IELTS Listening: Một số mẹo cho dạng Câu hỏi điền vào biểu mẫu

Trong phần đầu tiên của phần IELTS Listening thường có một câu hỏi điền biểu mẫu (điền vào chỗ trống) – Form Filling Questions. Thông thường các câu trả lời sẽ là một hoặc hai từ dài và sẽ là thông tin thực tế, chẳng hạn như số điện thoại, địa điểm, tên, ngày tháng và thời gian.

Những câu hỏi này có vẻ tương đối đơn giản, tuy niên, đây là một trong những phần mà IELTS cố gắng đánh lừa bạn bằng cách đưa ra một số thông tin khác nhau khi chỉ một trong số đó là chính xác. Một mẹo phổ biến họ thường dùng là để đưa ra một mẩu thông tin, sau đó sửa lại nó trong đoạn tiếp theo của bài nghe. Nếu họ làm điều này, hãy luôn ghi lại thông tin đã được sửa.

Có một số cách thí sinh có thể chuẩn bị cho loại câu hỏi này. Dưới đây là một số mẹo, các vấn đề thường gặp và giải pháp.

Dự đoán trước câu trả lời

Dự đoán là một kỹ năng quan trọng trong tất cả các lĩnh vực của IELTS Listening, nhưng cực kỳ quan trọng trong phần điền biểu mẫu. Dự đoán cho phép bạn không chỉ tập trung vào phần mà bạn sẽ nghe, nhưng quan trọng hơn, không tập trung vào bất kỳ phần nào khác.

Khi dự đoán trước câu trả lời, chúng ta nên suy nghĩ về:

  • Ngữ pháp: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ – những hình thức từ chúng ta cần sử dụng phù hợp với chỗ trống cần điền. 
  • Đối tượng: số điện thoại, địa chỉ, ngày, họ tên, . . .Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào vài nghe và tìm thông tin chính xác dễ dàng hơn.

Trong IELTS Listening, bạn sẽ có từ 30-45 giây trước khi bạn nghe. Sử dụng thời gian này một cách hiệu quả bằng cách dự đoán những gì bạn sẽ nghe.

Từ đồng nghĩa (Synonyms)

Trong IELTS Listening, bạn đọc thấy một từ nhưng nghe một từ khác có cùng ý nghĩa. Ví dụ: bạn có thể thấy biểu mẫu để từ ‘cost’ nhưng nghe từ ‘price’. Đây được gọi là một từ đồng nghĩa và bài kiểm tra nghe IELTS có rất nhiều.

Một sai lầm phổ biến là đọc một từ nào đó, đợi nghe từ đó và đã không nghe thấy nó. Đó là bởi vì họ đã sử dụng một từ đồng nghĩa.

Ví dụ: bạn nghe ai đó đặt phòng khách sạn và bạn phải ghi lại thông tin của họ. Biểu mẫu có thể để ‘Arrival Date’, nhưng bạn sẽ nghe thấy day you arrive’. Tương tự, bạn có thể đọc thấy ‘Departure Date’, nhưng bạn có thể nghe thấy ‘day you leave’.

Đảm bảo đừng chỉ cố gắng nghe được những thông tin bạn đọc, hãy nghĩ trước về những thông tin đó dưới dạng từ đồng nghĩa.

Giới hạn từ

Hãy cẩn thận không viết quá nhiều từ để cho phép. Ví dụ, NO MORE THAN TWO WORDS có nghĩa là bạn CHỈ có thể viết một hoặc hai từ.

NOT MORE THAN ONE WORD AND/OR A NUMBER nghĩa là nếu bạn không được viết nhiều hơn một từ và/hay một số.

Phát âm các Số, cách đánh vần từ, địa chỉ, ngày tháng

Bạn nên tự làm quen với cách phát âm các Số bằng tiếng Anh và nhớ rằng người nói có thể có giọng từ một quốc gia nói tiếng Anh mà bạn có thể không quen thuộc, chẳng hạn như Ireland, Scotland, New Zealand hoặc Canada. Các con số thường xuất hiện là:

13 30

14 40

15 50

16 60

17 70

18 80

19 90

Những con số này rất khó đối với nhiều người không phải là người bản xứ và đó là lý do tại sao IELTS thích sử dụng chúng. Thực hành lắng nghe và nói những con số này. Bạn cũng có thể phải nghe được số thẻ tín dụng. Những con số này luôn dài 16 chữ số, do đó, tùy thuộc vào số lượng số đã được cung cấp, bạn sẽ biết số lượng ghi được.

Cuối cùng, số điện thoại có hai cân nhắc. Thứ nhất, người bản xứ đề nghị nói ‘oh’ thay vì ‘zero’ và thứ hai, họ cũng có thể nhóm các số lại với nhau bằng cách nói ‘double’ hoặc ‘triple’ ở phía trước. Vì vậy, 0778880700 sẽ có âm thanh như ‘oh, double seven, triple eight, oh, seven, double oh.’

Nếu có một từ, chẳng hạn như họ tên hoặc địa chỉ, không quen thuộc với hầu hết mọi người, người đọc trong bài nghe sẽ đánh vần nó. Hãy chắc chắn rằng bạn làm quen với cách tất cả các chữ cái âm thanh. Bạn cũng có thể phân loại chúng bằng âm thanh tương tự. Ví dụ, B, D, E, T, G, P và C đều có âm thanh cuối cùng tương tự và có thể được sử dụng để đánh lừa bạn.

Bạn có biết định dạng địa chỉ thông thường ở Anh và Úc không? Nhiều quốc gia khác nhau có định dạng địa chỉ rất khác nhau và có thể gây nhầm lẫn. VD:

  • House/Flat Number (Số nhà/căn hộ)
  • Street Name (Tên đường)
  • Town/City Name (Tên thành phố)

Cuối cùng, bạn có thể phải viết ra một mã bưu điện. Chúng luôn bắt đầu và kết thúc bằng một hoặc hai chữ cái đầu tiên (thường giống như thành phố) và sau đó là một dãy số ở giữa. Đảm bảo bạn viết cả chữ cái và số. Ví dụ: M1 4JH

Hãy chắc chắn rằng bạn chắc về chính tả của tất cả các ngày trong tuần, đặc biệt là những ngày khó khăn như thứ tư (Wednesday). Điều này cũng đúng cho các tháng như tháng Hai (February). Ngoài ra, nếu bạn không đặt một chữ hoa vào đầu những từ này, bạn sẽ trả lời sai. Ngoài ra, hãy lưu ý một số từ đồng nghĩa như, ‘weekend’ cho Thứ Bảy và Chủ Nhật hoặc ‘fortnight’ tương đương với khoảng thời gian hai tuần.

Cũng có nhiều cách khác nhau để nói và viết ngày, ví dụ: ‘The eleventh of September 2002′ có thể được viết là ’11 September 2002.’

Tổng kết

Những câu hỏi này có vẻ đơn giản nhưng có nhiều cách để họ lừa bạn và những điều không quen thuộc có thể xuất hiện trong phần này. Hãy chắc chắn rằng bạn đang chuẩn bị tốt nhất, nhưng điều quan trọng nhất là thực hành các loại câu hỏi nhiều lần để làm quen với chúng.

Hi vọng bài viết trên giúp ích được cho các bạn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Để biết thêm thông tin khóa học IELTS, hãy trung website của Ieltshcm để biết thêm chi tiết!

Đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!

 

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay