Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 kèm 20 cấu trúc

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 kèm 20 cấu trúc

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 7 kèm 20 cấu trúc: Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ ví dụ. Giúp đạt điểm cao cho kỳ thi giúp người học nắm vững hiểu sâu hơn cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và cách diễn đạt đa dạng trong Tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cách viết lại câu sao cho nghĩa không đổi , ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

1. Thay đổi cấu trúc câu:

  • Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động: Đây là một trong những kỹ năng cơ bản nhất trong việc viết lại câu.

    Ví dụ:

    • Câu chủ động: The teacher corrects our homework.

    • Câu bị động: Our homework is corrected by the teacher.

    Giải thích: Trong câu chủ động, chủ ngữ thực hiện hành động (the teacher). Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động (our homework).

    Lưu ý:

    • Khi chuyển đổi, động từ “to be” được chia theo thì của động từ trong câu chủ động.

    • Động từ trong câu bị động là dạng quá khứ phân từ của động từ trong câu chủ động.

    • Có thể thêm “by + tân ngữ” để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.

  • Chuyển đổi câu bị động sang câu chủ động:

    Ví dụ:

    • Câu bị động: The flowers were watered by John.

    • Câu chủ động: John watered the flowers.

  • Chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

    Ví dụ:

    • Câu trực tiếp: “I am going to the cinema tonight,” she said.

    • Câu gián tiếp: She said that she was going to the cinema that night.

    Giải thích:

    • Động từ tường thuật (“said”, “told”, “asked”,…) được giữ nguyên.

    • Thay đổi đại từ nhân xưng, thời gian, địa điểm trong câu trực tiếp cho phù hợp với câu gián tiếp.

    • Dùng liên từ “that” để nối câu tường thuật và câu được tường thuật.

  • Chuyển đổi câu gián tiếp sang câu trực tiếp:

    Ví dụ:

    • Câu gián tiếp: He asked me if I had seen his dog.

    • Câu trực tiếp: “Have you seen my dog?” he asked.

  • Sử dụng câu hỏi đuôi (Tag questions):

    Ví dụ:

    • Câu gốc: You are going to the party, aren’t you?

    • Câu hỏi đuôi: You are going to the party. You are, aren’t you?

    Giải thích:

    • Câu hỏi đuôi được tạo thành từ động từ trợ động và đại từ nhân xưng.

    • Câu hỏi đuôi thường được đặt ở cuối câu.

    • Nếu câu gốc khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định và ngược lại.

2. Thay đổi từ vựng:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: The man was very tall.

    • Câu thay đổi: The man was extremely tall.

    Giải thích: Thay “very” bằng “extremely” để nhấn mạnh mức độ cao của chiều cao.

  • Sử dụng cụm từ đồng nghĩa:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: She is a very good singer.

    • Câu thay đổi: She has a beautiful voice.

    Giải thích: Thay “very good singer” bằng “has a beautiful voice” để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

  • Sử dụng thành ngữ hoặc cụm từ idiomatic:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is very tired.

    • Câu thay đổi: He is worn out.

    Giải thích: “Worn out” là thành ngữ có nghĩa tương tự như “very tired”.

3. Thay đổi trật tự từ:

  • Chuyển đổi vị trí của tính từ:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: This is a beautiful house.

    • Câu thay đổi: This house is beautiful.

    Giải thích: Chuyển “beautiful” từ trước danh từ “house” sang sau động từ “is”.

  • Chuyển đổi vị trí của trạng từ:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: She sings beautifully.

    • Câu thay đổi: Beautifully, she sings.

    Giải thích: Chuyển “beautifully” từ sau động từ “sings” lên đầu câu.

4. Sử dụng câu mệnh đề:

  • Thêm câu mệnh đề phụ thuộc:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is a doctor. He works in a hospital.

    • Câu thay đổi: He is a doctor who works in a hospital.

    Giải thích: Thêm mệnh đề phụ thuộc “who works in a hospital” để bổ sung thông tin về danh từ “doctor”.

  • Chuyển đổi câu mệnh đề chính sang câu mệnh đề phụ thuộc:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: I went to the library. I wanted to borrow a book.

    • Câu thay đổi: I went to the library to borrow a book.

    Giải thích: Chuyển câu mệnh đề chính “I wanted to borrow a book” thành câu mệnh đề phụ thuộc “to borrow a book” và kết hợp với câu mệnh đề chính.

5. Lưu ý khi viết lại câu:

  • Giữ nguyên nghĩa: Câu viết lại phải đảm bảo truyền tải ý nghĩa chính xác như câu gốc.

  • Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đúng: Câu viết lại phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp.

  • Dùng từ vựng phù hợp: Từ vựng trong câu viết lại phải phù hợp với ngữ cảnh và trình độ của người đọc.

  • Rút gọn câu (nếu có thể): Câu viết lại nên ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu.

Bài tập thực hành:

Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các phương pháp đã học:

  1. They built a new school in the village.

  2. She was so surprised that she couldn’t speak.

  3. The children were playing in the garden when the storm began.

  4. He is so intelligent that he can solve any problem.

  5. The doctor examined the patient carefully.

Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các cấu trúc câu và từ vựng phù hợp:

  1. The old man was very tired.

  2. She is a good dancer.

  3. He is a very talented musician.

  4. The weather is extremely hot today.

  5. I don’t have enough money to buy that car.

Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng câu hỏi đuôi:

  1. She is a student, isn’t she?

  2. You are not going to the party, are you?

  3. They are very happy, aren’t they?

  4. You didn’t see him, did you?

  5. She will come tomorrow, won’t she?

Kết luận:

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi là một kỹ năng cần thiết để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng các phương pháp đã học, bạn sẽ có thể thành thạo kỹ năng này và tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.

20+ Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi: Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ ví dụ:

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi là kỹ năng quan trọng trong học tiếng Anh. Nó không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt đa dạng và linh hoạt. Bài viết này sẽ tổng hợp 20+ cấu trúc viết lại câu phổ biến, cùng với ví dụ minh họa chi tiết và giải thích rõ ràng.

1. Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động:

  • Cấu trúc: S + V + O → O + be + Vp.p + (by + S)

    Ví dụ:

    • Câu chủ động: The teacher corrects our homework.

    • Câu bị động: Our homework is corrected by the teacher.

    Giải thích: Trong câu chủ động, chủ ngữ thực hiện hành động (the teacher). Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động (our homework).

    Lưu ý:

    • Khi chuyển đổi, động từ “to be” được chia theo thì của động từ trong câu chủ động.

    • Động từ trong câu bị động là dạng quá khứ phân từ của động từ trong câu chủ động.

    • Có thể thêm “by + tân ngữ” để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Nếu không cần thiết, có thể bỏ phần “by + tân ngữ” đi.

2. Chuyển đổi câu bị động sang câu chủ động:

  • Cấu trúc: O + be + Vp.p + (by + S) → S + V + O

    Ví dụ:

    • Câu bị động: The flowers were watered by John.

    • Câu chủ động: John watered the flowers.

3. Chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  • Cấu trúc: S + said/told/asked + (that) + S + V

    Ví dụ:

    • Câu trực tiếp: “I am going to the cinema tonight,” she said.

    • Câu gián tiếp: She said that she was going to the cinema that night.

    Giải thích:

    • Động từ tường thuật (“said”, “told”, “asked”,…) được giữ nguyên.

    • Thay đổi đại từ nhân xưng, thời gian, địa điểm trong câu trực tiếp cho phù hợp với câu gián tiếp.

    • Dùng liên từ “that” để nối câu tường thuật và câu được tường thuật. Nếu câu tường thuật là câu hỏi, ta dùng “if” hoặc “whether”.

4. Chuyển đổi câu gián tiếp sang câu trực tiếp:

  • Cấu trúc: S + said/told/asked + (that) + S + V → S + “V + O”

    Ví dụ:

    • Câu gián tiếp: He asked me if I had seen his dog.

    • Câu trực tiếp: “Have you seen my dog?” he asked.

5. Sử dụng câu hỏi đuôi (Tag questions):

  • Cấu trúc: S + V + O + trợ động từ + đại từ nhân xưng + ?

    Ví dụ:

    • Câu gốc: You are going to the party, aren’t you?

    • Câu hỏi đuôi: You are going to the party. You are, aren’t you?

    Giải thích:

    • Câu hỏi đuôi được tạo thành từ động từ trợ động và đại từ nhân xưng.

    • Câu hỏi đuôi thường được đặt ở cuối câu.

    • Nếu câu gốc khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định và ngược lại.

6. Sử dụng từ đồng nghĩa:

  • Cấu trúc: Thay thế từ vựng trong câu gốc bằng từ đồng nghĩa.

    Ví dụ:

    • Câu gốc: The man was very tall.

    • Câu thay đổi: The man was extremely tall.

    Giải thích: Thay “very” bằng “extremely” để nhấn mạnh mức độ cao của chiều cao.

7. Sử dụng cụm từ đồng nghĩa:

  • Cấu trúc: Thay thế cụm từ trong câu gốc bằng cụm từ đồng nghĩa.

    Ví dụ:

    • Câu gốc: She is a very good singer.

    • Câu thay đổi: She has a beautiful voice.

    Giải thích: Thay “very good singer” bằng “has a beautiful voice” để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

8. Sử dụng thành ngữ hoặc cụm từ idiomatic:

  • Cấu trúc: Thay thế cụm từ trong câu gốc bằng thành ngữ hoặc cụm từ idiomatic.

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is very tired.

    • Câu thay đổi: He is worn out.

    Giải thích: “Worn out” là thành ngữ có nghĩa tương tự như “very tired”.

9. Chuyển đổi vị trí của tính từ:

  • Cấu trúc: S + be + Tính từ + N → S + N + be + Tính từ

    Ví dụ:

    • Câu gốc: This is a beautiful house.

    • Câu thay đổi: This house is beautiful.

    Giải thích: Chuyển “beautiful” từ trước danh từ “house” sang sau động từ “is”.

10. Chuyển đổi vị trí của trạng từ:

  • Cấu trúc: S + V + Trạng từ → Trạng từ + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: She sings beautifully.

    • Câu thay đổi: Beautifully, she sings.

    Giải thích: Chuyển “beautifully” từ sau động từ “sings” lên đầu câu.

11. Sử dụng câu mệnh đề:

  • Thêm câu mệnh đề phụ thuộc:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is a doctor. He works in a hospital.

    • Câu thay đổi: He is a doctor who works in a hospital.

    Giải thích: Thêm mệnh đề phụ thuộc “who works in a hospital” để bổ sung thông tin về danh từ “doctor”.

  • Chuyển đổi câu mệnh đề chính sang câu mệnh đề phụ thuộc:

    Ví dụ:

    • Câu gốc: I went to the library. I wanted to borrow a book.

    • Câu thay đổi: I went to the library to borrow a book.

    Giải thích: Chuyển câu mệnh đề chính “I wanted to borrow a book” thành câu mệnh đề phụ thuộc “to borrow a book” và kết hợp với câu mệnh đề chính.

12. Sử dụng “too…to”:

  • Cấu trúc: S + be + too + adj/adv + to + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is so tired that he cannot work.

    • Câu thay đổi: He is too tired to work.

    Giải thích: “Too…to” được sử dụng để diễn đạt sự quá mức dẫn đến không thể thực hiện hành động.

13. Sử dụng “enough…to”:

  • Cấu trúc: S + be/have + adj/adv + enough + to + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is strong. He can lift the box.

    • Câu thay đổi: He is strong enough to lift the box.

    Giải thích: “Enough…to” được sử dụng để diễn đạt đủ điều kiện để thực hiện hành động.

14. Sử dụng “so…that”:

  • Cấu trúc: S + be/V + so + adj/adv + that + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: The film was very interesting. We watched it twice.

    • Câu thay đổi: The film was so interesting that we watched it twice.

    Giải thích: “So…that” được sử dụng để diễn đạt kết quả của một điều gì đó.

15. Sử dụng “such…that”:

  • Cấu trúc: S + be/V + such + a/an + adj + N + that + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: It was a beautiful day. We went for a walk.

    • Câu thay đổi: It was such a beautiful day that we went for a walk.

    Giải thích: “Such…that” được sử dụng để diễn đạt kết quả của một điều gì đó.

16. Sử dụng “not only…but also”:

  • Cấu trúc: Not only + S + V, but also + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is intelligent. He is also handsome.

    • Câu thay đổi: Not only is he intelligent, but he is also handsome.

    Giải thích: “Not only…but also” được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề, nhấn mạnh cả hai ý.

17. Sử dụng “either…or”:

  • Cấu trúc: Either + S + V, or + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: You can go to the cinema. You can stay at home.

    • Câu thay đổi: Either you can go to the cinema, or you can stay at home.

    Giải thích: “Either…or” được sử dụng để diễn đạt lựa chọn giữa hai khả năng.

18. Sử dụng “neither…nor”:

  • Cấu trúc: Neither + S + V, nor + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: I don’t like apples. I don’t like oranges.

    • Câu thay đổi: Neither do I like apples, nor do I like oranges.

    Giải thích: “Neither…nor” được sử dụng để diễn đạt sự phủ định của cả hai ý.

19. Sử dụng “as soon as”:

  • Cấu trúc: As soon as + S + V, S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: I finished my homework. I went to bed.

    • Câu thay đổi: As soon as I finished my homework, I went to bed.

    Giải thích: “As soon as” được sử dụng để diễn đạt hai hành động xảy ra ngay sau nhau.

20. Sử dụng “before”:

  • Cấu trúc: S + V + before + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He ate lunch. He went to work.

    • Câu thay đổi: He ate lunch before he went to work.

    Giải thích: “Before” được sử dụng để diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác.

21. Sử dụng “after”:

  • Cấu trúc: S + V + after + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: I finished my work. I went to the cinema.

    • Câu thay đổi: I went to the cinema after I finished my work.

    Giải thích: “After” được sử dụng để diễn đạt một hành động xảy ra sau một hành động khác.

22. Sử dụng “while”:

  • Cấu trúc: While + S + V, S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: I was reading a book. The phone rang.

    • Câu thay đổi: While I was reading a book, the phone rang.

    Giải thích: “While” được sử dụng để diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời.

23. Sử dụng “although/though”:

  • Cấu trúc: Although/Though + S + V, S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He is sick. He went to school.

    • Câu thay đổi: Although he is sick, he went to school.

    Giải thích: “Although/Though” được sử dụng để diễn đạt hai mệnh đề trái ngược nhau.

24. Sử dụng “because”:

  • Cấu trúc: S + V + because + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: He couldn’t sleep. He was worried.

    • Câu thay đổi: He couldn’t sleep because he was worried.

    Giải thích: “Because” được sử dụng để diễn đạt lý do cho một hành động.

25. Sử dụng “so”:

  • Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that + S + V

    Ví dụ:

    • Câu gốc: The weather was hot. We stayed indoors.

    • Câu thay đổi: The weather was so hot that we stayed indoors.

    Giải thích: “So” được sử dụng để diễn đạt kết quả của một điều gì đó.

Bài tập thực hành:

Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các cấu trúc đã học:

  1. The teacher corrects our homework.

  2. He asked me if I had seen his dog.

  3. She is a very good singer.

  4. He is tired. He cannot work.

  5. The book is interesting. I read it twice.

Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các cấu trúc và từ vựng phù hợp:

  1. I went to the library. I wanted to borrow a book.

  2. The weather is hot. We stayed indoors.

  3. She is a good dancer. She is also a good singer.

  4. I finished my homework. I went to bed.

  5. He is sick. He went to school.

Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các câu hỏi đuôi:

  1. You are a student, aren’t you?

  2. She will come tomorrow, won’t she?

  3. They are happy, aren’t they?

  4. He didn’t see her, did he?

  5. You haven’t finished your work, have you?

Kết luận:

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi là một kỹ năng đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo. Bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng các cấu trúc đã học, bạn sẽ có thể thành thạo kỹ năng này và tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay