IELTS Vocabulary: Collocations – chủ đề Work/Job (Part 1)
Bài hôm nay, hãy cùng làm quen với một số Collocation theo chủ đề Work/Job trong kỳ thi IELTS nhé, đi kèm cùng một số các ví dụ sử dụng những Collocation này.
- job security: the state of knowing that one’s job is secure and that one is unlikely to be dismissed or made redundant: là xác suất mà một cá nhân sẽ giữ công việc của mình, khả năng bị sa thải là rất nhỏ; an toàn về công việc
EX: No job can offer guaranteed job security these days.
- be make redundant: to dismiss from job because that job has become unnecessary: bị cho thôi việc
EX: She was made redundant from the company after eight years.
- a steady job/work/income: a job or work that will definitely continue over a long period of time: một công việc/thu nhập/ nghề ổn định trong một thời gian dài
EX: Owning your own home and having a steady job will help when applying for a loan.
- adverse working conditions: inappropriate working conditions: môi trường/điều kiện làm việc không phù hợp
EX: Strong feelings of stress, symptoms of burnout and exhaustion, were found to be associated with almost all adverse working conditions.
- an incentive: something that encourages you to work harder, start a new activity etc → motivation: động lực; sth giúp bạn làm việc chăm chỉ hơn
EX: Bonus payments provide an incentive to work harder.
- cope with the stress: deal with continuous feelings of worry about your work or personal life, that prevent you from relaxing → strain: bị áp lực, căng thẳng kéo dài; cách nói khi bạn/ someone phải liên tục lo lắng về công việc/ cuộc sống
EX: Will she be able to cope with the stress?
- to resign your post/position/office: to officially announce that you have decided to leave your job or an organization: từ chức, xin thôi việc
EX: He resigned from the company in order to take a more challenging job.a
- a blue-collar worker: a worker who does physical work, rather than work in management or administration: người lao động chân tay
- a white-collar worker: a worker who works in management or administration, rather than one who does physical work: người lao động trí óc (nhân viên văn phòng)
EX:- Unemployment among blue-collar workers rose when heavy industry shifted its production focus.
– Virtually every industry has reported layoffs of both white- and blue-collar workers.
- a freelance basis: working independently for different companies rather than being employed by one particular company: làm việc tự do; làm việc cho nhiều công ty khác nhau nhưng không bị giới hạn về môi trường, địa điểm và thời gian làm việc; freelancer: những người làm việc tự do, theo cung cách tự quản
EX: The need for IT consultants on a freelance basis is unstoppable.
- self-employed: working for yourself and not employed by a company: tự mình làm chủ
EX: People that are self employed will often do contract work for larger companies.
Các bạn có thể xem thêm một số bài viết khác về Collocation trong IELTS, cùng một số bài viết chủ đề khác về IELTS, hãy ôn luyện để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi sắp tới nhé!