Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cách dùng, dấu hiệu và mẹo học hiệu quả
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cách dùng, dấu hiệu và mẹo học hiệu quả
Bạn đã từng nghe ai nói: “I have been studying English for three years”? Câu này dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – một trong những thì tiếng Anh thú vị nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách học hiệu quả thì này, đặc biệt dành cho người học tiếng Anh tại Việt Nam.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục.
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
S + have/has + been + V-ing | S + have/has + not + been + V-ing | Have/Has + S + been + V-ing…? |
Ví dụ:
- I have been working all morning.
- She hasn’t been sleeping well lately.
- Have they been studying for the test?
Khi nào dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
1. Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn
- I have been learning English since 2020.
(Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2020 đến giờ.)
2. Hành động vừa kết thúc và để lại dấu hiệu hiện tại
- She is tired because she has been running.
(Cô ấy mệt vì vừa chạy xong.)
3. Nhấn mạnh tính liên tục hoặc kéo dài của hành động
- He has been talking on the phone for an hour!
(Anh ta đã nói chuyện điện thoại cả tiếng đồng hồ rồi!)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu | Ví dụ câu |
---|---|
Since + mốc thời gian | I have been living here since 2019. |
For + khoảng thời gian | She has been working for 5 hours. |
Lately/recently | Have you been feeling tired lately? |
All day/week/month | We have been cleaning the house all day. |
Because + kết quả hiện tại | She looks sweaty because she has been exercising. |
So sánh với các thì liên quan
Thì | Cấu trúc | Cách dùng chính | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | have/has + V3 | Nhấn mạnh kết quả hoặc kinh nghiệm | I have read that book. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have/has been + V-ing | Nhấn mạnh quá trình, sự kéo dài | I have been reading for two hours. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been + V-ing | Hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ | I had been waiting before she arrived. |
Lỗi thường gặp khi dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
❌ Quên chia đúng thì “have/has”
- Sai: She have been working hard.
- Đúng: She has been working hard.
❌ Nhầm với thì hiện tại tiếp diễn
- Sai: I am studying English for two years.
- Đúng: I have been studying English for two years.
❌ Nhầm giữa hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn
- Sai: I have studied English for two hours.
- Đúng (nếu nhấn mạnh quá trình): I have been studying English for two hours.
Mẹo ghi nhớ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. Gắn với các hoạt động hằng ngày
Tự tạo câu với các việc bạn đang làm:
- I have been watching TV since 8 p.m.
- We have been preparing for the IELTS test all week.
2. Luyện nói theo tình huống
Tình huống 1: Bạn bước vào lớp và thấy bạn thân mệt mỏi
→ “You look tired. Have you been studying all night?”
Tình huống 2: Bị hỏi tại sao nhà cửa bừa bộn
→ “Sorry! I have been working and haven’t had time to clean.”
3. Dùng app luyện ngữ pháp
Sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Quizlet hoặc Grammarly để luyện chia thì, hoàn thành câu và luyện phản xạ nhanh.
Bài tập luyện tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Điền động từ đúng vào chỗ trống:
- I __________ (study) for the test since morning.
- She __________ (not/sleep) well lately.
- __________ you __________ (exercise) regularly?
- They __________ (wait) for the bus for 30 minutes.
- We __________ (work) on this project all day.
Đáp án:
- have been studying
- hasn’t been sleeping
- Have – been exercising
- have been waiting
- have been working
Tình huống giao tiếp thường gặp
Tình huống | Câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
---|---|
Nói về công việc kéo dài | I’ve been working as a designer for 6 years. |
Giải thích vì sao mệt mỏi | I’m exhausted. I’ve been running errands all morning. |
Kể lại quá trình học | We’ve been learning about conditionals this week. |
Hỏi người khác làm gì gần đây | What have you been doing lately? |
Kết luận: Biến “quá trình học” thành niềm vui
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không chỉ là một chủ điểm ngữ pháp – nó là cách bạn kể câu chuyện của chính mình bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập đều đặn và áp dụng vào thực tế để tăng khả năng phản xạ và ghi nhớ lâu dài.
Tìm thêm các bài học chi tiết, bài tập luyện IELTS, và khóa học tiếng Anh chuyên sâu tại www.ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn – nền tảng học tập chất lượng và hiệu quả cho người Việt!