Go Over là gì Khám phá bí mật của một cụm động từ đa năng Go Over
“Go over là gì” go over là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp, và cách sử dụng “go over” trong tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi như IELTS.
1. Nghĩa cơ bản của Go Over là gì
“Go over” là một cụm động từ, thường được sử dụng với nghĩa “xem xét lại”, “kiểm tra lại”, “ôn tập”, “di chuyển qua”.
Phiên âm: /ɡoʊ ˈoʊ.vər/
Ví dụ:
Go over a document: Xem xét lại một tài liệu
Go over a lesson: Ôn tập bài học
Go over the instructions: Kiểm tra lại hướng dẫn
Go over the bridge: Di chuyển qua cây cầu
2. Các nghĩa phổ biến khác của Go Over
Ngoài nghĩa cơ bản, “go over” còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác trong các ngữ cảnh cụ thể:
a) Thảo luận chi tiết:
Go over a plan: Thảo luận chi tiết một kế hoạch
Go over the details: Thảo luận chi tiết về các chi tiết
Go over the arguments: Thảo luận chi tiết về các lập luận
b) Di chuyển qua một khoảng cách:
Go over the mountains: Di chuyển qua dãy núi
Go over the border: Di chuyển qua biên giới
Go over the fence: Leo qua hàng rào
c) Trở nên phổ biến:
The song went over well with the audience: Bài hát đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt
The idea went over with the team: Ý tưởng đã được nhóm chấp nhận
d) Lặp lại, nhắc lại:
Go over the instructions again: Lặp lại hướng dẫn một lần nữa
Go over the main points: Nhắc lại những điểm chính
Go over the presentation: Ôn tập bài thuyết trình
3. Cụm từ có nghĩa tương đồng với Go Over
Review: Xem xét lại, đánh giá lại
Examine: Kiểm tra kỹ lưỡng
Revise: Sửa đổi, chỉnh sửa
Discuss: Thảo luận
Analyze: Phân tích
Check: Kiểm tra
Repeat: Lặp lại, nhắc lại
Cross: Di chuyển qua, băng qua
4. Các ví dụ cụ thể cho mỗi nghĩa
a) Xem xét lại, kiểm tra lại:
I need to go over my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú trước khi thi)
The teacher went over the homework assignment with the class. (Giáo viên đã xem lại bài tập về nhà với lớp học)
b) Thảo luận chi tiết:
Let’s go over the plan one more time before we start. (Hãy cùng xem lại kế hoạch một lần nữa trước khi bắt đầu)
We need to go over the details of the contract carefully. (Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các chi tiết của hợp đồng)
c) Di chuyển qua một khoảng cách:
The hikers went over the mountain pass. (Những người đi bộ đường dài đã đi qua con đường đèo)
The car went over the bridge. (Chiếc xe đã đi qua cây cầu)
d) Trở nên phổ biến:
The new movie went over well with critics. (Bộ phim mới đã được các nhà phê bình đánh giá cao)
The idea went over with the team, and they decided to move forward with it. (Ý tưởng đã được nhóm chấp nhận, và họ quyết định tiếp tục thực hiện nó)
e) Lặp lại, nhắc lại:
The teacher went over the instructions again, because the students didn’t understand them. (Giáo viên đã lặp lại hướng dẫn một lần nữa, vì học sinh không hiểu)
I went over my presentation several times before the meeting. (Tôi đã ôn tập bài thuyết trình của mình nhiều lần trước cuộc họp)
5. Cấu trúc ngữ pháp của Go Over
“Go over” thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
a) Go over + object:
The teacher went over the lesson with the class. (Giáo viên đã xem lại bài học với lớp học)
I need to go over my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú trước khi thi)
b) Go over + something + with someone:
Let’s go over the plan with the team. (Hãy cùng xem lại kế hoạch với nhóm)
The manager went over the sales figures with the staff. (Người quản lý đã xem xét các con số doanh thu với nhân viên)
c) Go over + something + again/one more time:
I need to go over the instructions again. (Tôi cần kiểm tra lại hướng dẫn một lần nữa)
Let’s go over the plan one more time before we start. (Hãy cùng xem lại kế hoạch một lần nữa trước khi bắt đầu)
d) Go over + well/badly:
The performance went over well with the audience. (Buổi biểu diễn đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt)
The new product went over badly with customers. (Sản phẩm mới đã không được khách hàng ưa chuộng)
6. Sự đa dạng của Go Over trong Tiếng Anh
“Go over” là một cụm động từ rất linh hoạt, có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác nhau, giúp cho “go over” trở thành một cụm động từ phổ biến và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh.
7. Ứng dụng thực tế của Go Over
“Go over” là một cụm động từ được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, trong giao tiếp, và đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.
a) Giao tiếp hàng ngày:
Go over a recipe: Khi bạn muốn xem lại công thức nấu ăn, bạn có thể nói: “Let’s go over this recipe one more time.”
Go over the instructions: Khi bạn muốn kiểm tra lại hướng dẫn sử dụng một thiết bị, bạn có thể nói: “Could you go over the instructions again?”
Go over a plan: Khi bạn muốn thảo luận chi tiết về kế hoạch, bạn có thể nói: “Let’s go over the plan for the weekend.”
b) Kỳ thi IELTS:
“Go over” là một cụm động từ thường gặp trong phần thi Speaking và Writing của IELTS. Bạn có thể gặp những câu hỏi liên quan đến việc xem xét lại thông tin, thảo luận chi tiết về vấn đề nào đó, hoặc đánh giá hiệu quả của một dự án.
Ví dụ: “How do you go over the information you need to learn for an exam?” (Bạn thường xem xét lại thông tin cần học cho kỳ thi như thế nào?)
Ví dụ: “Describe a time when you had to go over a plan with someone else.” (Hãy miêu tả một lần bạn phải xem xét lại kế hoạch với ai đó)
8. Cập nhật thông tin mới nhất về Go Over
“Go over” là một cụm động từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, vì vậy không có thông tin cập nhật mới về nghĩa của nó. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng ngữ cảnh sử dụng của “Go over” có thể thay đổi theo thời gian và văn hóa.
9. Bài mẫu tham khảo
Bài mẫu 1:
Tiêu đề: “Go Over” và nghệ thuật kiểm tra lại
Nội dung:
Bài viết này giới thiệu về cụm động từ “Go Over” và phân tích các nghĩa của nó trong tiếng Anh. “Go Over” là một cụm động từ đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xem xét lại một tài liệu đến việc thảo luận chi tiết về một kế hoạch. Bài viết cũng cung cấp một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “Go Over” trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ này.
Bài mẫu 2:
Tiêu đề: “Go Over” – Cầu nối giao tiếp hiệu quả
Nội dung:
Bài viết này tập trung vào cách sử dụng “Go Over” trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bài viết cung cấp một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “Go Over” trong các cuộc trò chuyện, giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm động từ này một cách hiệu quả trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh.
10. Từ vựng tham khảo
Từ vựng | Loại từ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Go over | Cụm động từ | Go over a document | Xem xét lại một tài liệu |
Review | Động từ | Review a movie | Đánh giá lại một bộ phim |
Examine | Động từ | Examine a patient | Khám bệnh cho bệnh nhân |
Revise | Động từ | Revise a book | Sửa đổi một cuốn sách |
Discuss | Động từ | Discuss a problem | Thảo luận một vấn đề |
Analyze | Động từ | Analyze data | Phân tích dữ liệu |
Check | Động từ | Check your email | Kiểm tra email của bạn |
Repeat | Động từ | Repeat the instructions | Lặp lại hướng dẫn |
Cross | Động từ | Cross the street | Băng qua đường |
Well | Trạng từ | The performance went over well | Buổi biểu diễn đã được đón nhận nồng nhiệt |
Badly | Trạng từ | The product went over badly | Sản phẩm đã không được ưa chuộng |
11. Quiz về Go Over
Câu 1: What is the meaning of “go over” in the sentence “I need to go over my notes before the exam”?
A. To cross something
B. To discuss something
C. To review something
D. To become popular
Đáp án: C. To review something
Câu 2: Which of the following sentences is an example of “go over” meaning “to discuss something in detail”?
A. I need to go over my notes before the exam.
B. The hikers went over the mountain pass.
C. The new movie went over well with critics.
D. Let’s go over the plan with the team.
Đáp án: D. Let’s go over the plan with the team.
12. Kết luận
“Go over” là một cụm động từ đa năng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của “Go over” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và đạt được điểm cao trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.
Bằng cách học hỏi và luyện tập, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin.