Cung cấp từ vựng dùng trong writing task 1

Cung cấp từ vựng dùng trong writing task 1

A.Một số Adverbs hữu ích dùng trong writing task 1

1. exceptionally: cá biệt, khác thường 
2. remarkably: đáng chú ý 
3. moderately : vừa phải 
4. extremely/enormously: cực kỳ, rất 
5. substantially : to lớn, đáng kể 
6. marginally: hơi, đôi chút 
7. hardly/ scarcely: hầu như không 
8. slowly: chậm 

B.Một số giới từ và cụm giới từ hay sử dụng trong task 1:

1. In/within the range of … and … :Trong phạm vi
2. For/During the first six months, …: Trong sáu tháng đầu
3. During the remainder of the year, …: Trong thời gian còn lại của năm
4. During the first half of this century, …: Trong nửa đầu thế kỷ này …
5. Between 1950 and 1960, …: Giữa năm 1950 và 1960 …
6. In the period from 1960 to 1990, … :Trong giai đoạn từ 1960 to 1990
7. In the period between 1950 and 1960, … : Trong giai đoạn giữa năm
8. From that time on: Từ thời gian đó trở đi
9. Over a ten-year period, … : Trong giai đoạn 10 năm
10. Throughout the nineteenth century: Trong suốt thế kỷ 19
11. Unlike …: Không giống với …
12. In contrast to …: so với … /tương phản với …
13. In comparison with … : so sánh với …

C.Danh từ và cụm danh từ:

1. overview: cái nhìn khái quát, cái nhìn tổng quan
2. a large number /percentage of … : một số lớn /một tỷ lệ phần trăm lớn của …
3. the whole/total amount/quantity of … : tổng lượng của …
4. the total number of … : tổng số của …
5. An increase of … %: sự tăng lên … %
6. trend: khuynh hướng
7. correlation: mối liên hệ
8. a drop of … %: sự giảm … %
9. an increase in … : sự tăng về …
10. a slight increase: sự tăng nhẹ
11. a drop in …: giảm về ….

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay