Bảng động từ bất quy tắc có ví dụ siêu dễ nhớ đọc là nhớ ngay!
Bảng động từ bất quy tắc có ví dụ siêu dễ nhớ đọc là nhớ ngay
Bạn muốn học bảng động từ bất quy tắc một cách dễ dàng và nhớ lâu? Bài viết này sẽ giúp bạn với những ví dụ minh họa dễ hiểu, đọc là nhớ ngay! Học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả, nhớ lâu với ví dụ minh họa dễ hiểu!
Từ vựng: Irregular verbs là động từ không tuân theo quy luật biến đổi thông thường ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc là điều cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS.
Phiên âm: /ɪˈreɡjʊlər vɜːbz/
Các ngữ nghĩa khác thường gặp:
Irregular verb list: Danh sách động từ bất quy tắc.
Irregular verb table: Bảng động từ bất quy tắc.
Irregular verb conjugation: Cách chia động từ bất quy tắc.
Memorize irregular verbs: Ghi nhớ động từ bất quy tắc.
Các cụm từ có nghĩa tương đồng:
Verb conjugation: Chia động từ (bao gồm cả động từ bất quy tắc và động từ theo quy luật).
Verb tenses: Các thì động từ (bao gồm cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ).
Grammatical rules: Các quy tắc ngữ pháp (bao gồm cả quy tắc chia động từ).
Các nghĩa phổ biến khác:
To be: Là (động từ to be là động từ bất quy tắc phổ biến nhất).
To have: Có.
To do: Làm.
To go: Đi.
To say: Nói.
To see: Nhìn thấy.
To come: Đến.
Phát triển ý của “Bảng động từ bất quy tắc”:
Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất kèm ví dụ, dịch nghĩa & phương án tự học hiệu quả
Lưu ý: Bảng này bao gồm các động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn một số động từ bất quy tắc ít phổ biến hơn không được liệt kê ở đây.
Infinitive V1 – Past Simple V2 – Past Participle V3
V1 | V2 | V3 | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
arise | arose | arisen | nảy sinh, xuất hiện | The problem arose from a misunderstanding. | Vấn đề nảy sinh từ một sự hiểu nhầm. |
awake | awoke | awoken | thức dậy | I awoke early this morning. | Tôi thức dậy sớm sáng nay. |
be | was/were | been | là, ở | I was at the library yesterday. | Tôi đã ở thư viện hôm qua. |
bear | bore | borne/born | mang, chịu đựng | She bore the pain bravely. | Cô ấy chịu đựng nỗi đau một cách dũng cảm. |
beat | beat | beaten | đánh, đập | He beat his opponent in the match. | Anh ấy đánh bại đối thủ của mình trong trận đấu. |
become | became | become | trở thành | She became a doctor after graduating. | Cô ấy trở thành bác sĩ sau khi tốt nghiệp. |
begin | began | begun | bắt đầu | The meeting began at 9:00 AM. | Cuộc họp bắt đầu lúc 9:00 sáng. |
bend | bent | bent | uốn cong | He bent down to pick up the coin. | Anh ấy cúi xuống để nhặt đồng xu. |
bet | bet | bet | cá cược | He bet $10 on the horse race. | Anh ấy cá cược 10 đô la vào cuộc đua ngựa. |
bind | bound | bound | buộc chặt | The prisoner was bound with ropes. | Tù nhân bị trói bằng dây thừng. |
bite | bit | bitten | cắn | The dog bit the postman. | Con chó cắn người đưa thư. |
bleed | bled | bled | chảy máu | My finger bled after I cut it. | Ngón tay tôi chảy máu sau khi tôi cắt nó. |
blow | blew | blown | thổi | The wind blew hard last night. | Gió thổi mạnh đêm qua. |
break | broke | broken | làm vỡ | I broke my leg while skiing. | Tôi gãy chân khi trượt tuyết. |
bring | brought | brought | mang đến | He brought me a present. | Anh ấy mang đến cho tôi một món quà. |
build | built | built | xây dựng | They built a new house last year. | Họ xây dựng một ngôi nhà mới năm ngoái. |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt cháy | The fire burned all night. | Lửa cháy suốt đêm. |
