Từ vựng trong IELTS theo chủ đề bạn có thể sử dụng
Bài hôm nay sẽ là một số từ vựng trong IELTS, chủ yếu là các từ miêu tả Tâm trạng/Cảm xúc – Mood words xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Các bạn có thể tham khảo sử dụng từ vựng phù hợp cho phần thi của mình nhé!
- Happy: contented, glad, satisfied, joyful, delighted, mirthful, pleased, optimistic, excited, energetic, bouncy
- Sad: down, dejected, depressed, blue, unhappy, downhearted
- Tender: soft, sensitive, fragile, delicate, touched, sympathetic, intimate, loving
- Scared: tense, anxious, frightened, terrified, dread, afraid
- Worried: agitated, anxious, bothered, tense, uneasy, unsettled, nervous, concerned
- Surprised: amazed, astounded, shocked, startled, astonished, aghast
- Confused: trapped, flustered, doubt, foggy, disorganized, constricted, baffled
- Loving: affectionate, caring, devoted
- Angry: irritated, mad, furious, upset, annoyed, vexed
Một số cụm từ trong IELTS sẽ mang ý nghĩa diễn tả tâm trạng mạnh hơn:
- Tâm trạng vui/hứng khởi: be flying high, pumped up, to live in a fool’s paradise (
- Tâm trạng buồn: be down in the dumps, to be at the end of your rope, be grief-stricken
- Tâm trạng tức giận: to be in black mood, to bite someone’s head off
- Tâm trạng hoang mang/bối rối: to puzzle over
- Tâm trạng sợ hãi: be scared of your own shadow
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về những từ vựng trong IELTS!
Những bài viết khác về Vocabulary trong IELTS cho kỳ thi:
Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin về luyện thi cũng các khóa học IELTS cấp tốc nhé!