Bổ sung từ vựng IELTS Chủ đề phổ biến Sport/Competition
Bổ sung từ vựng IELTS Chủ đề phổ biến Sport/Competition
Hãy cùng bổ sung từ vựng IELTS về chủ đề phổ biến Sport/Competition trong kỳ thi IELTS sắp tới của bạn nhé, hãy lựa chọn từ vựng phù hợp sử dụng cho phần thi của mình!
Cùng xem qua thêm một số từ vựng các chủ đề IELTS khác để hỗ trợ thêm cho kỳ thi của bạn nhé!
to have a try at: cố gắng, nỗ lực vào sth
A swimmer has a try at practicing a lot to become a strong one.
to blow the competition away:chiến thắng một cách dễ dàng
Thanks to their experience, The Williams blow the competition away.
to enhance/ to improve their performance:cải thiện, nâng cao năng lực thi đấu
Practicing regularly is a key to enhance athletes’ performance before a sport event.
to set a record = to achieve the best result in a sport: lập nên kỷ lục
Ronaldo sets a record of a football player who gains more Golden Ball Tittles than any players in the world.
to break a record = to set a new record: tạo lập kỷ lục mới
Anh Vien is a Vietnamese swimmer who broke a record of 100 – metre race.
to get into shape = to keep fit: giữ thân hình cân đối
I try to take up exercise to keep fit but I still don’t seem to get started yet.
to build muscle: tập cho có cơ bắp
Weightlifting athletes eat on a diet rich in protein to build their muscle.
to reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
to make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ
to maintain a healthy weight: duy trì cân nặng khỏe mạnh
Các bạn cần hỗ trợ thông tin về khóa học IELTS cấp tốc, đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!