burst | burst | burst | nổ tung | The balloon burst when I blew it up. | Quả bóng bay nổ khi tôi bơm căng nó. |
buy | bought | bought | mua | She bought a new dress yesterday. | Cô ấy mua một chiếc váy mới hôm qua. |
can | could | been able | có thể | I could speak English when I was younger. | Tôi có thể nói tiếng Anh khi còn nhỏ. |
cast | cast | cast | ném, đổ | The fisherman cast his net into the sea. | Người đánh cá ném lưới xuống biển. |
catch | caught | caught | bắt | I caught a cold last week. | Tôi bị cảm tuần trước. |
choose | chose | chosen | lựa chọn | She chose a blue dress for the party. | Cô ấy chọn một chiếc váy màu xanh cho bữa tiệc. |
come | came | come | đến | My friends came to visit me. | Bạn bè tôi đến thăm tôi. |
cost | cost | cost | giá trị | The book cost $10. | Quyển sách giá 10 đô la. |
cut | cut | cut | cắt | She cut her finger while cooking. | Cô ấy cắt ngón tay khi nấu ăn. |
deal | dealt | dealt | giao dịch | He dealt with the problem quickly. | Anh ấy xử lý vấn đề một cách nhanh chóng. |
dig | dug | dug | đào | They dug a hole in the ground. | Họ đào một cái hố trên mặt đất. |
do | did | done | làm | I did my homework yesterday. | Tôi làm bài tập về nhà hôm qua. |
draw | drew | drawn | vẽ | He drew a picture of his dog. | Anh ấy vẽ một bức tranh về con chó của mình. |
dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | mơ | I dreamt of flying last night. | Tôi mơ bay đêm qua. |
drink | drank | drunk | uống | I drank a glass of water. | Tôi uống một ly nước. |
drive | drove | driven | lái xe | He drove to work this morning. | Anh ấy lái xe đi làm sáng nay. |
eat | ate | eaten | ăn | I ate breakfast this morning. | Tôi ăn sáng sáng nay. |
fall | fell | fallen | ngã | She fell down the stairs. | Cô ấy ngã xuống cầu thang. |
feed | fed | fed | cho ăn | She fed the cat. | Cô ấy cho mèo ăn. |
feel | felt | felt | cảm thấy | I felt happy after I saw my friends. | Tôi cảm thấy vui sau khi gặp bạn bè. |
fight | fought | fought | chiến đấu | The soldiers fought bravely. | Các binh sĩ chiến đấu một cách dũng cảm. |
find | found | found | tìm thấy | I found my lost keys. | Tôi tìm thấy chìa khóa bị mất của tôi. |
flee | fled | fled | bỏ chạy | The criminals fled the scene of the crime. | Những tên tội phạm bỏ chạy khỏi hiện trường vụ án. |
fly | flew | flown | bay | The bird flew away. | Con chim bay đi. |
forbid | forbade | forbidden | cấm | The teacher forbade the students from talking. | Giáo viên cấm học sinh nói chuyện. |
forget | forgot | forgotten | quên | I forgot to buy milk. | Tôi quên mua sữa. |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ | He forgave her for her mistake. | Anh ấy tha thứ cho cô ấy về lỗi lầm của cô ấy. |
freeze | froze | frozen | đóng băng | The lake froze over during the winter. | Hồ đóng băng vào mùa đông. |
get | got | gotten | nhận được | I got a good grade on the test. | Tôi nhận được điểm tốt trong bài kiểm tra. |
give | gave | given | cho | She gave me a book for my birthday. | Cô ấy cho tôi một cuốn sách vào ngày sinh nhật. |
go | went | gone | đi | I went to the store yesterday. | Tôi đi đến cửa hàng hôm qua. |
grind | ground | ground | nghiền | She ground the coffee beans. | Cô ấy nghiền hạt cà phê. |
grow | grew | grown | lớn lên | The plant grew taller each day. | Cây lớn lên cao hơn mỗi ngày. |
hang | hung | hung | treo | She hung her coat on the hook. | Cô ấy treo áo khoác của cô ấy lên móc. |
have | had | had | có | I had a sandwich for lunch. | Tôi ăn một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa. |
hear | heard | heard | nghe | I heard a noise outside. | Tôi nghe thấy một tiếng động bên ngoài. |
hide | hid | hidden | ẩn náu | He hid the money under the bed. | Anh ấy ẩn tiền dưới gầm giường. |
hit | hit | hit | đánh | He hit the ball with his bat. | Anh ấy đánh quả bóng bằng gậy của mình. |
hold | held | held | giữ | He held the door open for her. | Anh ấy giữ cửa mở cho cô ấy. |
hurt | hurt | hurt | làm đau | My leg hurt after the fall. | Chân tôi đau sau khi ngã. |
keep | kept | kept | giữ | I kept the secret to myself. | Tôi giữ bí mật cho riêng mình. |
know | knew | known | biết | I knew the answer to the question. | Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi. |
lay | laid | laid | đặt | She laid the baby down in the crib. | Cô ấy đặt em bé xuống nôi. |
lead | led | led | dẫn dắt | He led the team to victory. | Anh ấy dẫn dắt đội bóng đến chiến thắng. |
learn | learnt/learned | learnt/learned | học | I learned to play the piano last year. | Tôi học chơi piano năm ngoái. |
leave | left | left | rời khỏi | I left my phone at home. | Tôi để quên điện thoại ở nhà. |
lend | lent | lent | cho vay | He lent me some money. | Anh ấy cho tôi vay một ít tiền. |
let | let | let | cho phép | She let me borrow her car. | Cô ấy cho phép tôi mượn xe của cô ấy. |
lie | lay | lain | nằm | The dog lay down on the rug. | Con chó nằm xuống thảm. |
light | lit | lit | chiếu sáng | He lit the candle. | Anh ấy đốt nến. |
lose | lost | lost | mất | I lost my keys. | Tôi mất chìa khóa. |
make | made | made | làm | She made a cake for her friend’s birthday. | Cô ấy làm một chiếc bánh cho sinh nhật của bạn mình. |
mean | meant | meant | có nghĩa là | What does this word mean? | Từ này có nghĩa là gì? |
meet | met | met | gặp | I met my friend at the coffee shop. | Tôi gặp bạn mình ở quán cà phê. |
melt | melted | melted | tan chảy | The ice cream melted in the sun. | Kem tan chảy dưới ánh nắng mặt trời. |
mend | mended | mended | sửa chữa | She mended the hole in her jeans. | Cô ấy sửa lỗ thủng ở quần jean của mình. |
pay | paid | paid | trả tiền | I paid for the groceries. | Tôi trả tiền cho đồ tạp hóa. |
put | put | put | đặt | He put the book on the table. | Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn. |
quit | quit | quit | từ bỏ | He quit his job last month. | Anh ấy từ bỏ công việc của mình tháng trước. |
read | read | read | đọc | I read a book last night. | Tôi đọc một cuốn sách tối qua. |
ride | rode | ridden | cưỡi | She rode her bike to school. | Cô ấy cưỡi xe đạp đi học. |
ring | rang | rung | reo chuông | The phone rang several times. | Điện thoại reo vài lần. |
rise | rose | risen | tăng lên | The sun rose in the east. | Mặt trời mọc ở hướng đông. |
run | ran | run | chạy | I ran to catch the bus. | Tôi chạy để bắt xe buýt. |
say | said | said | nói | She said hello to me. | Cô ấy nói xin chào với tôi. |
see | saw | seen | nhìn thấy | I saw a bird flying in the sky. | Tôi nhìn thấy một con chim bay trên bầu trời. |
sell | sold | sold | bán | He sold his car last week. | Anh ấy bán xe của mình tuần trước. |
send | sent | sent | gửi | I sent her a letter. | Tôi gửi cho cô ấy một bức thư. |
set | set | set | đặt, thiết lập | She set the table for dinner. | Cô ấy dọn bàn ăn tối. |
shake | shook | shaken | lắc | He shook his head in disbelief. | Anh ấy lắc đầu không tin. |
shine | shone | shone | chiếu sáng | The sun shone brightly. | Mặt trời chiếu sáng rực rỡ. |
shoot | shot | shot | bắn | He shot the basketball. | Anh ấy bắn bóng rổ. |
show | showed | shown | cho xem | She showed me her new dress. | Cô ấy cho tôi xem chiếc váy mới của cô ấy. |
shut | shut | shut | đóng cửa | He shut the door behind him. | Anh ấy đóng cửa sau lưng mình. |
sing | sang | sung | hát | The children sang a song. | Những đứa trẻ hát một bài hát. |
sink | sank | sunk | chìm | The ship sank to the bottom of the ocean. | Con tàu chìm xuống đáy đại dương. |
sit | sat | sat | ngồi | I sat down on the couch. | Tôi ngồi xuống trên ghế sofa. |
sleep | slept | slept | ngủ | I slept for eight hours last night. | Tôi ngủ 8 tiếng đêm qua. |
slide | slid | slid | trượt | The child slid down the slide. | Đứa trẻ trượt xuống cầu trượt. |
smell | smelt/smelled | smelt/smelled | ngửi | I smelled something burning. | Tôi ngửi thấy mùi gì đó cháy. |
speak | spoke | spoken | nói | He spoke to me in a soft voice. | Anh ấy nói với tôi bằng giọng nhẹ nhàng. |
speed | sped | sped | tăng tốc | The car sped up as it approached the bend. | Chiếc xe tăng tốc khi nó tiến đến khúc cua. |
spend | spent | spent | tiêu tiền | I spent $50 on a new shirt. | Tôi tiêu 50 đô la cho một chiếc áo sơ mi mới. |
spill | spilt/spilled | spilt/spilled | đổ | I spilled my coffee all over the table. | Tôi đổ cà phê của tôi khắp bàn. |
spin | spun | spun | quay | The earth spins on its axis. | Trái đất quay quanh trục của nó. |
spit | spat | spat | nhổ | He spat out the food. | Anh ấy nhổ thức ăn ra. |
spread | spread | spread | trải ra | She spread the butter on the toast. | Cô ấy trải bơ lên bánh mì nướng. |
spring | sprang | sprung | nhảy | The dog sprang up to greet me. | Con chó nhảy lên chào tôi. |
stand | stood | stood | đứng | He stood up to his bully. | Anh ấy đứng lên chống lại kẻ bắt nạt mình. |
steal | stole | stolen | ăn cắp | The thief stole my wallet. | Kẻ trộm ăn cắp ví của tôi. |
stick | stuck | stuck | dính | The gum stuck to my shoe. | Kẹo cao su dính vào giày của tôi. |
sting | stung | stung | châm chích | The bee stung me on the arm. | Con ong châm tôi vào cánh tay. |
stink | stank | stunk | bốc mùi | The garbage stunk to high heaven. | Rác bốc mùi kinh khủng. |
strike | struck | struck | đánh | The lightning struck the tree. | Tia chớp đánh vào cây. |
string | strung | strung | xâu chuỗi | She strung beads together to make a necklace. | Cô ấy xâu hạt cườm lại với nhau để làm một chiếc vòng cổ. |
strive | strove | striven | cố gắng | He strove to improve his English. | Anh ấy cố gắng cải thiện tiếng Anh của mình. |
swear | swore | sworn | thề | He swore to tell the truth. | Anh ấy thề nói sự thật. |
sweep | swept | swept | quét | She swept the floor. | Cô ấy quét sàn nhà. |
swim | swam | swum | bơi | He swam across the lake. | Anh ấy bơi qua hồ. |
swing | swung | swung | đu đưa | The children swung on the swings. | Những đứa trẻ đu đưa trên xích đu. |
take | took | taken | lấy | I took a picture of the sunset. | Tôi chụp một bức ảnh về hoàng hôn. |
teach | taught | taught | dạy | She taught me how to bake a cake. | Cô ấy dạy tôi cách nướng bánh. |
tear | tore | torn | xé | He tore the paper in half. | Anh ấy xé tờ giấy làm đôi. |
tell | told | told | kể | She told me a story. | Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện. |
think | thought | thought | nghĩ | I thought about you all day. | Tôi nghĩ về bạn cả ngày. |
throw | threw | thrown | ném | He threw the ball to his friend. | Anh ấy ném quả bóng cho bạn của mình. |
understand | understood | understood | hiểu | I understood what she said. | Tôi hiểu những gì cô ấy nói. |
wake | woke | woken | thức dậy | I woke up early this morning. | Tôi thức dậy sớm sáng nay. |
wear | wore | worn | mặc | She wore a beautiful dress to the party. | Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc. |
weep | wept | wept | khóc | She wept tears of joy. | Cô ấy khóc nước mắt vui mừng. |
win | won | won | thắng | He won the race. | Anh ấy thắng cuộc đua. |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui | He withdrew his application for the job. | Anh ấy rút đơn xin việc. |
write | wrote | written | viết | I wrote a letter to my friend. | Tôi viết một bức thư cho bạn của tôi. |
Phương án tự học hiệu quả:
Phân loại và ghi nhớ: Chia động từ bất quy tắc thành các nhóm theo cách phát âm, theo ngữ cảnh sử dụng, theo chủ đề, etc. Sau đó, ghi nhớ từng nhóm một.
Sử dụng flashcards: Tạo thẻ ghi nhớ với một mặt là động từ nguyên mẫu và mặt kia là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Ứng dụng học từ vựng: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Memrise, Anki, Quizlet để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc.
Thực hành với các bài tập: Tìm các bài tập online hoặc trong sách giáo khoa để luyện tập sử dụng động từ bất quy tắc.
Sử dụng động từ bất quy tắc trong giao tiếp: Nói chuyện với người bản ngữ, bạn bè hoặc gia đình để thực hành sử dụng động từ bất quy tắc.
Đọc sách, xem phim: Đọc sách hoặc xem phim tiếng Anh để tiếp xúc với động từ bất quy tắc trong ngữ cảnh thực tế.
Kiểm tra kiến thức: Luôn kiểm tra kiến thức của bạn bằng cách làm các bài kiểm tra online hoặc tự kiểm tra bằng cách viết câu với động từ bất quy tắc.
Lưu ý: Hãy kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ chinh phục được bảng động từ bất quy tắc và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách đáng kể.
Khó khăn: Bảng động từ bất quy tắc là một trong những phần khó nhất khi học tiếng Anh. Do không theo quy luật, người học phải ghi nhớ từng động từ một.
Vai trò: Bảng động từ bất quy tắc đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, đặc biệt là trong các thì động từ như quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Sự cần thiết: Việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc là điều cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, tránh những lỗi sai ngữ pháp cơ bản và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
Phương pháp học: Có nhiều cách để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc, bao gồm:
Học theo nhóm: chia động từ theo chủ đề, theo cách phát âm, theo ngữ cảnh sử dụng, etc.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ: flashcards, ứng dụng học từ vựng, website học tiếng Anh.
Thực hành: Sử dụng động từ bất quy tắc trong các câu giao tiếp, viết bài luận, đọc sách, etc.
Ví dụ:
Infinitive | Past Simple | Past Participle | Nghĩa | Ví dụ |
be | was/were | been | là, ở | I was at home yesterday. |
have | had | had | có | I have a car. |
do | did | done | làm | I did my homework last night. |
go | went | gone | đi | I went to the cinema yesterday. |
say | said | said | nói | He said hello to me. |
see | saw | seen | nhìn thấy | I saw a beautiful bird this morning. |
come | came | come | đến | They came to the party late. |
Cấu trúc ngữ pháp:
Quá khứ đơn:
I spoke to him yesterday. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy hôm qua.)
She went to the shop last week. (Cô ấy đã đi siêu thị tuần trước.)
Quá khứ phân từ:
I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
He has written a letter to his parents. (Anh ấy đã viết một bức thư cho bố mẹ.)
Thành ngữ:
To be in a bind: Gặp khó khăn.
To be on the go: Luôn bận rộn.
To go through the motions: Làm việc một cách máy móc.
Sự đa dạng:
Sự phong phú: Bảng động từ bất quy tắc mang đến sự phong phú cho tiếng Anh.
Sự linh hoạt: Dùng động từ bất quy tắc tạo ra nhiều cách diễn đạt khác nhau.
Sự độc đáo: Cách chia động từ bất quy tắc tạo nên sự độc đáo của tiếng Anh.
Ứng dụng thực tế:
Giao tiếp: Sử dụng động từ bất quy tắc là điều cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Viết: Biết cách chia động từ bất quy tắc giúp viết bài luận, email, tin nhắn chính xác.
Kỳ thi IELTS: Bảng động từ bất quy tắc được sử dụng trong tất cả các phần thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing.
Ví dụ minh họa:
Giao tiếp: Khi bạn muốn kể chuyện về một trải nghiệm trong quá khứ, bạn cần sử dụng động từ bất quy tắc ở dạng quá khứ đơn. Ví dụ: “Yesterday, I went to the park. I saw a dog. It ran towards me. I was scared, but then I saw its owner. He said hello to me.”
Kỳ thi IELTS: Trong phần thi Speaking, bạn có thể được yêu cầu kể về một trải nghiệm, sự kiện hoặc một người. Bạn cần sử dụng động từ bất quy tắc một cách chính xác để đạt điểm cao.
Viết: Trong phần thi Writing, bạn cần viết một bài luận dựa trên một chủ đề cụ thể. Bạn cần sử dụng động từ bất quy tắc ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ để thể hiện sự kiện đã xảy ra.
Quiz:
Câu hỏi 1: Chọn dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ chính xác của động từ “drink”
a) drink – drank – drunk
b) drink – drunk – drunk
c) drank – drunk – drunk
d) drank – drank – drunk
Đáp án: c) drank – drunk – drunk
Câu hỏi 2: Chọn dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ chính xác của động từ “go”
a) go – gone – gone
b) go – went – gone
c) went – went – gone
d) went – gone – went
Đáp án: b) go – went – gone
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Loại từ | Ví dụ | Nghĩa |
irregular verb | danh từ | The verb “to be” is an irregular verb. | Động từ bất quy tắc |
infinitive | danh từ | The infinitive of the verb “to go” is “to go”. | Nguyên mẫu |
past simple | danh từ | The past simple of the verb “to go” is “went”. | Quá khứ đơn |
past participle | danh từ | The past participle of the verb “to go” is “gone”. | Quá khứ phân từ |
conjugation | danh từ | The conjugation of the verb “to be” is different in the past simple and past participle. | Chia động từ |
tense | danh từ | The tense of the verb “to be” is different in the past simple and past participle. | Thì động từ |
grammar | danh từ | Grammar is the study of the rules of language. | Ngữ pháp |
Hashtag:
#tienganh #dongtubatquytac #giaotiep #IELTS #hocngoai #luyenthi
Link tham khảo:
Luyện thi IELTS cấp tốc: https://ilts.vn
IELTS HCM: https://ieltshcm.com
English Irregular Verbs: https://www.englishgrammar.org/irregular-verbs/
Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Kết luận:
Bảng động từ bất quy tắc là một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Việc ghi nhớ và sử dụng động từ bất quy tắc giúp bạn giao tiếp chính xác, nâng cao khả năng viết, đọc và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS.
Hãy tận dụng tối đa các nguồn lực học tập như sách giáo khoa, website, ứng dụng học tiếng Anh để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc. Cố gắng thực hành sử dụng động từ bất quy tắc trong các tình huống giao tiếp và bài tập viết.
Hãy kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ chinh phục được bảng động từ bất quy tắc và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách đáng kể.
Từ khóa SEO: bảng động từ bất quy tắc, động từ bất quy tắc tiếng Anh, học bảng động từ bất quy tắc, ví dụ động từ bất quy tắc, học tiếng Anh hiệu quả
Hashtag: #dongtubatquytac #tienganh #hocngoai #luyenthi #ielts