IELTS Speaking: Chủ đề Music – Từ vựng và Ví dụ Part 1

Chủ đề Music (Âm nhạc) là một trong những chủ đề phổ biến của IELTS Speaking, đặc biệt khi phần thi nói của bạn liên quan tới sở thích và bạn nên biết phải nói về sở thích của mình như thế nào. Bài viết hôm nay hãy xem qua các từ vựng bạn có thể sử dụng trong phần thi nói theo chủ đề Music1 và một số câu hỏi ví dụ nhé!

IELTS Speaking Part 1: Chủ đề Music – Từ vựng:

  • music genre: thể loại âm nhạc – a distinct type of music. Famous music genres include:
    • classical music: nhạc truyền thống/cổ điển – music that is thought to be a part of a long, formal tradition.

EX: My dad is fond of classical music. He listens to Mozart and Beethoven every day.

    • pop music: nhạc phổ biến/nổi tiếng – a genre of popular music.

EX: One of the most famous pop-singers in the history are Michael Jackson and Madonna.

    • rock music: nhạc rock, thiên về nhạc cụ và nhịp điệu – music that is based around amplified instruments, especially the electric guitar and electric bass, and is characterized by driving rhythms.

EX: My favourite music genre is rock. I adore such rock bands as Red Hot Chili Peppers and The Beatles.

  • tone deaf: người không nhận biết/hát theo được nhịp điệu của nhạc – not able to discern the notes properly.

EX: Although I’m tone deaf, I’d like to learn to sing properly in the future.

  • tuneful: giai điệu êm tai, đúng nhịp điệu – pleasant and melodious music or sound.

EX: I heard a tuneful choir of birds yesterday morning.

Đồng nghĩa với tuneful (adj): melodious, melodic, musical, mellifluous, dulcet, euphonious, harmonious, lyrical, lilting, sweet

  • elevator music: nhạc trong thang máy, thường là nhạc tự động và lặp đi lặp lại – music that is played in places like supermarket or family restaurant. Almost always is very repetitive and annoying.

EX: Yesterday I heard a very annoying elevator music in the local supermarket.

  • Obsess (v): ám ảnh, thường theo ý tiêu cực – preoccupy or fill the mind of (someone) continually, intrusively, and to a troubling extent

Đồng nghĩa với Obsess (v): preoccupy, be uppermost in someone’s mind, prey on someone’s mind, prey on, possess, haunt, consume, plague, torment, hound, bedevil, beset, take control of, control, take over, have a hold on, rule, eat up, have a grip on

IELTS Speaking: Chủ đề Music – Part 1

Do you like listening to the music on a regular basis?

Yes, without a doubt. I like different music genres and I listen to various tunes almost every day… I do not like elevator music, though. It makes me bored and annoyed.

Have you ever been interested in singing?

No, not really.  I took singing classes when I was younger, but, unfortunately, I am tone deaf, so I can’t sing very well.

Can you say that music is a very important part of your life?

No, I can’t. Although I enjoy music and listen to classical music every now and then, I’m not obsessed with it.

Hi vọng bài viết trên giúp ích được cho các bạn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Để biết thêm thông tin khóa học IELTS, hãy truy cập website của Ieltshcm để biết thêm chi tiết!

Đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay