Nâng Tầm Bài Thi IELTS Với Cụm Từ Vựng Học Thuật Ấn Tượng

Nâng Tầm Bài Thi IELTS Với Cụm Từ Vựng Học Thuật Ấn Tượng

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và biết cách sử dụng linh hoạt là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa đến band điểm mơ ước. Đặc biệt, cụm từ vựng học thuật đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng bài thi IELTS Writing và Speaking.

Bài viết chuyên sâu trên website ilts.vn và ieltshcm.com này sẽ trang bị cho bạn kiến thức toàn diện về các cụm từ vựng học thuật nâng cao, cùng với những hướng dẫn chi tiết, ví dụ minh họa và mẹo làm bài hiệu quả, giúp bạn tự tin thể hiện bản thân và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS.

Tầm Quan Trọng Của Cụm Từ Vựng Học Thuật Trong IELTS

Sử dụng hiệu quả cụm từ vựng học thuật mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho bài thi IELTS:

  • Thể hiện trình độ ngôn ngữ vượt trội: Chứng tỏ bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phong phú và phù hợp với văn phong học thuật, đáp ứng tiêu chí của band điểm cao.

  • Tăng tính liên kết và logic cho bài viết/bài nói: Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp, so sánh, đối lập, bổ sung,… giúp bài viết/bài nói trở nên mạch lạc, dễ hiểu và có tính thuyết phục cao hơn.

  • Tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo: Giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, trôi chảy và chuyên nghiệp của bạn.

Phân Loại Cụm Từ Vựng Học Thuật

Cụm từ vựng học thuật được phân chia thành nhiều loại khác nhau, phục vụ cho các mục đích sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số loại cụm từ phổ biến trong IELTS:

1. Cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả:

  • Due to, owing to, as a result of, consequently, therefore, thus, hence,…

Ví dụ:

  • Due to the increasing demand for online education, many universities have started offering online courses.

  • The government has implemented strict measures to control the pandemic, consequently the number of new cases has decreased significantly.

2. Cụm từ chỉ sự đối lập:

  • On the other hand, however, nevertheless, nonetheless, conversely, in contrast, whereas, while,…

Ví dụ:

  • While some people believe that technology has made our lives easier, others argue that it has made us more isolated.

  • City life offers convenience and excitement. On the other hand, it can be stressful and expensive.

3. Cụm từ chỉ sự bổ sung:

  • In addition, furthermore, moreover, besides, additionally, what’s more,…

Ví dụ:

  • In addition to providing financial support, the organization also offers counseling services to the victims.

  • Regular exercise can improve physical health. Furthermore, it can also enhance mental well-being.

4. Cụm từ chỉ ví dụ:

  • For instance, for example, such as, namely, to illustrate, a case in point is…

Ví dụ:

  • Many traditional professions are disappearing in the digital age. For instance, librarians are facing job losses due to the rise of online databases.

  • Climate change has several negative impacts on the environment, such as rising sea levels and extreme weather events.

5. Cụm từ chỉ kết luận:

  • In conclusion, to sum up, in a nutshell, to summarize, all in all, in essence,…

Ví dụ:

  • In conclusion, investing in renewable energy sources is essential for a sustainable future.

  • To sum up, the government should take immediate action to address the issue of income inequality.

Chiến Lược Sử Dụng Cụm Từ Vựng Học Thuật Hiệu Quả

Để sử dụng cụm từ vựng học thuật một cách tự nhiên và hiệu quả, bạn cần lưu ý:

  • Lựa chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh: Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của cụm từ đó. Tránh lạm dụng hoặc dùng sai, gây khó hiểu cho người đọc/người nghe.

  • Sử dụng đa dạng các cụm từ: Thay vì lặp đi lặp lại một cụm từ, hãy dùng các cụm từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa tương tự để tạo sự phong phú cho ngôn ngữ.

  • Kết hợp linh hoạt với các từ vựng và ngữ pháp khác: Sử dụng cụm từ vựng một cách tự nhiên, kết hợp hài hòa với các thành phần khác trong câu để tạo nên câu văn trôi chảy và ấn tượng.

Phân Tích Ví Dụ Từ Bài Thi IELTS Thật

Đề bài: Some people believe that it is more important to protect the environment than to develop economically. Others argue that economic growth should be prioritized. Discuss both views and give your opinion.

Đoạn văn sử dụng cụm từ học thuật:

While economic development is undoubtedly crucial for a nation’s progress, it is equally imperative to prioritize environmental protectionProponents of economic growth argue that it leads to job creation, improved living standards, and technological advancements. However, neglecting environmental concerns can have detrimental consequences, such as pollution, resource depletion, and climate change. Therefore, a balanced approach is essential, where economic growth goes hand in hand with environmental sustainability.

Phân tích:

Đoạn văn trên sử dụng hiệu quả các cụm từ:

  • “While…it is equally imperative…” – Diễn tả sự đối lập và nhấn mạnh tầm quan trọng của cả hai yếu tố.

  • “Proponents of…argue that…” – Giới thiệu quan điểm của một nhóm người.

  • “However, neglecting…can have detrimental consequences…” – Diễn tả sự đối lập và chỉ ra hậu quả tiêu cực.

  • “Therefore, a balanced approach is essential, where…goes hand in hand with…” – Đưa ra giải pháp và kết nối hai yếu tố.

Mẹo Ghi Nhớ Và Luyện Tập Cụm Từ Vựng

  • Học theo chủ đề: Gom nhóm các cụm từ theo chủ đề thường gặp trong IELTS như giáo dục, công nghệ, môi trường,… giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào bài thi.

  • Thực hành viết câu: Viết các câu sử dụng cụm từ bạn đã học để ghi nhớ sâu hơn và làm quen với cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

  • Luyện nói với cụm từ mới: Áp dụng cụm từ vựng mới vào các bài luyện nói để nâng cao sự tự tin và phản xạ khi giao tiếp.

  • Tham khảo bài mẫu band điểm cao: Phân tích cách sử dụng cụm từ trong các bài viết/bài nói band điểm cao để học hỏi kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng của bản thân.

Tài Liệu Tham Khảo Hữu Ích

  • Sách:

    • “Vocabulary for IELTS” by Collins

    • “English Collocations in Use” by Cambridge

    • “Oxford Learner’s Thesaurus” by Oxford

  • Website:

    • ilts.vn

    • ieltshcm.com

    • Vocabulary.com

    • Thesaurus.com

    • IELTS Liz

    • IELTS Simon

  • Ứng dụng:

    • Memrise

    • Quizlet

    • IELTS Vocabulary Builder

Nâng Cao Trình Độ IELTS Cùng ilts.vn & ieltshcm.com

Bên cạnh việc cung cấp những kiến thức bổ ích như trên, ilts.vn và ieltshcm.com còn mang đến cho bạn:

  • Khóa học luyện thi IELTS chất lượng: Được thiết kế bài bản bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục mục tiêu IELTS.

  • Tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa: Hỗ trợ bạn xác định điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng lộ trình học tập phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.

Hãy liên hệ với ilts.vn hoặc ieltshcm.com ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS thành công!

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay