Một số Vocabulary trong IELTS theo chủ đề WEATHER
Bài hôm nay sẽ là một số Vocabulary trong IELTS theo chủ đề về Weather các bạn nhé, đi kèm cùng từ vựng là một số ví dụ để các bạn hiểu thêm về những từ vựng nhé!
Các bạn có thể xem thêm các bài viết khác về Vocabulary trong IELTS.
- on cloud nine: extremely happy: cực kì vui; tâm trạng rất tốt
- soak up the sun: to enjoy the sun:
- under the weather: feeling ill: cảm thấy không khỏe
- (to) barrel down (on): to fall very quickly (snow); to move very quickly: (tuyết) rơi xuống nhiều
- forecast: dự đoán
The storm is barreling down on Boston, where three feet of snow is forecast
- (to) hunker down: to stay in place; to stay in one’s house to advoid bad weather: ở yên một chỗ/trong nhà
The snowstorm that hit the Northeast on Monday forced many people to hunker down.
- snowed in: to not be able to leave (house/hotel/office) due to snowy weather: không thể rời khỏi (nhà/công ty/chỗ) vì trời tuyết
- pelt (down): fall very heavily; typical rain/hail/sleet:
The rain was pelting down for 6 hours yesterday
- swim against the tide: to not follow what everyone else was doing: không làm theo số đông (người khác)
As a college student, Katie didn’t follow any college trends. She swam against the tide
- make a splash: to attract a lot of attention in an exciting way: thu hút sự chú ý bằng một cách thú vị
The young actor made a splash with his first film in Hollywood.
**Những bài viết khác về Vocabulary trong IELTS:
- Chủ đề Art
- Chủ đề Enviroment
- Chủ đề Job/Work
- Chủ đề Crime
- Chủ đề Health
Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin về luyện thi cũng các khóa học IELTS cấp tốc nhé!