Vocabulary học thuật trong IELTS tự nâng cao và có thể gặp trong kỳ thi

Vocabulary học thuật trong IELTS tự nâng cao và có thể gặp trong kỳ thi

Hãy cùng bổ sung cấp tốc Vocabulary học thuật trong IELTS tự nâng cao và có thể gặp trong kỳ thi bạn nhé, hãy lựa chọn từ vựng phù hợp sử dụng cho phần thi của mình!
Cùng xem qua thêm một số từ vựng học thuật các chủ đề IELTS khác để hỗ trợ thêm cho kỳ thi của bạn nhé!
  • absolute (adj) Syn: complete; certain

(tuyệt đối) perfect in quality or nature; complete; totally unlimited; certain

  • absolutely (adv) Syn: utterly; definitely

(tuyệt đối) utterly; definitely

  • absorb (verb) Syn: monopolize; receive

(hấp thụ) assimilate or incorporate; suck or drink up; occupy full attention

  • absorption (noun) Syn: assimilation; reception

(hấp thụ) process of absorbing nutrients into the body after digestion; state of mental concentration.

  • abstract (adj) Syn: theoretical; abstruse

(trừu tượng) theoretical; not concrete; not applied or practical; difficult to understand

  • absurd (adj) Syn: preposterous; ridiculous; foolish

(vô lý) preposterous; ridiculously incongruous or unreasonable; foolish

  • absurdity (noun)

(vô lý) quality of being absurd or inconsistent with obvious truth, reason, or sound judgment; logical contradiction

  • abundance (noun) Syn: profusion; richness

(phong phú) great or plentiful amount; fullness to overflowing

  • abundant (adj) Syn: plentiful

(phong phú) plentiful; possessing riches or resources

  • abuse (adj) Syn: misuse

(lạm dụng) improper use or handling; misuse

  • academic (adj) Syn: scholarly; collegiate; theoretical

(học) related to school; not practical or directly useful; relating to scholarly organization; based on formal education

Các bạn cần hỗ trợ thông tin về khóa học IELTS cấp tốc, đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay