IELTS Vocabulary: Idioms với giới từ ‘IN’ trong IELTS – Part 1
Tiếp tục với chủ đề Idioms với Prepositions (giới từ), hôm nay chúng ta sẽ làm quen với các Idioms theo giới từ IN trong kỳ thi IELTS nhé, bao gồm ví dụ đi kèm với mỗi Idioms để bạn hiểu nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hơn nhé!
Xem qua thêm một số bài viết khác về Idioms để chuẩn bị thất tốt cho kỳ thi IELTS của mình nhé!
In
- in advance: before something begins; early: (làm sth) trước việc gì; chuẩn bị trước sth cho việc gì đó
EX: If you’re going to come, please let me know in advance.
- in any case: whatever happens: trong bất kỳ trường hợp này
EX: I don’t want to go and in any case, I haven’t been invited.
- in charge: in command; responsible for: người quản lý; chịu trách nhiệm (cho sth)
EX: Who will be in charge of the department when Sophie leaves?
- in common (with sb/sth): in the same way as someone or something: sự giống nhau giữa hai người hay nhiều người về chuyện gì đó
EX: In common with many mothers, she feels torn between her family and her work.
- in a daze: unable to think clearly; confused: mơ màng, không tập trung
EX: She was wandering around in a daze this morning.
- in debt: owing money (opposite: out of debt): nợ (tiền)
EX: We seem to be perpetually in debt.
- in demand: wanted by many people: được yêu cầu (bởi nhiều người)
EX: The company must develop the right products – those that are in demand by their prospective clientele.
- in the end: after everything is finished (describes a final outcome): cuối cùng, sau tất cả
EX: We were thinking about going to Switzerland, but in the end we went to Austria.
Chúc các bạn ôn luyện thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé!