Vocabulary học thuật trong IELTS tự nâng cao và có thể gặp trong kỳ thi
Vocabulary học thuật trong IELTS tự nâng cao và có thể gặp trong kỳ thi
- absolute (adj) Syn: complete; certain
(tuyệt đối) perfect in quality or nature; complete; totally unlimited; certain
- absolutely (adv) Syn: utterly; definitely
(tuyệt đối) utterly; definitely
- absorb (verb) Syn: monopolize; receive
(hấp thụ) assimilate or incorporate; suck or drink up; occupy full attention
- absorption (noun) Syn: assimilation; reception
(hấp thụ) process of absorbing nutrients into the body after digestion; state of mental concentration.
- abstract (adj) Syn: theoretical; abstruse
(trừu tượng) theoretical; not concrete; not applied or practical; difficult to understand
- absurd (adj) Syn: preposterous; ridiculous; foolish
(vô lý) preposterous; ridiculously incongruous or unreasonable; foolish
- absurdity (noun)
(vô lý) quality of being absurd or inconsistent with obvious truth, reason, or sound judgment; logical contradiction
- abundance (noun) Syn: profusion; richness
(phong phú) great or plentiful amount; fullness to overflowing
- abundant (adj) Syn: plentiful
(phong phú) plentiful; possessing riches or resources
- abuse (adj) Syn: misuse
(lạm dụng) improper use or handling; misuse
- academic (adj) Syn: scholarly; collegiate; theoretical
(học) related to school; not practical or directly useful; relating to scholarly organization; based on formal education
Các bạn cần hỗ trợ thông tin về khóa học IELTS cấp tốc, đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!