, tránh nói lắp bắp hoặc ngập ngừng.
Sử dụng ngôn ngữ đa dạng: Sử dụng các cấu trúc câu đa dạng, từ vựng phong phú để bài nói của bạn trở nên hấp dẫn.
Luôn giữ thái độ tích cực: Nụ cười và thái độ tích cực sẽ tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Chúc bạn đạt kết quả tốt trong bài thi nói tiếng Anh!