Cập nhật Vocabulary trong chủ đề IELTS Environment (Throwaway Society)
Cập nhật Vocabulary trong chủ đề IELTS Environment (Throwaway Society)
Hãy cùng cập nhật Vocabulary trong chủ đề IELTS Environment (Throwaway Society) cho kỳ thi IELTS sắp tới của bạn nhé, hãy lựa chọn từ vựng phù hợp sử dụng cho phần thi của mình!
Ngoài chủ đề IELTS Environment, cùng xem qua thêm một số từ vựng các chủ đề IELTS khác để hỗ trợ thêm cho kỳ thi của bạn nhé!
overconsumption = excessive consumption: tiêu thụ quá mức
overproduction = excessive production: sản xuất quá mức
the mass production of something: sự sản xuất hàng loạt của cái gì đó
long-lived products = durable products = products that are made to last for a long period of time: những sản phẩm có tuổi thọ dài
short-lived products = non-durable products = products that are made to last for a short period of time: những sản phẩm có tuổi thọ ngắn
repurchase = buy again: mua lại
make a dent in your finance: làm giảm số tiền bạn đang có
higher profit margins for manufacturers: lợi nhuận biên lớn hơn cho các nhà sản xuất
tempt customers into buying the latest, novelty items: thu hút khách hàng mua những sản phẩm mới nhất
make new purchases: mua
disposable products: những sản phẩm dùng 1 lần rồi vứt đi
non-recyclable: không tái chế được
overspend = spend beyond one’s income: chi tiêu quá mức
huge amounts of toxic waste: 1 lượng khổng lồ chất thải
to be discharged into the environment: bị thải ra môi trường
dire consequences: hậu quả nghiêm trọng
consumerism: chủ nghĩa tiêu dùng
dispose of something: làm giảm cái gì đó
nonstop demand for something: nhu cầu không ngừng cho cái gì đó
Các bạn cần hỗ trợ thông tin về khóa học IELTS cấp tốc, đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!