1 vài thành ngữ trong Business

1 Vài thành ngữ trong Business images (38)

  • to balance the books: Không xài nhiều hơn số tiền bạn kiếm được
  • to be self-employed:  tự kinh doanh riêng
  • to cold call: là 1 cuộc gọi bán hàng
  • cut throat competition: Phá giá
  • to do market research: nghiên cứu thị trường
  • to draw up a business plan:  Lập kế hoạch kinh doanh
  • to drum up business: quảng cáo kinh doanh rùm beng
  • to earn a living: kiếm tiềnimages (37)
  • to go bust: phá sản
  • cash flow: chu kỳ đồng tiền trong kinh doanh
  • to go into business with:  tham gia với ai đó để bắt đầu hoặc mở rộng kinh doanh
  • to go it alone: hoạt động một mình
  • to go under:  phá sản
  • to have a web presence: website riêng của business của bạn
  • to launch a product: bắt đầu sản xuất và năng cấp 1 sản phẩm
  • to lay someone off: cho ai nghỉ việc
  • lifestyle bimages (39)usiness: 1 doanh nghiệp chỉ kiếm sống vừa đủ
  • to make a profit: trục lợi
  • niche business: 1 doanh nghiệp phục vụ cho 1 thị trường nhỏ
  • to run your own business: tự phát ngành kinh doanh bản thân
  • sales figures: doanh số bán hàng
  • stiff competition: cạnh tranh của các doanh nghiệp cùng ngành
  • to take out a loan:mượn tiền 
  • to work for yourself:  tự kinh doanh riêng
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay