Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Cách dùng, công thức và ví dụ đầy đủ
Bạn muốn nói về một hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ, trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác? Đó là lúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn phát huy tác dụng. Đây là một thì khá nâng cao, nhưng nếu hiểu đúng – bạn sẽ sử dụng nó cực kỳ tự tin trong cả viết lẫn nói tiếng Anh!
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được dùng để nói về một hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Nó nhấn mạnh vào tính kéo dài của hành động.
Ví dụ:
- She had been studying English for 3 years before she moved to Canada.
(Cô ấy đã học tiếng Anh được 3 năm trước khi chuyển đến Canada.)
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
1. Khẳng định (Affirmative)
S + had been + V-ing
Ví dụ |
---|
I had been working all morning. |
They had been playing football for hours. |
2. Phủ định (Negative)
S + had not been + V-ing
Ví dụ |
---|
She had not been sleeping well recently. |
We had not been waiting long. |
3. Nghi vấn (Yes/No Question)
Had + S + been + V-ing?
Ví dụ |
---|
Had you been studying English long? |
Had they been living in Hanoi? |
Khi nào dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn?
1. Nhấn mạnh độ dài hành động trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ
- I had been reading for two hours before the lights went out.
- They had been driving for 6 hours before they took a break.
2. Hành động vừa kết thúc, để lại dấu hiệu trong quá khứ
- She was tired because she had been working all night.
- The ground was wet because it had been raining.
Phân biệt với các thì khác
1. So sánh với quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
---|---|
Nhấn mạnh kết quả của hành động | Nhấn mạnh quá trình, tính kéo dài hành động |
I had finished my homework. | I had been doing my homework for 2 hours. |
2. So sánh với quá khứ tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
---|---|
Hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm quá khứ | Hành động kéo dài trước một hành động khác |
I was reading at 8 p.m. | I had been reading before he arrived. |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cụm từ phổ biến | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
before | trước khi |
for + khoảng thời gian | trong bao lâu |
since + mốc thời gian | từ khi |
until + quá khứ đơn | cho đến khi |
when, by the time + quá khứ đơn | khi, vào lúc mà |
Cách thêm -ing cho động từ
Loại từ | Quy tắc | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ thường | Thêm -ing | play → playing |
Kết thúc bằng “e” | Bỏ “e”, thêm -ing | write → writing |
Kết thúc bằng “ie” | Đổi “ie” thành “y”, thêm -ing | die → dying |
Gồm 1 âm tiết CVC | Gấp đôi phụ âm cuối + -ing | run → running |
Bài tập luyện thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
1. Chia động từ trong ngoặc đúng thì
a. She ___ (wait) for him for 2 hours before he arrived.
b. I ___ (not/sleep) well lately, so I was tired.
c. ___ they ___ (work) together long before the project ended?
a. had been waiting
b. had not been sleeping
c. Had they been working
2. Viết lại câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
They started studying at 6 and stopped at 8.
→ They had been studying for 2 hours by 8 o’clock.
Tổng kết kiến thức
Yếu tố | Nội dung |
---|---|
Tên thì | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Công thức | S + had been + V-ing |
Cách dùng chính | Nhấn mạnh hành động kéo dài trước 1 thời điểm quá khứ |
Từ nhận biết | for, since, before, by the time, when |
Lời khuyên
Đừng sợ thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn! Hãy:
- Luyện viết các câu có “before”, “since”, “by the time”
- Tập kể lại một chuỗi sự kiện quá khứ, thêm yếu tố thời gian để dùng đúng thì
- Tạo thói quen ghi chú lại những gì bạn từng làm trước một sự kiện quan trọng (ví dụ: “Trước khi đi thi IELTS, tôi đã luyện nói 3 tháng…”)
Học thêm kiến thức, làm bài tập có lời giải, luyện thi IELTS chất lượng cao tại www.ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn.
Chinh phục tiếng Anh từ nền tảng ngữ pháp vững chắc – bạn làm được!7