Các synonyms thường gặp của từ IMPORTANT trong kỳ thi IELTS
Hãy cùng bổ sung cấp tốc một số synonyms của important cùng ví dụ, trong kỳ thi IELTS bạn nhé, hãy lựa chọn từ vựng phù hợp sử dụng cho phần thi của mình!
Cùng xem qua thêm một số từ vựng học thuật các chủ đề IELTS khác để hỗ trợ thêm cho kỳ thi của bạn nhé!
substantial
EX: We were able to see a substantial improvement.
essential
EX: Even in small companies, computers are an essential tool.
extensive
EX: She suffered extensive injuries in the accident.
far-reaching
EX: The changes have far-reaching implications for the food industry.
great
EX: The wedding was a great occasion.
urgent
EX: They’ve called an urgent meeting for this evening.
vital
EX: The vitamins that are vital for health
paramount
EX: Loyalty is a duty paramount to all others.
serious
EX: I’m glad to hear it’s not a serious illness.
decisive
EX: She has played a decisive role in the peace negotiations.
imperative
EX: It is absolutely imperative that we finish by next week.
Các bạn cần hỗ trợ thông tin về khóa học IELTS cấp tốc, đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!