Vocabulary theo Chủ đề Health trong kỳ thi IELTS
Bài hôm nay sẽ là một số Vocabulary theo chủ đề HEALTH, một trong những chủ đề của IELTS, đi kèm cùng với ví dụ để các bạn hiểu thêm về từ nhé! Các bạn có thể xem thêm các bài viết khác về từ vựng trong IELTS.
- nutritious: good for your body: bỗ dưỡng cho cơ thể: Raw spinach is especially nutritious.
- variety: a lot of different: đa dạng: Variety of food
- food allergy: a condition that cause illness if you eat certain food: dị ứng đồ ăn: Paul took a day off at work because he had a food allergy.
- vital: very important: rất quan trọng, trọng yếu: The kidney plays a vital role/part in the removal of waste products from the blood.
- free-range: relating to farm animals that are not kept in farm: (động vật) được nuôi trong môi trường tự nhiên: Free-range eggs/chickens
- serving (n): portion: phần ăn: The portions are very generous in this restaurant.
- to eliminate: totally remove: loại bỏ, ngăn ngừa: A move towards healthy eating could help to eliminate heart disease.
- to cut down on something: to have less of something: giảm (sth): I’ve decided to cut down on snacks.
- fattening: make you fat: làm cho (sth/so) mập lên: Fattening food, such as cheese and chocolate,
- strongly advice: to recommend: lời khuyên
- balanced diet: the right food your body need: chế độ ăn phù hợp với cơ thể bạn: A balanced diet helps you get all the vitamins you need.
- processed food: thức ăn chế biến có chất bảo quản: processed cheese/meat/food
- symptom: triệu chứng (ho, đau đầu, đau bụng . . .): Muscle aches and fever are symptoms of the flu.
Những bài viết khác về Vocabulary theo chủ đề trong IELTS:
- Chủ đề Art
- Chủ đề Enviroment
- Chủ đề Job/Work
- Chủ đề Crime
Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin về luyện thi cũng các khóa học IELTS cấp tốc nhé!