Các từ vựng IELTS học thuật nâng cao và thường gặp trong kỳ thi
Các từ vựng IELTS học thuật nâng cao và thường gặp trong kỳ thi
- abandon (noun) Syn: relinquish
(từ bỏ) lacking restraint or control; feeling of extreme emotional intensity; unbounded enthusiasm
- abandonment (noun)
(bỏ) giving up completely; freedom from constraint
- abbreviation (noun)
(viết tắt) shortening something by omitting parts of it
- abeyance (noun) Syn: suspension
(hoản lại) suspended action; temporary cessation or suspension
- abide (verb)
(tuân) endure; put up with; bear; tolerate
- ability (noun) Syn: capacity; skill
(khả năng) capacity; skill
- abnormal (adj) Syn: anomalous; unusual
(bất thường) unusual; not typical; not normal
- aboard (adv)
(trên tàu) on a ship, train, plane or other vehicle; in or into a group, organization, or business
- abolish (verb) Syn: cancel; annul
(không nhận bãi bỏ) cancel; put an end to; destroy completely
- abolition (noun)
(bãi bỏ) ending; act of abolishing; act of doing away with
- abortion (noun)
(phá thai) termination of pregnancy; failure of a plan
- abortive (adj) Syn: unsuccessful; fruitless
(bại) unsuccessful; failing to accomplish an intended objective; fruitless
- abridge (verb) Syn: condense; shorten
(hạn chế một) condense; shorten; reduce length of written text
- abrogate (adj) Syn: abolish
(Bãi bỏ) abolish, do away with, or annul, especially by authority
- abrupt (adj) Syn: sudden; unforeseen
(đột ngột) broken off; very steep; having sudden transitions from one subject to another
- absence (noun)
(vắng) state of being absent; state of being away
- absent (adj) Syn: missing
(vắng) go away or leave ; missing; not present
Các bạn cần hỗ trợ thông tin về khóa học IELTS cấp tốc, đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!