Nâng Cao Điểm IELTS Với Collocations Chủ Đề Work/Job
Nâng Cao Điểm IELTS Với Collocations Chủ Đề Work/Job
Từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, chỉ biết nghĩa của từ thôi là chưa đủ. Để ngôn ngữ trở nên tự nhiên và ấn tượng, bạn cần nắm vững cách kết hợp từ vựng, hay còn gọi là collocations. Bài viết này trên trang web ilts.vn và ieltshcm.com sẽ tập trung vào collocations liên quan đến chủ đề Work/Job, cung cấp cho bạn kiến thức, chiến lược và mẹo làm bài hiệu quả để chinh phục phần thi IELTS Speaking và Writing.
Phân tích chuyên sâu về Collocations chủ đề Work/Job
Collocations là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường xuất hiện cùng nhau trong tiếng Anh. Ví dụ, ta nói “a demanding job” (một công việc đòi hỏi cao) chứ không nói “a difficult job” mặc dù “difficult” cũng có nghĩa là khó. Sử dụng đúng collocations giúp bài nói và bài viết của bạn trở nên tự nhiên, trôi chảy và gây ấn tượng với giám khảo.
Các dạng bài tập và câu hỏi thường gặp:
Trong phần thi Speaking Part 1, bạn có thể gặp các câu hỏi về công việc hiện tại, công việc mơ ước, hoặc kinh nghiệm làm việc. Trong Writing Task 2, chủ đề công việc cũng thường xuyên xuất hiện. Dưới đây là một số ví dụ:
Speaking: “What do you do for a living?” “What are your responsibilities at work?” “What are your career goals?”
Writing: “Some people believe that job satisfaction is more important than a high salary. Discuss both views and give your opinion.”
Ví dụ minh họa:
Sai: I have a heavy workload. (Tải công việc nặng)
Đúng: I have a heavy workload. (Tôi có khối lượng công việc lớn)
Sai: I make a lot of money.
Đúng: I earn a good salary. (Tôi kiếm được mức lương tốt)
Hướng dẫn và mẹo làm bài
Học collocations theo chủ đề: Tập trung học các collocations liên quan đến công việc như “career ladder,” “job security,” “work-life balance,” “dead-end job,” “tight deadline,” etc.
Ghi chép và ôn tập thường xuyên: Sử dụng flashcards hoặc sổ tay để ghi chép và ôn tập collocations.
Luyện tập sử dụng collocations trong ngữ cảnh: Đừng chỉ học nghĩa của collocations mà hãy tập đặt câu, viết đoạn văn sử dụng chúng.
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách báo, tạp chí, website tiếng Anh về chủ đề công việc để làm quen với cách sử dụng collocations tự nhiên.
Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục:
Dịch word-for-word từ tiếng Việt: Điều này thường dẫn đến việc sử dụng sai collocations.
Không chú trọng đến collocations khi học từ vựng: Học từ vựng nên đi đôi với việc học collocations.
Tài liệu và nguồn tham khảo:
Oxford Collocations Dictionary: Một nguồn tài liệu tuyệt vời để tra collocations.
Websites: Các website học tiếng Anh như ozdic.com, freecollocation.com cũng cung cấp rất nhiều collocations hữu ích.
Sách luyện thi IELTS: Nhiều sách luyện thi IELTS có phần riêng về collocations.
Bài Mẫu Tham Khảo:
Bài 1 (Speaking):
Câu hỏi: What are your career aspirations?
Trả lời: My main career aspiration is to climb the corporate ladder and eventually hold a senior management position. I’m also keen on professional development and constantly seeking opportunities to enhance my skills.
Bài 2 (Writing):
Many individuals prioritize job satisfaction over a high salary. This is because a fulfilling job can contribute significantly to their overall well-being. While a competitive salary is important for financial security, factors such as a positive work environment and a sense of purpose can lead to greater happiness and motivation.
Từ vựng tham khảo:
Từ vựng | Loại từ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
demanding job | Noun phrase | This is a very demanding job, requiring long hours and intense focus. | Công việc đòi hỏi cao |
tight deadline | Noun phrase | We’re working under a tight deadline to finish this project. | Hạn chót gấp rút |
career ladder | Noun phrase | She quickly climbed the career ladder and became CEO within five years. | Nấc thang sự nghiệp |
job security | Noun phrase | He values job security above all else. | Sự ổn định công việc |
work-life balance | Noun phrase | Maintaining a good work-life balance is crucial for overall well-being. | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
dead-end job | Noun phrase | I feel like I’m stuck in a dead-end job. | Công việc không có tương lai |
earn a good salary | Verb phrase | She earns a good salary as a software engineer. | Kiếm được mức lương tốt |
hold a senior management position | Verb phrase | He holds a senior management position at a multinational corporation. | Giữ chức vụ quản lý cấp cao |
enhance my skills | Verb phrase | I’m always looking for ways to enhance my skills and knowledge. | Nâng cao kỹ năng |
job satisfaction | Noun phrase | Job satisfaction is crucial for employee retention. | Sự hài lòng trong công việc |
competitive salary | Noun phrase | The company offers a competitive salary and benefits package. | Mức lương cạnh tranh |
positive work environment | Noun phrase | A positive work environment fosters creativity and productivity. | Môi trường làm việc tích cực |
Kết luận
Nắm vững collocations chủ đề Work/Job là chìa khóa để nâng cao điểm số IELTS của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào bài nói và bài viết.
Hãy đăng ký nhận tư vấn miễn phí từ ilts.vn hoặc ieltshcm.com để được hỗ trợ tốt nhất trong hành trình chinh phục IELTS của bạn. Bạn cũng có thể để lại bình luận và đặt câu hỏi bên dưới bài viết này. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
#ielts #ieltsvocabulary #ieltswriting #ieltsspeaking #collocations #work #job #ieltspreparation #ieltstips