Paraphrasing trong IELTS Writing Task 2 cần thiết như thế nào?
Bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu xem Paraphrasing là gì và Paraphrasing trong IELTS Writing Task 2 cần thiết như thế nào nhé!
Các bạn có thể xem thêm bài viết về phần Introduction của Writing Task 2 có sử dụng Paraphrasing.
- Paraphrasing là gì?
Paraphrasing (diễn giải) là cách diễn đạt của một câu hoặc một cụm từ theo một cách khác nhưng mang cùng ý nghĩa. Ví dụ:
The school student listened attentively to the podcast, có thể được diễn giải => The pupil listened very carefully to the digital audio file.
- Tại sao Paraphrasing lại cần thiết trong kỳ thi IELTS?
– Giúp bạn tập trung vào chủ đề bằng việc sử dụng từ vựng của riêng bạn
– Cho bạn kỹ năng phát triển ý tưởng và góp phần tạo sự đa dạng trong phong cách viết của bạn
– Loại trừ sự dư thừa về câu/từ vựng và làm cho bài viết thu hút hơn đối với người đọc
- Có 3 cách để bạn có thể Paraphrasing trong IELTS Writing Task 2:
– Sử dụng Synonyms (Từ đồng nghĩa)
Để sử dụng Synonyms, bạn cần đọc và hiểu câu hỏi, đánh dấu những từ khóa chính trong câu và lựa chọn Synonyms phù hợp thay thế cho các từ khóa đó.
VD: This trend has both positive and negative consequences => This trend has both benefits and drawbacks.
– Chuyển đổi dạng từ trong câu: Cách này thì bạn đổi danh – động – tính – trạng từ lẫn nhau, chú ý ngữ pháp của câu khi đổi dạng từ:
VD: Advertisements help customers to choose better products => Advertisements help customers to make better shopping choices.
– Viết lại câu (thay đổi câu trúc câu):
VD1: The government should encourage factories to use renewable energy instead of fossil fuels (CÂU CHỦ ĐỘNG) => Factories should be encouraged to use renewable energy instead of fossil fuels (CÂU BỊ ĐỘNG)
VD2: Câu hỏi đề đưa ra: What are the advantages and/or disadvantages of reducing the working week to thirty-five hours?, bạn có thể viết lại khi làm bài viết:
=> Let’s examine the pros and/or cons of …
=> Let’s look at the pros and/or cons of …
(cập nhật) Paraphrasing trong IELTS Writing Task 2: Chìa khóa vàng cho điểm số cao
Kỹ năng Paraphrasing (diễn đạt lại) đóng vai trò then chốt trong bài thi IELTS Writing Task 2, giúp bạn thể hiện sự đa dạng về từ vựng và cấu trúc câu, đồng thời tránh lặp từ và đạo văn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của Paraphrasing và cung cấp những bí quyết để áp dụng hiệu quả.
Tại sao Paraphrasing lại quan trọng?
- Tránh lặp từ: Sử dụng Paraphrasing giúp bạn tránh việc lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ quá nhiều lần trong bài viết, tạo sự nhàm chán cho người đọc và giảm điểm số cho bài thi IELTS.
- Thể hiện sự đa dạng về từ vựng: Paraphrasing cho phép bạn sử dụng nhiều từ vựng khác nhau để diễn đạt cùng một ý, chứng tỏ vốn từ vựng phong phú và nâng cao chất lượng bài viết IELTS.
- Tránh đạo văn: Việc diễn đạt lại ý tưởng bằng lời của bạn sẽ giúp bạn tránh đạo văn, một lỗi nghiêm trọng trong môi trường học thuật và các bài luận văn, bài nghiên cứu.
Các kỹ thuật Paraphrasing hiệu quả:
- Sử dụng từ đồng nghĩa: Thay thế từ gốc bằng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có nghĩa tương đương. Ví dụ: thay vì “important”, bạn có thể sử dụng “crucial”, “essential”, “significant”.
- Thay đổi cấu trúc câu: Biến đổi cấu trúc câu gốc thành câu bị động, câu hỏi, câu điều kiện, hoặc sử dụng các mệnh đề quan hệ để diễn đạt lại ý tưởng.
- Sử dụng các cụm động từ: Thay thế động từ gốc bằng cụm động từ có nghĩa tương đương. Ví dụ: thay vì “increase”, bạn có thể sử dụng “go up”, “rise”, “climb”.
- Tổng hợp thông tin: Thay vì trích dẫn trực tiếp, hãy tóm tắt ý chính của đoạn văn bằng lời của bạn.
Ví dụ minh họa:
Câu gốc: Technology has had a significant impact on the way we communicate.
Paraphrase: The advent of technology has revolutionized communication methods.
Lưu ý:
- Đảm bảo ý nghĩa của câu được giữ nguyên khi Paraphrasing.
- Sử dụng Paraphrasing một cách tự nhiên, tránh lạm dụng quá mức.
- Luyện tập Paraphrasing thường xuyên để nâng cao kỹ năng.
Bên cạnh Paraphrasing, việc sử dụng các kỹ thuật khác như trích dẫn, tóm tắt và phân tích cũng rất quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Hãy kết hợp các kỹ thuật này một cách linh hoạt để tạo nên một bài viết ấn tượng và thuyết phục.
Cụm Paraphrasing Thường Thấy Trong IELTS Writing Task 2
Để giúp bạn dễ dàng diễn đạt lại ý tưởng trong bài thi IELTS Writing Task 2, dưới đây là một số cụm Paraphrasing thường gặp, được chia theo từng mục đích sử dụng:
- Giới thiệu ý kiến:
- In my opinion,… / I believe that… / I think that… → From my perspective,… / It seems to me that… / As far as I’m concerned,…
- It is argued that… / Some people think that… → There is a belief that… / It is widely acknowledged that… / A common perception is that…
- Thể hiện sự đồng tình/phản đối:
- I agree with… / I disagree with… → I support the idea of… / I oppose the notion of… / I concur with… / I dissent from…
- It is true that… / It is clear that… → Undoubtedly,… / It is undeniable that… / There is no doubt that…
- Nhấn mạnh ý kiến:
- It is important to… / It is essential to… → It is crucial to… / It is vital to… / It is imperative to…
- This is a serious problem… / This is a major issue… → This is a pressing concern… / This is a critical matter… / This poses a significant challenge…
- Diễn đạt nguyên nhân và kết quả:
- … leads to… / … results in… → … contributes to… / … brings about… / … has the effect of…
- Because of… / Due to… → As a result of… / On account of… / Owing to…
- Thêm thông tin:
- In addition… / Furthermore… → Moreover… / Additionally… / Besides…
- For example… / For instance… → To illustrate… / As an example… / A case in point is…
- Tóm tắt và kết luận:
- In conclusion… / To sum up… → In summary… / To conclude… / Overall…
- Therefore… / As a result… → Hence… / Consequently… / Thus…
Lưu ý:
- Sử dụng các cụm Paraphrasing một cách linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh.
- Đảm bảo ý nghĩa của câu được giữ nguyên khi diễn đạt lại.
- Luyện tập sử dụng các cụm Paraphrasing để thành thạo và tự nhiên hơn trong bài viết.
Bên cạnh các cụm Paraphrasing, bạn cũng cần trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp để có thể diễn đạt lại ý tưởng một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS.