Pick Up Là Gì? Khám Phá Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

“Pick up” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa đa dạng và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa, ngữ pháp, các cụm từ liên quan, và cách sử dụng “pick up” một cách hiệu quả trong tiếng Anh.

1. Ý Nghĩa Cơ Bản Của “Pick Up”

Pick up có nghĩa là nhặt lên, lấy lên hoặc gom lại. Phiên âm của “pick up” là /pɪk ʌp/.

  • Ví dụ:

    • I picked up the book from the floor. (Tôi nhặt cuốn sách lên từ sàn nhà.)

    • She picked up the phone and answered it. (Cô ấy nhấc điện thoại lên và trả lời.)

    • Can you pick up the kids from school today? (Bạn có thể đến trường đón bọn trẻ hôm nay không?)

2. Các Ngữ Nghĩa Khác Thường Gặp Của “Pick Up”

Bên cạnh ý nghĩa cơ bản, “pick up” còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác trong tiếng Anh, góp phần làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn.

a. Bắt đầu, Tiếp tục:

  • Pick up ở đây có nghĩa là bắt đầu lại, tiếp tục một hoạt động đã tạm dừng hoặc bị gián đoạn.

  • Ví dụ:

    • Let’s pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.)

    • I’m going to pick up my English lessons next week. (Tôi sẽ bắt đầu lại các bài học tiếng Anh của mình vào tuần sau.)

b. Học, Tiếp Thu:

  • Pick up cũng có nghĩa là học một cách tự nhiên, tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng trong quá trình sử dụng, không cần học bài bản.

  • Ví dụ:

    • I picked up some Spanish while I was living in Mexico. (Tôi học một chút tiếng Tây Ban Nha khi sống ở Mexico.)

    • She picked up the new dance steps quickly. (Cô ấy học các động tác nhảy mới rất nhanh.)

c. Nhận Ra, Nhận Thấy:

  • Pick up có nghĩa là nhận ra, nhận thấy hoặc chú ý đến điều gì đó.

  • Ví dụ:

    • I picked up on the tension between them. (Tôi nhận ra sự căng thẳng giữa họ.)

    • She picked up on the fact that he was lying. (Cô ấy nhận ra rằng anh ta đang nói dối.)

d. Lấy, Thu Nhận:

  • Pick up có nghĩa là lấy hoặc thu nhận cái gì đó.

  • Ví dụ:

    • I picked up a new shirt at the mall. (Tôi mua một chiếc áo sơ mi mới ở trung tâm mua sắm.)

    • He picked up a cold from his son. (Anh ta bị cảm lạnh từ con trai mình.)

e. Gặp Gỡ, Hẹn Hò:

  • Pick up trong trường hợp này có nghĩa là gặp gỡ, hẹn hò hoặc tán tỉnh ai đó.

  • Ví dụ:

    • He picked up a girl at the bar. (Anh ta tán tỉnh một cô gái ở quán bar.)

    • She was picked up by a handsome stranger. (Cô ấy được một người lạ đẹp trai tán tỉnh.)

f. Chọn, Lựa Chọn:

  • Pick up có nghĩa là chọn, lựa chọn một cái gì đó từ một nhóm.

  • Ví dụ:

    • Pick up a pen and write your name. (Hãy lấy một cây bút và viết tên của bạn.)

    • She picked up a book from the shelf. (Cô ấy lấy một cuốn sách từ giá sách.)

3. Cụm Từ Có Nghĩa Tương Đồng Với “Pick Up”

  • Take up: Bắt đầu một sở thích, hoạt động mới.

  • Learn: Học một kỹ năng hoặc kiến thức mới.

  • Acquire: Thu được, có được.

  • Catch: Bắt được, nhận được (tin tức, bệnh).

  • Get: Lấy, nhận, mua.

  • Gather: Gom lại, thu thập.

  • Collect: Thu thập, sưu tầm.

4. Các Nghĩa Phổ Biến Khác Của “Pick Up”

“Pick up” còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như:

  • Pick up the pace: Tăng tốc độ.

  • Pick up the slack: Bù đắp cho sự thiếu hụt.

  • Pick up the bill: Trả tiền.

  • Pick up a signal: Nhận tín hiệu.

  • Pick up the pieces: Khắc phục hậu quả, sửa chữa.

5. Phát Triển Ý Của “Pick Up”

  • Pick-up: Cái gì được nhặt lên, hoặc được sử dụng để nhặt. Ví dụ: a pick-up truck, a pick-up line, a pick-up game (trận đấu bóng chày tự phát).

  • Pickup: Một cuộc gặp gỡ lãng mạn bất ngờ. Ví dụ: He had a pickup with a girl at the party.

  • Picked: Được chọn ra hoặc được thu hoạch. Ví dụ: picked cotton, picked flowers.

  • Picking: Hoạt động chọn hoặc thu hoạch. Ví dụ: picking berries, picking apples.

6. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể

  • She picked up a piece of paper from the floor. (Cô ấy nhặt một mẩu giấy từ sàn nhà.) – Ý nghĩa cơ bản: Nhặt lên

  • I picked up a new skill in my online course. (Tôi học được một kỹ năng mới trong khóa học trực tuyến của mình.) – Ý nghĩa: Học, tiếp thu

  • The police picked up the suspect at the airport. (Cảnh sát bắt giữ nghi phạm tại sân bay.) – Ý nghĩa: Lấy, thu nhận

  • He picked up the phone and answered it. (Anh ấy nhấc điện thoại lên và trả lời.) – Ý nghĩa: Nhấc lên

  • He picked up a girl at the bar. (Anh ta tán tỉnh một cô gái ở quán bar.) – Ý nghĩa: Gặp gỡ, hẹn hò

  • Let’s pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.) – Ý nghĩa: Bắt đầu, tiếp tục

  • I picked up a new book at the bookstore. (Tôi mua một cuốn sách mới ở hiệu sách.) – Ý nghĩa: Lấy, mua

  • I picked up a cold from my coworker. (Tôi bị cảm lạnh từ đồng nghiệp của tôi.) – Ý nghĩa: Lây, nhiễm bệnh

  • She picked up the scent of lavender. (Cô ấy nhận ra mùi hoa oải hương.) – Ý nghĩa: Nhận ra, nhận thấy

  • I picked up the bill for dinner. (Tôi thanh toán hóa đơn bữa tối.) – Ý nghĩa: Trả tiền

  • He picked up his daughter from school. (Anh ấy đón con gái của mình ở trường.) – Ý nghĩa: Đón

7. Cấu Trúc Ngữ Pháp

“Pick up” thường được sử dụng trong cấu trúc cụm động từ, kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ để tạo ra các nghĩa khác nhau.

  • Pick up something: Nhặt lên, lấy lên

  • Pick up on something: Nhận ra, nhận thấy

  • Pick up someone: Đón, gặp gỡ

  • Pick up something up: Học, tiếp thu

Ngoài ra, “pick up” cũng có thể được sử dụng trong các thì khác nhau của động từ, ví dụ:

  • I am picking up my laundry today. (Tôi sẽ đi lấy quần áo giặt hôm nay.) – Hiện tại tiếp diễn

  • She picked up her phone and answered it. (Cô ấy nhấc điện thoại lên và trả lời.) – Quá khứ đơn

  • He will pick up the kids from school tomorrow. (Anh ấy sẽ đón bọn trẻ ở trường ngày mai.) – Tương lai đơn

8. Sự Đa Dạng Trong Sử Dụng

“Pick up” là một cụm từ linh hoạt, mang nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự đa dạng này giúp cho tiếng Anh trở nên phong phú và tránh sự nhàm chán trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • I picked up a new book at the bookstore. (Tôi mua một cuốn sách mới ở hiệu sách.) – Phong cách trang trọng

  • Hey, wanna pick up a coffee after class? (Này, bạn muốn đi uống cà phê sau giờ học không?) – Phong cách thân mật

  • The police picked up the suspect at the airport. (Cảnh sát bắt giữ nghi phạm tại sân bay.) – Phong cách chính thức

9. Ứng Dụng Thực Tế

“Pick up” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, giao tiếp, và đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.

  • Trong cuộc sống hàng ngày: “Pick up” được sử dụng để diễn đạt các hành động đơn giản như nhặt đồ, đón người, lấy đồ, mua sắm.

  • Trong giao tiếp: “Pick up” giúp bạn thể hiện sự tự nhiên, linh hoạt trong giao tiếp, tạo ấn tượng tốt với người nghe.

  • Trong kỳ thi IELTS: Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “pick up” là rất quan trọng để bạn đạt điểm cao trong phần thi Speaking và Writing. Ví dụ, bạn có thể sử dụng “pick up” để diễn đạt các ý tưởng về việc học hỏi, tiếp thu kiến thức, giao tiếp và các chủ đề khác.

10. Quiz Về “Pick Up”

Câu hỏi 1:

What does “pick up a cold” mean?

A. To buy a cold drink.
B. To catch a cold.
C. To pick up a cold object.
D. To pick up a cold from the floor.

Đáp án: B. To catch a cold.

Câu hỏi 2:

What does “pick up the pace” mean?

A. To slow down.
B. To speed up.
C. To stop.
D. To change direction.

Đáp án: B. To speed up.

11. Kết Luận

“Pick up” là một cụm từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng “pick up” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.

12. Từ Vựng Tham Khảo

Từ vựngLoại từVí dụDịch nghĩa
pick upcụm động từI picked up a new book at the bookstore.nhặt lên, lấy lên, mua, học, tiếp thu, gặp gỡ, đón, nhận ra, nhận thấy
take upcụm động từHe took up swimming last year.bắt đầu, tiếp tục
learnđộng từShe learned to play the piano.học
acquiređộng từHe acquired a new skill in his online course.thu được, có được
catchđộng từI caught a cold from my coworker.bắt được, nhận được (tin tức, bệnh)
getđộng từI got a new shirt at the mall.lấy, nhận, mua
gatherđộng từThe children gathered around the storyteller.gom lại, thu thập
collectđộng từShe collects stamps.thu thập, sưu tầm
pick-updanh từHe had a pickup with a girl at the party.cuộc gặp gỡ lãng mạn bất ngờ
pickedtính từShe picked some apples from the tree.được chọn, được thu hoạch
pickingdanh từPicking berries is a fun activity.hoạt động chọn, thu hoạch

13. Liên Kết Tham Khảo

14. Từ Khóa SEO

  • Từ vựng tiếng Anh

  • Pick up là gì

  • Nghĩa của pick up

  • Cách sử dụng pick up

  • Pick up trong IELTS

  • Tiếng Anh giao tiếp

  • Luyện thi IELTS

15. Hashtag

  • #tienganh #pickup #pickuplagi #giaotiep #luyenthiielts #ielts #tuvungtienganh

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay